MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Viễn thông VTC (HNX)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2019 Quý 4- 2019 Quý 1- 2020 Quý 2- 2020 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 180,532,045,830 393,398,973,852 114,072,062,632 55,783,219,338
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 180,532,045,830 393,398,973,852 114,072,062,632 55,783,219,338
4. Giá vốn hàng bán 159,645,094,031 361,084,666,683 101,267,959,189 46,085,958,085
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 20,886,951,799 32,314,307,169 12,804,103,443 9,697,261,253
6. Doanh thu hoạt động tài chính 477,001,784 1,409,315,953 318,000,575 315,430,206
7. Chi phí tài chính 2,914,872,929 2,271,927,327 2,458,522,708 3,819,702,819
- Trong đó: Chi phí lãi vay 2,240,576,705 2,455,407,708 3,486,378,055
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 4,079,888,816 7,061,487,291 5,436,603,643 4,367,553,003
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 3,458,880,579 5,618,232,494 3,706,926,772 4,589,986,509
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 10,910,311,259 18,771,976,010 1,520,050,895 -2,764,550,872
12. Thu nhập khác 5,987,759 1,255,839,150 434,176,107 2,145,270,658
13. Chi phí khác 151,939,377 4,786,764,022 523,428,185 104,185,703
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -145,951,618 -3,530,924,872 -89,252,078 2,041,084,955
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 10,764,359,641 15,241,051,138 1,430,798,817 -723,465,917
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 306,547,606 2,767,936,045 323,834,966 11,146,540
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 10,457,812,035 12,473,115,093 1,106,963,851 -734,612,457
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 9,991,724,542 11,929,527,932 981,699,133 -936,264,438
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 466,087,493 543,587,161 125,264,718 201,651,981
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*)
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.