1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
389,729,710,871 |
231,621,298,692 |
149,478,557,685 |
218,270,993,912 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
1,831,502,975 |
722,221,000 |
1,130,466,419 |
780,732,000 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
387,898,207,896 |
230,899,077,692 |
148,348,091,266 |
217,490,261,912 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
364,537,621,183 |
207,308,752,442 |
127,821,652,144 |
195,140,516,556 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
23,360,586,713 |
23,590,325,250 |
20,526,439,122 |
22,349,745,356 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
11,264,523,160 |
991,032,271 |
996,067,121 |
1,407,318,745 |
|
7. Chi phí tài chính |
476,468,787 |
1,183,478,229 |
420,044,273 |
72,214,278 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
124,979,167 |
94,041,667 |
3,208,333 |
39,495,937 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
13,517,889,606 |
14,139,515,612 |
15,974,406,999 |
15,291,498,246 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
5,352,185,911 |
4,148,934,357 |
3,556,932,754 |
3,952,358,707 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
15,278,565,569 |
5,109,429,323 |
1,571,122,217 |
4,440,992,870 |
|
12. Thu nhập khác |
1,131,843,480 |
300,304,000 |
390,158,375 |
38,629,002 |
|
13. Chi phí khác |
2,062,170,172 |
102,950,772 |
208,890,769 |
29,492,280 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-930,326,692 |
197,353,228 |
181,267,606 |
9,136,722 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
14,348,238,877 |
5,306,782,551 |
1,752,389,823 |
4,450,129,592 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
3,398,044,499 |
1,099,346,402 |
458,227,846 |
839,151,790 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-842,083,180 |
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
11,792,277,558 |
4,207,436,149 |
1,294,161,977 |
3,610,977,802 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
11,827,302,415 |
3,958,824,886 |
997,528,758 |
3,047,996,828 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
-35,024,857 |
248,611,263 |
296,633,219 |
562,980,974 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
1,095 |
04 |
92 |
282 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
1,095 |
04 |
92 |
282 |
|