MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Vang Thăng Long (UpCOM)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2016 Quý 4- 2016 Quý 1- 2017 Quý 2- 2017 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 91,820,505,162 84,541,543,519 96,155,354,605 90,175,705,960
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 1,095,890,266 2,063,940,796 4,034,808,221 1,839,181,161
1. Tiền 1,095,890,266 2,063,940,796 4,034,808,221 1,839,181,161
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 3,750,000,000 5,200,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 3,750,000,000 5,200,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 18,772,768,388 24,251,950,208 20,507,141,604 14,149,911,690
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 15,290,845,634 19,759,956,719 14,784,507,750 9,010,199,699
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 804,103,746 1,327,309,105 2,489,651,362 1,996,358,358
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 2,677,819,008 3,164,684,384 3,078,505,559 2,988,876,700
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi 154,476,933 154,476,933
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 70,277,820,490 58,094,850,982 67,197,111,274 68,424,014,120
1. Hàng tồn kho 70,277,820,490 58,094,850,982 67,197,111,274 68,424,014,120
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 1,674,026,018 130,801,533 666,293,506 562,598,989
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 83,018,375 84,832,063 88,105,355 58,529,188
2. Thuế GTGT được khấu trừ 1,412,098,757 296,400 499,981,815 376,763,929
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 178,908,886 45,673,070 78,206,336 127,305,872
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 47,030,361,900 46,742,442,820 44,244,983,775 43,416,509,806
I. Các khoản phải thu dài hạn 3,794,380,000 3,794,380,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn 44,380,000 44,380,000
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 3,750,000,000 3,750,000,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 38,550,397,707 17,907,863,210 18,501,750,491 17,949,737,596
1. Tài sản cố định hữu hình 18,275,722,989 17,883,234,183 18,479,592,771 17,930,051,183
- Nguyên giá 53,956,123,135 54,094,724,135 54,627,207,343 54,627,207,343
- Giá trị hao mòn lũy kế -35,680,400,146 -36,211,489,952 -36,147,614,572 -36,697,156,160
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 20,274,674,718 24,629,027 22,157,720 19,686,413
- Nguyên giá 20,343,935,200 95,000,000 95,000,000 95,000,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -69,260,482 -70,370,973 -72,842,280 -75,313,587
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 2,240,833,009 2,263,298,464 2,693,335,084 2,693,335,084
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 2,240,833,009 2,263,298,464 2,693,335,084 2,693,335,084
V. Đầu tư tài chính dài hạn 944,692,452 1,300,000,000 1,470,000,000 1,470,000,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 240,000,000 100,000,000 270,000,000 270,000,000
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 1,200,000,000 1,200,000,000 1,200,000,000 1,200,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -495,307,548
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 1,500,058,732 21,476,901,146 21,579,898,200 21,303,437,126
1. Chi phí trả trước dài hạn 1,500,058,732 21,476,901,146 21,579,898,200 21,303,437,126
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 138,850,867,062 131,283,986,339 140,400,338,380 133,592,215,766
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 110,085,737,136 100,025,968,059 97,749,710,794 94,281,335,192
I. Nợ ngắn hạn 103,904,533,934 94,254,441,675 92,870,823,845 89,798,862,218
1. Phải trả người bán ngắn hạn 10,987,429,014 7,087,454,157 4,533,144,781 324,643,687
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 23,347,215,758 19,724,907,363 20,175,095,808 18,133,822,358
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 1,523,006,816 6,979,581,998 82,009,940 127,254,984
4. Phải trả người lao động 91,364,773 511,420,703 103,020,703 114,974,948
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 100,000,000 250,396,413
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 1,437,980,815 1,264,627,043 983,206,582 784,699,314
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 66,415,966,005 58,434,483,245 66,992,775,278 70,311,896,174
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 1,570,753 1,570,753 1,570,753 1,570,753
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 6,181,203,202 5,771,526,384 4,878,886,949 4,482,472,974
1. Phải trả người bán dài hạn 509,488,387 509,488,387
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 5,671,714,815 5,262,037,997 4,878,886,949 4,482,472,974
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 28,765,129,926 31,258,018,280 42,650,627,586 39,310,880,574
I. Vốn chủ sở hữu 28,765,129,926 31,258,018,280 42,650,627,586 39,310,880,574
1. Vốn góp của chủ sở hữu 27,000,000,000 27,000,000,000 40,500,000,000 40,500,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 27,000,000,000 40,500,000,000 40,500,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 1,475,755,461 1,475,755,461 1,475,755,461 1,475,755,461
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 289,374,465 2,782,262,819 674,872,125 -2,664,874,887
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 216,517,521 216,517,521 -2,184,855,206 -2,885,602,218
- LNST chưa phân phối kỳ này 72,856,944 2,565,745,298 2,859,727,331 220,727,331
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 138,850,867,062 131,283,986,339 140,400,338,380 133,592,215,766
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.