TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
428,498,871,114 |
505,185,805,929 |
416,461,121,278 |
438,718,573,237 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
13,148,945,661 |
47,159,430,692 |
16,922,270,265 |
13,242,671,228 |
|
1. Tiền |
5,198,065,661 |
38,408,550,692 |
7,522,270,265 |
10,342,671,228 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
7,950,880,000 |
8,750,880,000 |
9,400,000,000 |
2,900,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
15,500,000,000 |
17,500,000,000 |
10,000,000,000 |
15,000,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
15,500,000,000 |
17,500,000,000 |
10,000,000,000 |
15,000,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
199,399,821,448 |
387,274,459,577 |
334,696,346,664 |
262,404,565,326 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
154,803,340,506 |
354,362,749,128 |
285,000,386,122 |
239,185,573,500 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
26,288,489,185 |
25,142,361,147 |
18,983,933,628 |
3,891,251,413 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
18,478,271,757 |
7,939,629,302 |
30,972,212,114 |
19,587,925,613 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-170,280,000 |
-170,280,000 |
-260,185,200 |
-260,185,200 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
186,440,227,011 |
52,634,596,394 |
54,249,578,960 |
139,565,068,351 |
|
1. Hàng tồn kho |
186,440,227,011 |
52,713,667,275 |
55,222,037,763 |
140,537,527,154 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
-79,070,881 |
-972,458,803 |
-972,458,803 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
14,009,876,994 |
617,319,266 |
592,925,389 |
8,506,268,332 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
776,618,194 |
594,803,123 |
592,925,389 |
316,461,014 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
13,233,258,800 |
22,516,143 |
|
8,046,036,249 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
143,771,069 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
31,044,163,934 |
31,524,184,467 |
31,293,466,455 |
29,928,543,005 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
1,091,878,359 |
1,172,362,980 |
786,612,288 |
808,630,823 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
1,091,878,359 |
1,172,362,980 |
786,612,288 |
808,630,823 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
22,951,887,320 |
23,179,317,878 |
23,297,890,638 |
22,562,179,762 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
22,855,334,705 |
23,093,211,365 |
23,222,230,227 |
22,496,965,453 |
|
- Nguyên giá |
61,617,480,697 |
59,551,542,992 |
59,708,778,013 |
59,686,709,023 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-38,762,145,992 |
-36,458,331,627 |
-36,486,547,786 |
-37,189,743,570 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
65,214,309 |
|
- Nguyên giá |
|
|
|
306,674,864 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
-241,460,555 |
|
3. Tài sản cố định vô hình |
96,552,615 |
86,106,513 |
75,660,411 |
|
|
- Nguyên giá |
306,674,864 |
306,674,864 |
306,674,864 |
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-210,122,249 |
-220,568,351 |
-231,014,453 |
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
700,000,000 |
700,000,000 |
700,000,000 |
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
700,000,000 |
700,000,000 |
700,000,000 |
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
350,000,000 |
350,000,000 |
350,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
350,000,000 |
350,000,000 |
350,000,000 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
6,300,398,255 |
6,122,503,609 |
6,158,963,529 |
6,207,732,420 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
6,300,398,255 |
6,122,503,609 |
6,158,963,529 |
6,207,732,420 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
459,543,035,048 |
536,709,990,396 |
447,754,587,733 |
468,647,116,242 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
375,020,976,140 |
439,714,816,395 |
350,171,978,598 |
381,289,887,540 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
375,020,976,140 |
439,714,816,395 |
350,171,978,598 |
381,289,887,540 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
170,039,161,566 |
223,396,025,081 |
147,037,176,373 |
172,345,515,379 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
26,868,873,144 |
7,737,817,800 |
7,992,624,100 |
18,236,053,011 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
7,711,388,371 |
10,061,470,692 |
2,993,241,286 |
4,647,132,223 |
|
4. Phải trả người lao động |
3,135,650,858 |
8,783,743,062 |
827,161,984 |
1,216,068,055 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
27,492,653,793 |
29,834,566,039 |
24,452,475,035 |
22,780,309,639 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
9,249,892,125 |
9,080,220,639 |
7,795,867,181 |
9,266,463,126 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
127,941,298,426 |
148,294,895,225 |
156,913,714,782 |
149,481,707,574 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
2,582,057,857 |
2,526,077,857 |
2,159,717,857 |
3,316,638,533 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
84,522,058,908 |
96,995,174,001 |
97,582,609,135 |
87,357,228,702 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
84,522,058,908 |
96,995,174,001 |
97,582,609,135 |
87,357,228,702 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
45,346,960,000 |
45,346,960,000 |
45,346,960,000 |
45,346,960,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
45,346,960,000 |
45,346,960,000 |
45,346,960,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
200,264,000 |
200,264,000 |
200,264,000 |
200,264,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-55,530,000 |
-55,530,000 |
-55,530,000 |
-55,530,000 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
8,720,968,610 |
8,720,968,610 |
8,720,968,610 |
10,698,443,510 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
301,175,122 |
301,175,122 |
301,175,121 |
301,175,121 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
11,481,007,856 |
23,410,535,788 |
23,872,706,204 |
14,025,003,391 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
-1,522,624,714 |
9,626,214,709 |
981,699,133 |
45,434,695 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
13,003,632,570 |
13,784,321,079 |
22,891,007,071 |
13,979,568,696 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
18,527,213,320 |
19,070,800,481 |
19,196,065,200 |
16,840,912,680 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
459,543,035,048 |
536,709,990,396 |
447,754,587,733 |
468,647,116,242 |
|