I - TÀI SẢN NGẮN HẠN
|
505,185,805,929 |
416,461,121,278 |
438,718,573,237 |
323,591,196,153 |
|
1. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
47,159,430,692 |
16,922,270,265 |
13,242,671,228 |
20,393,835,247 |
|
1.1.Tiền
|
38,408,550,692 |
7,522,270,265 |
10,342,671,228 |
17,163,835,247 |
|
1.2.Các khoản tương đương tiền
|
8,750,880,000 |
9,400,000,000 |
2,900,000,000 |
3,230,000,000 |
|
2. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
17,500,000,000 |
10,000,000,000 |
15,000,000,000 |
16,500,000,000 |
|
2.1. Chứng khoán kinh doanh
|
|
|
|
|
|
2.2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
|
|
|
|
|
2.3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
17,500,000,000 |
10,000,000,000 |
15,000,000,000 |
16,500,000,000 |
|
3. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
387,274,459,577 |
334,696,346,664 |
262,404,565,326 |
221,408,384,907 |
|
3.1.Phải thu khách hàng
|
354,362,749,128 |
285,000,386,122 |
239,185,573,500 |
185,874,198,000 |
|
3.2.Trả trước cho người bán
|
25,142,361,147 |
18,983,933,628 |
3,891,251,413 |
7,452,372,061 |
|
3.3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
3.4. Phải thu theo tiến độ Kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
|
|
|
|
|
3.5 Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
3.6. Các khoản phải thu khác
|
7,939,629,302 |
30,972,212,114 |
19,587,925,613 |
28,342,000,046 |
|
3.7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-170,280,000 |
-260,185,200 |
-260,185,200 |
-260,185,200 |
|
3.8 Tài sản thiếu chờ xử lý
|
|
|
|
|
|
4. Hàng tồn kho
|
52,634,596,394 |
54,249,578,960 |
139,565,068,351 |
64,421,856,510 |
|
4.1. Hàng tồn kho
|
52,713,667,275 |
55,222,037,763 |
140,537,527,154 |
65,394,315,313 |
|
4.2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-79,070,881 |
-972,458,803 |
-972,458,803 |
-972,458,803 |
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
617,319,266 |
592,925,389 |
8,506,268,332 |
867,119,489 |
|
5.1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
594,803,123 |
592,925,389 |
316,461,014 |
385,275,760 |
|
5.2. Thuế GTGT được khấu trừ
|
22,516,143 |
|
8,046,036,249 |
467,409,315 |
|
5.3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
|
|
|
143,771,069 |
14,434,414 |
|
5.4 Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
|
|
|
|
|
|
5.5. Tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
|
|
|
II - TÀI SẢN DÀI HẠN
|
31,524,184,467 |
31,293,466,455 |
29,928,543,005 |
30,284,214,166 |
|
1. Các khoản phải thu dài hạn
|
1,172,362,980 |
786,612,288 |
808,630,823 |
1,013,595,748 |
|
1.1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
|
|
|
|
|
1.2 Trả trước cho người bán dài hạn
|
|
|
|
|
|
1.3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
|
|
|
|
|
|
1.4. Phải thu nội bộ dài hạn
|
|
|
|
|
|
1.5 Phải thu về cho vay dài hạn
|
|
|
|
|
|
1.6. Phải thu dài hạn khác
|
1,172,362,980 |
786,612,288 |
808,630,823 |
1,013,595,748 |
|
1.7. Dự phòng phải thu khó đòi
|
|
|
|
|
|
2. Tài sản cố định
|
23,179,317,878 |
23,297,890,638 |
22,562,179,762 |
22,962,091,613 |
|
2.1. Tài sản cố định hữu hình
|
23,093,211,365 |
23,222,230,227 |
22,496,965,453 |
22,907,323,406 |
|
- Nguyên giá
|
59,551,542,992 |
59,708,778,013 |
59,686,709,023 |
60,822,331,750 |
|
- Giá trị hao mòn luỹ kế
|
-36,458,331,627 |
-36,486,547,786 |
-37,189,743,570 |
-37,915,008,344 |
|
2.2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
|
|
65,214,309 |
|
|
- Nguyên giá
|
|
|
306,674,864 |
|
|
- Giá trị hao mòn luỹ kế
|
|
|
-241,460,555 |
|
|
2.3. Tài sản cố định vô hình
|
86,106,513 |
75,660,411 |
|
54,768,207 |
|
- Nguyên giá
|
306,674,864 |
306,674,864 |
|
306,674,864 |
|
- Giá trị hao mòn luỹ kế
|
-220,568,351 |
-231,014,453 |
|
-251,906,657 |
|
3. Bất động sản đầu tư
|
|
|
|
|
|
- Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn luỹ kế
|
|
|
|
|
|
4. Tài sản dở dang dài hạn
|
700,000,000 |
700,000,000 |
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
700,000,000 |
700,000,000 |
|
|
|
5. Đầu tư tài chính dài hạn
|
350,000,000 |
350,000,000 |
350,000,000 |
350,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư dài hạn
|
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
350,000,000 |
350,000,000 |
350,000,000 |
350,000,000 |
|
6. Tài sản dài hạn khác
|
6,122,503,609 |
6,158,963,529 |
6,207,732,420 |
5,958,526,805 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
6,122,503,609 |
