TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
87,846,003,036 |
78,301,276,740 |
91,426,129,664 |
125,491,410,709 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
9,314,606,847 |
5,223,381,816 |
16,110,487,373 |
7,031,714,549 |
|
1. Tiền |
9,314,606,847 |
5,223,381,816 |
16,110,487,373 |
7,031,714,549 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
34,529,448,318 |
30,799,097,155 |
34,463,947,228 |
76,911,975,554 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
34,475,698,318 |
24,744,587,086 |
33,751,985,669 |
76,634,514,098 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
50,750,000 |
6,008,292,988 |
649,657,218 |
214,893,754 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
3,000,000 |
46,217,081 |
62,304,341 |
62,567,702 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
43,947,212,748 |
41,946,279,985 |
40,647,975,354 |
41,380,347,621 |
|
1. Hàng tồn kho |
43,947,212,748 |
41,946,279,985 |
40,647,975,354 |
41,380,347,621 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
54,735,123 |
332,517,784 |
203,719,709 |
167,372,985 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
54,735,123 |
332,517,784 |
203,719,709 |
167,372,985 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
25,842,598,742 |
24,664,184,670 |
26,094,600,626 |
30,532,757,198 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
10,400,000 |
10,400,000 |
15,400,000 |
15,400,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
15,400,000 |
|
6. Phải thu dài hạn khác |
10,400,000 |
10,400,000 |
15,400,000 |
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
24,345,858,476 |
23,378,219,404 |
23,898,334,080 |
23,073,455,880 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
24,345,858,476 |
|
23,898,334,080 |
23,073,455,880 |
|
- Nguyên giá |
62,205,601,068 |
|
63,528,503,631 |
63,734,974,130 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-37,859,742,592 |
|
-39,630,169,551 |
-40,661,518,250 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
1,225,000 |
|
5,563,034,772 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
1,225,000 |
|
5,563,034,772 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
1,486,340,266 |
1,274,340,266 |
2,180,866,546 |
1,880,866,546 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
1,486,340,266 |
1,274,340,266 |
2,180,866,546 |
1,880,866,546 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
113,688,601,778 |
102,965,461,410 |
117,520,730,290 |
156,024,167,907 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
32,487,958,296 |
19,015,672,582 |
32,832,943,917 |
73,043,932,060 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
32,487,958,296 |
19,015,672,582 |
32,832,943,917 |
73,043,932,060 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
29,552,714,216 |
11,946,334,219 |
30,673,899,007 |
70,187,934,436 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
1,215,096,825 |
1,357,824,005 |
699,766,594 |
768,368,160 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
67,499,469 |
439,224,954 |
216,353,486 |
-38,411,765 |
|
4. Phải trả người lao động |
715,110,456 |
457,622,906 |
566,763,500 |
544,823,885 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
776,055,977 |
665,282,977 |
659,679,977 |
762,877,327 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
3,999,902,168 |
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
161,481,353 |
149,481,353 |
16,481,353 |
818,340,017 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
81,200,643,482 |
83,949,788,828 |
84,687,786,373 |
82,980,235,847 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
81,200,643,482 |
83,949,788,828 |
84,687,786,373 |
82,980,235,847 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
50,000,000,000 |
50,000,000,000 |
50,000,000,000 |
50,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
50,000,000,000 |
50,000,000,000 |
50,000,000,000 |
50,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
11,500,000,000 |
11,500,000,000 |
11,500,000,000 |
11,500,000,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
12,134,599,127 |
12,134,599,127 |
12,134,599,127 |
13,370,111,504 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
3,202,354,589 |
3,202,354,589 |
3,202,354,589 |
3,202,354,589 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
4,363,689,766 |
7,112,835,112 |
7,850,832,657 |
4,907,769,754 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
4,363,689,766 |
|
737,997,545 |
2,395,305,683 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
7,112,835,112 |
2,512,464,071 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
113,688,601,778 |
102,965,461,410 |
117,520,730,290 |
156,024,167,907 |
|