1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
45,537,066,967 |
73,780,050,102 |
68,216,081,868 |
51,851,617,931 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
3,275,761,925 |
640,001,888 |
685,956,229 |
545,054,530 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
42,261,305,042 |
73,140,048,214 |
67,530,125,639 |
51,306,563,401 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
28,944,753,722 |
54,288,835,245 |
50,070,022,980 |
37,486,061,313 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
13,316,551,320 |
18,851,212,969 |
17,460,102,659 |
13,820,502,088 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
6,107,262,520 |
2,894,285,465 |
1,789,809,045 |
1,742,968,152 |
|
7. Chi phí tài chính |
399,514,537 |
179,333,334 |
253,531,884 |
282,926,197 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
399,514,537 |
179,333,334 |
242,977,780 |
22,908,334 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
7,811,787,200 |
11,047,081,997 |
11,042,438,380 |
10,129,632,698 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
4,329,809,041 |
6,056,233,725 |
4,181,941,306 |
3,537,103,816 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
4,289,447,602 |
3,835,154,652 |
3,772,000,134 |
1,613,807,529 |
|
12. Thu nhập khác |
280,094,975 |
697,630,940 |
81,207,282 |
953,497,598 |
|
13. Chi phí khác |
482,206,205 |
16,280,285 |
34,526,624 |
360,267,387 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-202,111,230 |
681,350,655 |
46,680,658 |
593,230,211 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
4,087,336,372 |
4,516,505,307 |
3,818,680,792 |
2,207,037,740 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
951,292,434 |
1,058,837,975 |
358,267,931 |
363,924,692 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
90,843,080 |
-28,841,813 |
409,454,878 |
191,879,093 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
3,045,200,858 |
3,486,509,145 |
3,050,957,983 |
1,651,233,955 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
3,223,921,153 |
4,100,599,106 |
2,727,676,364 |
1,556,142,246 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
323,281,619 |
95,091,709 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
298 |
380 |
252 |
144 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
144 |
|