TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
43,006,271,030 |
40,745,958,158 |
39,789,399,575 |
46,061,365,337 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
12,613,057,233 |
11,680,127,940 |
11,660,346,746 |
16,643,543,052 |
|
1. Tiền |
4,613,057,233 |
4,680,127,940 |
5,660,346,746 |
10,643,543,052 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
8,000,000,000 |
7,000,000,000 |
6,000,000,000 |
6,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
2,000,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
2,000,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
29,061,949,111 |
27,354,784,334 |
26,311,398,179 |
25,771,346,156 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
27,300,185,429 |
25,524,050,058 |
24,169,177,604 |
23,796,361,974 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
889,645,957 |
684,035,061 |
864,044,301 |
86,192,161 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
996,468,025 |
1,342,230,816 |
1,473,707,875 |
2,084,323,622 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-124,350,300 |
-195,531,601 |
-195,531,601 |
-195,531,601 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
938,098,169 |
1,192,890,876 |
1,068,452,764 |
1,045,992,960 |
|
1. Hàng tồn kho |
938,098,169 |
1,192,890,876 |
1,068,452,764 |
1,045,992,960 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
393,166,517 |
518,155,008 |
749,201,886 |
600,483,169 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
393,166,517 |
253,232,285 |
749,201,886 |
600,483,169 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
264,922,723 |
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
40,183,425,925 |
47,797,292,716 |
45,752,866,950 |
47,287,618,315 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
300,000,000 |
300,000,000 |
1,456,000,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
300,000,000 |
300,000,000 |
1,456,000,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
34,744,673,527 |
42,106,384,818 |
40,028,138,703 |
39,761,475,473 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
34,710,473,527 |
42,073,984,818 |
39,997,538,703 |
39,732,675,473 |
|
- Nguyên giá |
78,455,505,113 |
85,418,111,991 |
85,418,111,991 |
87,119,641,427 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-43,745,031,586 |
-43,344,127,173 |
-45,420,573,288 |
-47,386,965,954 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
34,200,000 |
32,400,000 |
30,600,000 |
28,800,000 |
|
- Nguyên giá |
36,000,000 |
36,000,000 |
36,000,000 |
36,000,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,800,000 |
-3,600,000 |
-5,400,000 |
-7,200,000 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
5,438,752,398 |
5,390,907,898 |
5,424,728,247 |
6,070,142,842 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
5,210,299,357 |
5,162,454,857 |
5,196,275,206 |
5,841,689,801 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
228,453,041 |
228,453,041 |
228,453,041 |
228,453,041 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
83,189,696,955 |
88,543,250,874 |
85,542,266,525 |
93,348,983,652 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
35,295,848,594 |
38,491,629,639 |
34,262,441,298 |
41,230,671,919 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
26,611,638,064 |
26,860,050,683 |
22,630,862,342 |
29,599,092,963 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
20,358,445,783 |
18,539,424,515 |
16,724,869,284 |
18,787,082,717 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
15,090,797 |
43,506,057 |
106,938,820 |
361,830,268 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
985,615,020 |
747,369,138 |
663,510,910 |
1,492,738,313 |
|
4. Phải trả người lao động |
3,555,895,807 |
3,604,834,707 |
1,524,897,507 |
2,968,296,748 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
16,301,370 |
106,165,825 |
219,845,490 |
91,655,516 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
1,048,101,110 |
660,246,478 |
825,212,156 |
3,537,806,488 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
526,315,788 |
3,052,631,574 |
2,526,315,786 |
1,684,210,524 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
105,872,389 |
105,872,389 |
39,272,389 |
675,472,389 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
8,684,210,530 |
11,631,578,956 |
11,631,578,956 |
11,631,578,956 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
8,684,210,530 |
11,631,578,956 |
11,631,578,956 |
11,631,578,956 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
47,893,848,361 |
50,051,621,235 |
51,279,825,227 |
52,118,311,733 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
47,893,848,361 |
50,051,621,235 |
51,279,825,227 |
52,118,311,733 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
30,500,000,000 |
30,500,000,000 |
30,500,000,000 |
30,500,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
30,500,000,000 |
30,500,000,000 |
30,500,000,000 |
30,500,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
10,901,837,222 |
10,901,837,222 |
10,901,837,222 |
13,941,623,271 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
5,531,456,403 |
7,661,519,090 |
8,856,506,063 |
6,699,857,477 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
5,531,456,403 |
|
1,194,986,973 |
2,811,404,436 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
7,661,519,090 |
3,888,453,041 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
960,554,736 |
988,264,923 |
1,021,481,943 |
976,830,985 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
83,189,696,955 |
88,543,250,874 |
85,542,266,525 |
93,348,983,652 |
|