TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
2,871,580,763,322 |
|
3,413,935,405,247 |
|
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
382,486,147,155 |
|
356,644,879,238 |
|
|
1. Tiền |
322,255,056,744 |
|
329,644,879,238 |
|
|
2. Các khoản tương đương tiền |
60,231,090,411 |
|
27,000,000,000 |
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
1,233,360,154,311 |
|
1,403,907,070,688 |
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
1,233,360,154,311 |
|
1,403,907,070,688 |
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
1,092,248,518,703 |
|
1,348,844,733,304 |
|
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
796,017,084,132 |
|
512,438,650,491 |
|
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
36,227,994,585 |
|
46,678,185,189 |
|
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
272,805,314,191 |
|
801,259,234,740 |
|
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-12,993,236,996 |
|
-12,729,469,958 |
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
191,362,791 |
|
1,198,132,842 |
|
|
IV. Hàng tồn kho |
46,764,281,989 |
|
206,731,793,774 |
|
|
1. Hàng tồn kho |
46,764,281,989 |
|
206,731,793,774 |
|
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
116,721,661,164 |
|
97,806,928,243 |
|
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
116,271,378,383 |
|
97,016,833,130 |
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
339,767,089 |
|
307,378,297 |
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
110,515,692 |
|
482,716,816 |
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
544,540,975,910 |
|
441,649,430,420 |
|
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
4,233,744,160 |
|
4,756,897,419 |
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
4,233,744,160 |
|
4,756,897,419 |
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
332,079,982,405 |
|
296,365,590,679 |
|
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
290,303,601,677 |
|
255,499,749,792 |
|
|
- Nguyên giá |
482,170,644,411 |
|
483,198,254,696 |
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-191,867,042,734 |
|
-227,698,504,904 |
|
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
41,776,380,728 |
|
40,865,840,887 |
|
|
- Nguyên giá |
52,032,427,593 |
|
52,919,818,783 |
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-10,256,046,865 |
|
-12,053,977,896 |
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
11,340,452,630 |
|
11,478,617,868 |
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
11,340,452,630 |
|
11,478,617,868 |
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
91,482,148,027 |
|
50,000,000,000 |
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
91,482,148,027 |
|
50,000,000,000 |
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
105,404,648,688 |
|
79,048,324,454 |
|
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
105,404,648,688 |
|
79,048,324,454 |
|
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
3,416,121,739,232 |
|
3,855,584,835,667 |
|
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
2,449,914,393,788 |
|
2,802,248,654,158 |
|
|
I. Nợ ngắn hạn |
2,449,722,078,908 |
|
2,802,056,339,278 |
|
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
204,546,324,293 |
|
253,996,123,164 |
|
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
21,664,453,139 |
|
21,118,480,797 |
|
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
56,843,600,523 |
|
108,960,489,694 |
|
|
4. Phải trả người lao động |
534,482,732,740 |
|
221,358,225,260 |
|
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
101,708,081,167 |
|
104,470,410,527 |
|
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
14,510,865,411 |
|
19,315,289,608 |
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
685,567,246,170 |
|
1,146,095,151,679 |
|
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
814,931,295,569 |
|
896,192,589,667 |
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
15,467,479,896 |
|
30,549,578,882 |
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
192,314,880 |
|
192,314,880 |
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
192,314,880 |
|
192,314,880 |
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
966,207,345,444 |
|
1,053,336,181,509 |
|
|
I. Vốn chủ sở hữu |
966,207,345,444 |
|
1,053,336,181,509 |
|
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
596,192,080,000 |
|
596,192,080,000 |
|
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
596,192,080,000 |
|
596,192,080,000 |
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
22,037,447,940 |
|
22,037,447,940 |
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
619,978,431 |
|
1,743,098,399 |
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
4,920,203,786 |
|
4,920,203,786 |
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
342,437,635,287 |
|
428,443,351,384 |
|
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
333,024,461,270 |
|
182,448,280,915 |
|
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
9,413,174,017 |
|
245,995,070,469 |
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
3,416,121,739,232 |
|
3,855,584,835,667 |
|
|