MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Viettronics Tân Bình (HOSE)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2014 Quý 4- 2014 Quý 1- 2015 Quý 2- 2015 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 45,537,066,967 73,780,050,102 68,216,081,868 51,851,617,931
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 3,275,761,925 640,001,888 685,956,229 545,054,530
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 42,261,305,042 73,140,048,214 67,530,125,639 51,306,563,401
4. Giá vốn hàng bán 28,944,753,722 54,288,835,245 50,070,022,980 37,486,061,313
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 13,316,551,320 18,851,212,969 17,460,102,659 13,820,502,088
6. Doanh thu hoạt động tài chính 6,107,262,520 2,894,285,465 1,789,809,045 1,742,968,152
7. Chi phí tài chính 399,514,537 179,333,334 253,531,884 282,926,197
- Trong đó: Chi phí lãi vay 399,514,537 179,333,334 242,977,780 22,908,334
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 7,811,787,200 11,047,081,997 11,042,438,380 10,129,632,698
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 4,329,809,041 6,056,233,725 4,181,941,306 3,537,103,816
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 4,289,447,602 3,835,154,652 3,772,000,134 1,613,807,529
12. Thu nhập khác 280,094,975 697,630,940 81,207,282 953,497,598
13. Chi phí khác 482,206,205 16,280,285 34,526,624 360,267,387
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -202,111,230 681,350,655 46,680,658 593,230,211
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 4,087,336,372 4,516,505,307 3,818,680,792 2,207,037,740
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 951,292,434 1,058,837,975 358,267,931 363,924,692
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 90,843,080 -28,841,813 409,454,878 191,879,093
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 3,045,200,858 3,486,509,145 3,050,957,983 1,651,233,955
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 3,223,921,153 4,100,599,106 2,727,676,364 1,556,142,246
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 323,281,619 95,091,709
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 298 380 252 144
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) 144
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.