1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
180,532,045,830 |
393,398,973,852 |
114,072,062,632 |
55,783,219,338 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
180,532,045,830 |
393,398,973,852 |
114,072,062,632 |
55,783,219,338 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
159,645,094,031 |
361,084,666,683 |
101,267,959,189 |
46,085,958,085 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
20,886,951,799 |
32,314,307,169 |
12,804,103,443 |
9,697,261,253 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
477,001,784 |
1,409,315,953 |
318,000,575 |
315,430,206 |
|
7. Chi phí tài chính |
2,914,872,929 |
2,271,927,327 |
2,458,522,708 |
3,819,702,819 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
2,240,576,705 |
2,455,407,708 |
3,486,378,055 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
4,079,888,816 |
7,061,487,291 |
5,436,603,643 |
4,367,553,003 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
3,458,880,579 |
5,618,232,494 |
3,706,926,772 |
4,589,986,509 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
10,910,311,259 |
18,771,976,010 |
1,520,050,895 |
-2,764,550,872 |
|
12. Thu nhập khác |
5,987,759 |
1,255,839,150 |
434,176,107 |
2,145,270,658 |
|
13. Chi phí khác |
151,939,377 |
4,786,764,022 |
523,428,185 |
104,185,703 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-145,951,618 |
-3,530,924,872 |
-89,252,078 |
2,041,084,955 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
10,764,359,641 |
15,241,051,138 |
1,430,798,817 |
-723,465,917 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
306,547,606 |
2,767,936,045 |
323,834,966 |
11,146,540 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
10,457,812,035 |
12,473,115,093 |
1,106,963,851 |
-734,612,457 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
9,991,724,542 |
11,929,527,932 |
981,699,133 |
-936,264,438 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
466,087,493 |
543,587,161 |
125,264,718 |
201,651,981 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|