MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Container Miền Trung (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2019 Quý 4- 2019 Quý 1- 2020 Quý 2- 2020 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 43,006,271,030 40,745,958,158 39,789,399,575 46,061,365,337
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 12,613,057,233 11,680,127,940 11,660,346,746 16,643,543,052
1. Tiền 4,613,057,233 4,680,127,940 5,660,346,746 10,643,543,052
2. Các khoản tương đương tiền 8,000,000,000 7,000,000,000 6,000,000,000 6,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 2,000,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 2,000,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 29,061,949,111 27,354,784,334 26,311,398,179 25,771,346,156
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 27,300,185,429 25,524,050,058 24,169,177,604 23,796,361,974
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 889,645,957 684,035,061 864,044,301 86,192,161
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 996,468,025 1,342,230,816 1,473,707,875 2,084,323,622
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -124,350,300 -195,531,601 -195,531,601 -195,531,601
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 938,098,169 1,192,890,876 1,068,452,764 1,045,992,960
1. Hàng tồn kho 938,098,169 1,192,890,876 1,068,452,764 1,045,992,960
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 393,166,517 518,155,008 749,201,886 600,483,169
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 393,166,517 253,232,285 749,201,886 600,483,169
2. Thuế GTGT được khấu trừ 264,922,723
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 40,183,425,925 47,797,292,716 45,752,866,950 47,287,618,315
I. Các khoản phải thu dài hạn 300,000,000 300,000,000 1,456,000,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 300,000,000 300,000,000 1,456,000,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 34,744,673,527 42,106,384,818 40,028,138,703 39,761,475,473
1. Tài sản cố định hữu hình 34,710,473,527 42,073,984,818 39,997,538,703 39,732,675,473
- Nguyên giá 78,455,505,113 85,418,111,991 85,418,111,991 87,119,641,427
- Giá trị hao mòn lũy kế -43,745,031,586 -43,344,127,173 -45,420,573,288 -47,386,965,954
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 34,200,000 32,400,000 30,600,000 28,800,000
- Nguyên giá 36,000,000 36,000,000 36,000,000 36,000,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,800,000 -3,600,000 -5,400,000 -7,200,000
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 5,438,752,398 5,390,907,898 5,424,728,247 6,070,142,842
1. Chi phí trả trước dài hạn 5,210,299,357 5,162,454,857 5,196,275,206 5,841,689,801
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 228,453,041 228,453,041 228,453,041 228,453,041
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 83,189,696,955 88,543,250,874 85,542,266,525 93,348,983,652
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 35,295,848,594 38,491,629,639 34,262,441,298 41,230,671,919
I. Nợ ngắn hạn 26,611,638,064 26,860,050,683 22,630,862,342 29,599,092,963
1. Phải trả người bán ngắn hạn 20,358,445,783 18,539,424,515 16,724,869,284 18,787,082,717
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 15,090,797 43,506,057 106,938,820 361,830,268
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 985,615,020 747,369,138 663,510,910 1,492,738,313
4. Phải trả người lao động 3,555,895,807 3,604,834,707 1,524,897,507 2,968,296,748
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 16,301,370 106,165,825 219,845,490 91,655,516
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 1,048,101,110 660,246,478 825,212,156 3,537,806,488
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 526,315,788 3,052,631,574 2,526,315,786 1,684,210,524
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 105,872,389 105,872,389 39,272,389 675,472,389
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 8,684,210,530 11,631,578,956 11,631,578,956 11,631,578,956
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 8,684,210,530 11,631,578,956 11,631,578,956 11,631,578,956
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 47,893,848,361 50,051,621,235 51,279,825,227 52,118,311,733
I. Vốn chủ sở hữu 47,893,848,361 50,051,621,235 51,279,825,227 52,118,311,733
1. Vốn góp của chủ sở hữu 30,500,000,000 30,500,000,000 30,500,000,000 30,500,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 30,500,000,000 30,500,000,000 30,500,000,000 30,500,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 10,901,837,222 10,901,837,222 10,901,837,222 13,941,623,271
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 5,531,456,403 7,661,519,090 8,856,506,063 6,699,857,477
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 5,531,456,403 1,194,986,973 2,811,404,436
- LNST chưa phân phối kỳ này 7,661,519,090 3,888,453,041
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 960,554,736 988,264,923 1,021,481,943 976,830,985
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 83,189,696,955 88,543,250,874 85,542,266,525 93,348,983,652
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.