MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2018 Quý 3- 2018 Quý 4- 2018 Quý 1- 2019 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 790,167,123,699 921,958,255,725 919,724,352,586 926,484,451,203
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 33,265,276,059 42,947,750,740 31,260,021,818 34,575,929,947
1. Tiền 33,265,276,059 42,947,750,740 31,260,021,818 34,575,929,947
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 251,567,548,401 372,910,778,607 111,522,346,708 109,760,856,238
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 85,390,576,482 150,589,802,960 35,886,497,994 34,919,373,994
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 24,754,317,587 63,345,321,315 48,425,241,637 47,663,375,167
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 146,129,946,775 163,682,946,775 35,436,242,520 35,403,742,520
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -4,707,292,443 -4,707,292,443 -8,225,635,443 -8,225,635,443
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 487,431,948,354 488,016,504,050 758,665,351,507 764,533,413,128
1. Hàng tồn kho 487,431,948,354 488,016,504,050 758,665,351,507 764,533,413,128
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 17,902,350,885 18,083,222,328 18,276,632,553 17,614,251,890
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 6,079,678,876 6,077,353,876 6,000,000,000 6,000,000,000
2. Thuế GTGT được khấu trừ 304,891,951 488,088,394 657,566,667 776,812,328
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 11,517,780,058 11,517,780,058 11,619,065,886 10,837,439,562
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 308,739,148,160 318,454,495,079 499,359,472,528 499,533,129,458
I. Các khoản phải thu dài hạn 359,558,600 359,558,600 359,558,600 359,558,600
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 359,558,600 359,558,600 359,558,600 359,558,600
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 2,426,435,266 3,557,730,408 3,451,741,164 3,695,000,698
1. Tài sản cố định hữu hình 1,403,792,406 2,076,856,341 2,000,751,741 1,905,299,919
- Nguyên giá 1,771,930,213 2,529,100,549 2,549,000,549 2,549,000,549
- Giá trị hao mòn lũy kế -368,137,807 -452,244,208 -548,248,808 -643,700,630
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 1,022,642,860 1,480,874,067 1,450,989,423 1,789,700,779
- Nguyên giá 1,149,392,860 1,627,547,163 1,627,547,163 1,996,143,163
- Giá trị hao mòn lũy kế -126,750,000 -146,673,096 -176,557,740 -206,442,384
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Đầu tư tài chính dài hạn 303,767,776,322 314,073,188,703 494,012,000,000 494,012,000,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 303,767,776,322 175,113,188,703 478,512,000,000 478,512,000,000
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 138,960,000,000 15,500,000,000 15,500,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 2,185,377,972 464,017,368 1,536,172,764 1,466,570,160
1. Chi phí trả trước dài hạn 533,619,972 464,017,368 1,536,172,764 324,812,160
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 1,651,758,000 1,141,758,000
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,098,906,271,859 1,240,412,750,804 1,419,083,825,114 1,426,017,580,661
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 300,782,899,190 326,878,144,077 404,676,480,877 407,503,355,013
I. Nợ ngắn hạn 198,208,499,190 226,853,744,077 304,652,080,877 307,478,955,013
1. Phải trả người bán ngắn hạn 1,326,911,514 1,262,841,034 2,418,727,803 4,177,604,263
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 166,318,478,800 166,318,478,800 167,771,869,800 167,771,869,800
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 17,028,123,017 50,283,539,341 80,825,358,282 81,373,901,291
4. Phải trả người lao động 466,652,043
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 1,649,065,180 1,618,065,180 46,402,575,180 46,348,125,180
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 8,531,562,811 3,567,309,811 3,917,391,944 3,491,296,611
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 1,000,000,000
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 878,054,336 878,054,336 878,054,336 878,054,336
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 2,476,303,532 2,458,803,532 2,438,103,532 2,438,103,532
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 102,574,400,000 100,024,400,000 100,024,400,000 100,024,400,000
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 2,550,000,000
7. Phải trả dài hạn khác 100,024,400,000 100,024,400,000 100,024,400,000 100,024,400,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 798,123,372,669 913,534,606,727 1,014,407,344,237 1,018,514,225,648
I. Vốn chủ sở hữu 798,123,372,669 913,534,606,727 1,014,407,344,237 1,018,514,225,648
1. Vốn góp của chủ sở hữu 500,000,000,000 500,000,000,000 500,000,000,000 500,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 500,000,000,000 500,000,000,000 500,000,000,000 500,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 47,504,464,013 47,504,464,013 47,504,464,013 47,504,464,013
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 14,426,956,236 14,426,956,236 14,426,956,236 14,426,956,236
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 452,055,479 452,055,479 452,055,479 452,055,479
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 141,878,228,707 257,574,565,275 356,928,955,262 361,777,767,501
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 59,613,059,306 175,309,395,874 274,668,890,061 2,537,760,771
- LNST chưa phân phối kỳ này 82,265,169,401 82,265,169,401 82,260,065,201 359,240,006,730
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 93,861,668,234 93,576,565,724 95,094,913,247 94,352,982,419
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,098,906,271,859 1,240,412,750,804 1,419,083,825,114 1,426,017,580,661
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.