TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
2,716,324,831,448 |
|
3,036,268,305,396 |
2,833,048,589,326 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
52,085,626,815 |
|
347,360,503,322 |
139,941,608,992 |
|
1. Tiền |
52,085,626,815 |
|
315,360,503,322 |
139,941,608,992 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
32,000,000,000 |
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
32,000,000,000 |
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
32,000,000,000 |
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
1,756,616,147,528 |
|
1,876,364,378,506 |
1,861,220,355,068 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
1,079,849,768,857 |
|
1,242,259,178,716 |
1,168,717,016,209 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
664,017,795,857 |
|
623,823,217,724 |
683,149,849,851 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
20,492,787,196 |
|
19,280,915,865 |
20,826,329,922 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-7,744,204,382 |
|
-8,998,933,799 |
-11,472,840,914 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
865,157,600,622 |
|
802,800,969,791 |
817,067,625,022 |
|
1. Hàng tồn kho |
865,157,600,622 |
|
802,800,969,791 |
817,067,625,022 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
10,465,456,483 |
|
9,742,453,777 |
14,819,000,244 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
2,293,345,119 |
|
1,839,033,220 |
2,097,873,853 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
4,890,230,144 |
|
4,831,487,826 |
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
3,281,881,220 |
|
3,071,932,731 |
12,721,126,391 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
318,657,922,315 |
|
413,532,524,196 |
592,949,492,740 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
186,143,897,850 |
|
178,469,820,318 |
179,510,995,783 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
185,074,864,528 |
|
177,455,513,662 |
178,541,356,628 |
|
- Nguyên giá |
373,967,756,366 |
|
374,815,556,366 |
384,412,497,425 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-188,892,891,838 |
|
-197,360,042,704 |
-205,871,140,797 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
1,069,033,322 |
|
1,014,306,656 |
969,639,155 |
|
- Nguyên giá |
2,227,478,775 |
|
2,227,478,775 |
2,227,478,775 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,158,445,453 |
|
-1,213,172,119 |
-1,257,839,620 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
95,882,171,177 |
|
201,110,803,922 |
336,616,293,096 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
95,882,171,177 |
|
201,110,803,922 |
336,616,293,096 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
36,631,853,288 |
|
33,951,899,956 |
76,822,203,861 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
20,106,177,845 |
|
20,074,810,689 |
70,278,662,397 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
16,525,675,443 |
|
13,877,089,267 |
6,543,541,464 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
3,034,982,753,763 |
|
3,449,800,829,592 |
3,425,998,082,066 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
1,971,036,175,811 |
|
2,349,984,422,633 |
2,267,397,832,157 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
1,954,667,774,793 |
|
2,049,142,156,915 |
1,959,725,582,459 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
118,045,669,205 |
|
117,191,821,065 |
185,546,445,329 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
1,165,944,683 |
|
1,409,388,838 |
5,666,587,026 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
6,435,229,045 |
|
10,885,465,587 |
161,013,483 |
|
4. Phải trả người lao động |
|
|
|
|
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
69,048,723,724 |
|
4,967,958,982 |
8,164,453,976 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
43,325,960,061 |
|
122,728,805,485 |
1,972,288,545 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
1,702,850,798,793 |
|
1,778,268,767,676 |
1,744,976,244,818 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
13,795,449,282 |
|
13,689,949,282 |
13,238,549,282 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
16,368,401,018 |
|
300,842,265,718 |
307,672,249,698 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
2,115,159,518 |
|
2,110,359,518 |
2,110,359,518 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
14,253,241,500 |
|
298,731,906,200 |
305,561,890,180 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
1,063,946,577,952 |
|
1,099,816,406,959 |
1,158,600,249,909 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
1,063,946,577,952 |
|
1,099,816,406,959 |
1,158,600,249,909 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
418,127,810,000 |
|
418,127,810,000 |
418,127,810,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
418,127,810,000 |
|
418,127,810,000 |
418,127,810,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
203,825,180,000 |
|
203,825,180,000 |
203,825,180,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
139,644,123,910 |
|
139,644,123,910 |
139,644,123,910 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
302,349,464,042 |
|
338,219,293,049 |
397,003,135,999 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
187,290,096,068 |
|
296,918,026,416 |
338,730,807,416 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
115,059,367,974 |
|
41,301,266,633 |
58,272,328,583 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
3,034,982,753,763 |
|
3,449,800,829,592 |
3,425,998,082,066 |
|