1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
55,783,219,338 |
146,186,326,962 |
112,714,318,156 |
24,577,083,869 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
55,783,219,338 |
146,186,326,962 |
112,714,318,156 |
24,577,083,869 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
46,085,958,085 |
134,094,822,023 |
88,762,152,741 |
17,820,623,063 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
9,697,261,253 |
12,091,504,939 |
23,952,165,415 |
6,756,460,806 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
315,430,206 |
373,436,097 |
1,269,098,260 |
392,673,753 |
|
7. Chi phí tài chính |
3,819,702,819 |
2,295,869,698 |
1,573,560,813 |
1,407,963,901 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
3,486,378,055 |
2,292,121,558 |
|
1,381,984,316 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
4,367,553,003 |
4,259,101,251 |
8,268,789,832 |
4,350,025,699 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
4,589,986,509 |
3,349,729,141 |
4,359,676,580 |
3,747,922,695 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-2,764,550,872 |
2,560,240,946 |
11,019,236,450 |
-2,356,777,736 |
|
12. Thu nhập khác |
2,145,270,658 |
1,974,188,025 |
589,232,090 |
482,879,567 |
|
13. Chi phí khác |
104,185,703 |
2,797,084,229 |
195,412,374 |
34,902,428 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
2,041,084,955 |
-822,896,204 |
393,819,716 |
447,977,139 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-723,465,917 |
1,737,344,742 |
11,413,056,166 |
-1,908,800,597 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
11,146,540 |
242,520,643 |
1,887,929,364 |
93,324,958 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-734,612,457 |
1,494,824,099 |
9,525,126,802 |
-2,002,125,555 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-936,264,438 |
1,032,464,012 |
8,762,772,367 |
-2,116,307,651 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
201,651,981 |
462,360,087 |
762,354,435 |
114,182,096 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|