MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Tập đoàn Việt Thái (HNX)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2016 Quý 4- 2016 Quý 1- 2017 Quý 2- 2017 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 87,846,003,036 78,301,276,740 91,426,129,664 125,491,410,709
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 9,314,606,847 5,223,381,816 16,110,487,373 7,031,714,549
1. Tiền 9,314,606,847 5,223,381,816 16,110,487,373 7,031,714,549
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 34,529,448,318 30,799,097,155 34,463,947,228 76,911,975,554
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 34,475,698,318 24,744,587,086 33,751,985,669 76,634,514,098
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 50,750,000 6,008,292,988 649,657,218 214,893,754
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 3,000,000 46,217,081 62,304,341 62,567,702
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 43,947,212,748 41,946,279,985 40,647,975,354 41,380,347,621
1. Hàng tồn kho 43,947,212,748 41,946,279,985 40,647,975,354 41,380,347,621
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 54,735,123 332,517,784 203,719,709 167,372,985
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
2. Thuế GTGT được khấu trừ 54,735,123 332,517,784 203,719,709 167,372,985
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 25,842,598,742 24,664,184,670 26,094,600,626 30,532,757,198
I. Các khoản phải thu dài hạn 10,400,000 10,400,000 15,400,000 15,400,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn 15,400,000
6. Phải thu dài hạn khác 10,400,000 10,400,000 15,400,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 24,345,858,476 23,378,219,404 23,898,334,080 23,073,455,880
1. Tài sản cố định hữu hình 24,345,858,476 23,898,334,080 23,073,455,880
- Nguyên giá 62,205,601,068 63,528,503,631 63,734,974,130
- Giá trị hao mòn lũy kế -37,859,742,592 -39,630,169,551 -40,661,518,250
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 1,225,000 5,563,034,772
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 1,225,000 5,563,034,772
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 1,486,340,266 1,274,340,266 2,180,866,546 1,880,866,546
1. Chi phí trả trước dài hạn 1,486,340,266 1,274,340,266 2,180,866,546 1,880,866,546
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 113,688,601,778 102,965,461,410 117,520,730,290 156,024,167,907
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 32,487,958,296 19,015,672,582 32,832,943,917 73,043,932,060
I. Nợ ngắn hạn 32,487,958,296 19,015,672,582 32,832,943,917 73,043,932,060
1. Phải trả người bán ngắn hạn 29,552,714,216 11,946,334,219 30,673,899,007 70,187,934,436
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 1,215,096,825 1,357,824,005 699,766,594 768,368,160
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 67,499,469 439,224,954 216,353,486 -38,411,765
4. Phải trả người lao động 715,110,456 457,622,906 566,763,500 544,823,885
5. Chi phí phải trả ngắn hạn
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 776,055,977 665,282,977 659,679,977 762,877,327
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 3,999,902,168
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 161,481,353 149,481,353 16,481,353 818,340,017
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 81,200,643,482 83,949,788,828 84,687,786,373 82,980,235,847
I. Vốn chủ sở hữu 81,200,643,482 83,949,788,828 84,687,786,373 82,980,235,847
1. Vốn góp của chủ sở hữu 50,000,000,000 50,000,000,000 50,000,000,000 50,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 50,000,000,000 50,000,000,000 50,000,000,000 50,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 11,500,000,000 11,500,000,000 11,500,000,000 11,500,000,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 12,134,599,127 12,134,599,127 12,134,599,127 13,370,111,504
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 3,202,354,589 3,202,354,589 3,202,354,589 3,202,354,589
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 4,363,689,766 7,112,835,112 7,850,832,657 4,907,769,754
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 4,363,689,766 737,997,545 2,395,305,683
- LNST chưa phân phối kỳ này 7,112,835,112 2,512,464,071
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 113,688,601,778 102,965,461,410 117,520,730,290 156,024,167,907
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.