6,158,963,529 |
6,207,732,420 |
5,958,526,805 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
|
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
|
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác
|
|
|
|
|
|
5. Ký quỹ, ký cược dài hạn
|
|
|
|
|
|
6. Lợi thế thương mại
|
|
|
|
|
|
Tổng cộng tài sản
|
536,709,990,396 |
447,754,587,733 |
468,647,116,242 |
353,875,410,319 |
|
I - NỢ PHẢI TRẢ
|
439,714,816,395 |
350,171,978,598 |
381,289,887,540 |
265,023,357,518 |
|
1. Nợ ngắn hạn
|
439,714,816,395 |
350,171,978,598 |
381,289,887,540 |
265,023,357,518 |
|
1.1. Phải trả người bán ngắn hạn
|
223,396,025,081 |
147,037,176,373 |
172,345,515,379 |
174,854,910,890 |
|
1.2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn
|
7,737,817,800 |
7,992,624,100 |
18,236,053,011 |
7,829,408,500 |
|
1.3.Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước
|
10,061,470,692 |
2,993,241,286 |
4,647,132,223 |
2,171,776,076 |
|
1.4. Phải trả người lao động
|
8,783,743,062 |
827,161,984 |
1,216,068,055 |
1,444,688,667 |
|
1.5. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
29,834,566,039 |
24,452,475,035 |
22,780,309,639 |
23,460,933,801 |
|
1.6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
1.7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
|
|
|
|
|
1.8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
1.9. Phải trả ngắn hạn khác
|
9,080,220,639 |
7,795,867,181 |
9,266,463,126 |
8,064,149,085 |
|
1.10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
148,294,895,225 |
156,913,714,782 |
149,481,707,574 |
44,036,428,466 |
|
1.11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
1.12 Quỹ khen thưởng, phúc lợi
|
2,526,077,857 |
2,159,717,857 |
3,316,638,533 |
3,161,062,033 |
|
1.13. Quỹ bình ổn giá
|
|
|
|
|
|
1.14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
|
|
|
|
|
|
2. Nợ dài hạn
|
|
|
|
|
|
2.1. Phải trả dài hạn người bán
|
|
|
|
|
|
2.2 Người mua trả tiền trước dài hạn
|
|
|
|
|
|
2.3 Chi phí phải trả dài hạn
|
|
|
|
|
|
2.4 Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
|
|
|
|
|
2.5 Phải trả dài hạn nội bộ dài hạn
|
|
|
|
|
|
2.6 Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
|
|
|
|
|
2.7. Phải trả dài hạn khác
|
|
|
|
|
|
2.8 Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
|
|
|
|
|
2.9 Trái phiếu chuyển đổi
|
|
|
|
|
|
2.11 Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
|
|
|
|
|
2.12. Dự phòng phải trả dài hạn
|
|
|
|
|
|
2.13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
|
|
|
|
|
II - VỐN CHỦ SỞ HỮU
|
96,995,174,001 |
97,582,609,135 |
87,357,228,702 |
88,852,052,801 |
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
96,995,174,001 |
97,582,609,135 |
87,357,228,702 |
88,852,052,801 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu
|
45,346,960,000 |
45,346,960,000 |
45,346,960,000 |
45,346,960,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết
|
45,346,960,000 |
45,346,960,000 |
45,346,960,000 |
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi
|
|
|
|
|
|
2.10 Cổ phiếu ưu đãi
|
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
200,264,000 |
200,264,000 |
200,264,000 |
200,264,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ (*)
|
-55,530,000 |
-55,530,000 |
-55,530,000 |
-55,530,000 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
8,720,968,610 |
8,720,968,610 |
10,698,443,510 |
10,698,443,509 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
301,175,122 |
301,175,121 |
301,175,121 |
301,175,122 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
23,410,535,788 |
23,872,706,204 |
14,025,003,391 |
15,259,119,384 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
9,626,214,709 |
981,699,133 |
45,434,695 |
1,279,550,688 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
13,784,321,079 |
22,891,007,071 |
13,979,568,696 |
13,979,568,696 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
|
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
|
19,070,800,481 |
19,196,065,200 |
16,840,912,680 |
17,101,620,786 |
|
14. Phụ trội hợp nhất công ty con
|
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí và các quỹ khác
|
|
|
|
|
|
2.1. Nguồn kinh phí
|
|
|
|
|
|
2.2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
|
|
|
|
|
|
III - LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ
|
|
|
|
|
|
Tổng cộng nguồn vốn
|
536,709,990,396 |
447,754,587,733 |
468,647,116,242 |
353,875,410,319 |
|