1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
1,313,500,000 |
|
|
885,907,407 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
1,313,500,000 |
|
|
885,907,407 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
47,650,599 |
|
|
47,174,274 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
1,265,849,401 |
|
|
838,733,133 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
12,835,792 |
|
|
61,779,530 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
|
|
|
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
-16,903,534 |
|
|
-1,992,564 |
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
607,801,840 |
|
|
666,233,160 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
653,979,819 |
|
|
232,286,939 |
|
12. Thu nhập khác |
|
|
|
|
|
13. Chi phí khác |
300,059,518 |
|
|
823,635 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-300,059,518 |
|
|
-823,635 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
353,920,301 |
|
|
231,463,304 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
186,691,944 |
|
|
71,045,785 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-78,394,120 |
|
|
-42,638,077 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
245,622,477 |
|
|
203,055,596 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
25,058,279 |
|
|
84,051,556 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
220,564,198 |
|
|
119,004,040 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
01 |
|
|
02 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
01 |
|
|
02 |
|