1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
52,770,090,771 |
45,537,066,967 |
73,780,050,102 |
68,216,081,868 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
427,853,882 |
3,275,761,925 |
640,001,888 |
685,956,229 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
52,342,236,889 |
42,261,305,042 |
73,140,048,214 |
67,530,125,639 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
39,888,451,713 |
28,944,753,722 |
54,288,835,245 |
50,070,022,980 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
12,453,785,176 |
13,316,551,320 |
18,851,212,969 |
17,460,102,659 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
1,881,690,302 |
6,107,262,520 |
2,894,285,465 |
1,789,809,045 |
|
7. Chi phí tài chính |
283,900,645 |
399,514,537 |
179,333,334 |
253,531,884 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
283,900,645 |
399,514,537 |
179,333,334 |
242,977,780 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
7,295,798,050 |
7,811,787,200 |
11,047,081,997 |
11,042,438,380 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
2,946,604,083 |
4,329,809,041 |
6,056,233,725 |
4,181,941,306 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
3,335,900,658 |
4,289,447,602 |
3,835,154,652 |
3,772,000,134 |
|
12. Thu nhập khác |
418,628,263 |
280,094,975 |
697,630,940 |
81,207,282 |
|
13. Chi phí khác |
276,506 |
482,206,205 |
16,280,285 |
34,526,624 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
418,351,757 |
-202,111,230 |
681,350,655 |
46,680,658 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
3,754,252,415 |
4,087,336,372 |
4,516,505,307 |
3,818,680,792 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
792,585,499 |
951,292,434 |
1,058,837,975 |
358,267,931 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-2,330,895 |
90,843,080 |
-28,841,813 |
409,454,878 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
2,963,997,811 |
3,045,200,858 |
3,486,509,145 |
3,050,957,983 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
3,179,465,531 |
3,223,921,153 |
4,100,599,106 |
2,727,676,364 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
323,281,619 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
294 |
298 |
380 |
252 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|