1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
101,463,171,197 |
55,295,275,667 |
51,070,785,314 |
46,374,085,451 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
101,463,171,197 |
55,295,275,667 |
51,070,785,314 |
46,374,085,451 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
101,271,622,551 |
56,367,178,070 |
47,993,267,308 |
49,274,870,219 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
191,548,646 |
-1,071,902,403 |
3,077,518,006 |
-2,900,784,768 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
9,928,353 |
2,114,998 |
2,255,982 |
1,683,080 |
|
7. Chi phí tài chính |
252,156,416 |
196,036,937 |
159,330,541 |
219,464,138 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
252,156,416 |
196,036,937 |
159,330,541 |
219,464,138 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
274,328,168 |
166,317,795 |
338,093,632 |
295,741,153 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
2,076,455,491 |
1,545,925,961 |
2,001,812,394 |
1,740,765,498 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-2,401,463,076 |
-2,978,068,098 |
580,537,421 |
-5,155,072,477 |
|
12. Thu nhập khác |
18,000,000 |
|
|
|
|
13. Chi phí khác |
|
|
|
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
18,000,000 |
|
|
|
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-2,383,463,076 |
-2,978,068,098 |
580,537,421 |
-5,155,072,477 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-2,383,463,076 |
-2,978,068,098 |
580,537,421 |
-5,155,072,477 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-2,383,463,076 |
-2,978,068,098 |
580,537,421 |
-5,155,072,477 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|