1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
20,486,214,809 |
27,293,710,789 |
|
19,717,559,483 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
4,208,950,311 |
688,650,543 |
|
1,149,008,790 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
16,277,264,498 |
26,605,060,246 |
|
18,568,550,693 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
10,977,376,719 |
27,748,301,677 |
|
11,741,553,293 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
5,299,887,779 |
-1,143,241,431 |
|
6,826,997,400 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
247,336,062 |
327,194,456 |
|
40,146,084 |
|
7. Chi phí tài chính |
2,276,900,823 |
2,288,174,706 |
|
2,275,127,438 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
2,241,497,713 |
2,283,023,657 |
|
2,265,793,147 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
86,717 |
|
9. Chi phí bán hàng |
938,251,745 |
1,773,239,372 |
|
695,863,426 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
867,978,637 |
1,003,173,510 |
|
1,052,981,625 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
1,464,092,636 |
-5,880,634,563 |
|
2,843,257,712 |
|
12. Thu nhập khác |
9,802,976 |
237,728,339 |
|
4,884,818 |
|
13. Chi phí khác |
278,087,265 |
1,822,421 |
|
1,990,062 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-268,284,289 |
235,905,918 |
|
2,894,756 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
1,195,808,347 |
-5,644,728,645 |
|
2,846,152,468 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
1,195,808,347 |
-5,644,728,645 |
|
2,846,152,468 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
1,195,808,347 |
-5,644,728,645 |
|
2,846,152,468 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|