TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
790,167,123,699 |
921,958,255,725 |
919,724,352,586 |
926,484,451,203 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
33,265,276,059 |
42,947,750,740 |
31,260,021,818 |
34,575,929,947 |
|
1. Tiền |
33,265,276,059 |
42,947,750,740 |
31,260,021,818 |
34,575,929,947 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
251,567,548,401 |
372,910,778,607 |
111,522,346,708 |
109,760,856,238 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
85,390,576,482 |
150,589,802,960 |
35,886,497,994 |
34,919,373,994 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
24,754,317,587 |
63,345,321,315 |
48,425,241,637 |
47,663,375,167 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
146,129,946,775 |
163,682,946,775 |
35,436,242,520 |
35,403,742,520 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-4,707,292,443 |
-4,707,292,443 |
-8,225,635,443 |
-8,225,635,443 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
487,431,948,354 |
488,016,504,050 |
758,665,351,507 |
764,533,413,128 |
|
1. Hàng tồn kho |
487,431,948,354 |
488,016,504,050 |
758,665,351,507 |
764,533,413,128 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
17,902,350,885 |
18,083,222,328 |
18,276,632,553 |
17,614,251,890 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
6,079,678,876 |
6,077,353,876 |
6,000,000,000 |
6,000,000,000 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
304,891,951 |
488,088,394 |
657,566,667 |
776,812,328 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
11,517,780,058 |
11,517,780,058 |
11,619,065,886 |
10,837,439,562 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
308,739,148,160 |
318,454,495,079 |
499,359,472,528 |
499,533,129,458 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
359,558,600 |
359,558,600 |
359,558,600 |
359,558,600 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
359,558,600 |
359,558,600 |
359,558,600 |
359,558,600 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
2,426,435,266 |
3,557,730,408 |
3,451,741,164 |
3,695,000,698 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
1,403,792,406 |
2,076,856,341 |
2,000,751,741 |
1,905,299,919 |
|
- Nguyên giá |
1,771,930,213 |
2,529,100,549 |
2,549,000,549 |
2,549,000,549 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-368,137,807 |
-452,244,208 |
-548,248,808 |
-643,700,630 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
1,022,642,860 |
1,480,874,067 |
1,450,989,423 |
1,789,700,779 |
|
- Nguyên giá |
1,149,392,860 |
1,627,547,163 |
1,627,547,163 |
1,996,143,163 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-126,750,000 |
-146,673,096 |
-176,557,740 |
-206,442,384 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
303,767,776,322 |
314,073,188,703 |
494,012,000,000 |
494,012,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
303,767,776,322 |
175,113,188,703 |
478,512,000,000 |
478,512,000,000 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
138,960,000,000 |
15,500,000,000 |
15,500,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
2,185,377,972 |
464,017,368 |
1,536,172,764 |
1,466,570,160 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
533,619,972 |
464,017,368 |
1,536,172,764 |
324,812,160 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
1,651,758,000 |
|
|
1,141,758,000 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,098,906,271,859 |
1,240,412,750,804 |
1,419,083,825,114 |
1,426,017,580,661 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
300,782,899,190 |
326,878,144,077 |
404,676,480,877 |
407,503,355,013 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
198,208,499,190 |
226,853,744,077 |
304,652,080,877 |
307,478,955,013 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
1,326,911,514 |
1,262,841,034 |
2,418,727,803 |
4,177,604,263 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
166,318,478,800 |
166,318,478,800 |
167,771,869,800 |
167,771,869,800 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
17,028,123,017 |
50,283,539,341 |
80,825,358,282 |
81,373,901,291 |
|
4. Phải trả người lao động |
|
466,652,043 |
|
|
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
1,649,065,180 |
1,618,065,180 |
46,402,575,180 |
46,348,125,180 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
8,531,562,811 |
3,567,309,811 |
3,917,391,944 |
3,491,296,611 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
1,000,000,000 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
878,054,336 |
878,054,336 |
878,054,336 |
878,054,336 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
2,476,303,532 |
2,458,803,532 |
2,438,103,532 |
2,438,103,532 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
102,574,400,000 |
100,024,400,000 |
100,024,400,000 |
100,024,400,000 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
2,550,000,000 |
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
100,024,400,000 |
100,024,400,000 |
100,024,400,000 |
100,024,400,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
798,123,372,669 |
913,534,606,727 |
1,014,407,344,237 |
1,018,514,225,648 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
798,123,372,669 |
913,534,606,727 |
1,014,407,344,237 |
1,018,514,225,648 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
500,000,000,000 |
500,000,000,000 |
500,000,000,000 |
500,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
500,000,000,000 |
500,000,000,000 |
500,000,000,000 |
500,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
47,504,464,013 |
47,504,464,013 |
47,504,464,013 |
47,504,464,013 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
14,426,956,236 |
14,426,956,236 |
14,426,956,236 |
14,426,956,236 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
452,055,479 |
452,055,479 |
452,055,479 |
452,055,479 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
141,878,228,707 |
257,574,565,275 |
356,928,955,262 |
361,777,767,501 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
59,613,059,306 |
175,309,395,874 |
274,668,890,061 |
2,537,760,771 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
82,265,169,401 |
82,265,169,401 |
82,260,065,201 |
359,240,006,730 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
93,861,668,234 |
93,576,565,724 |
95,094,913,247 |
94,352,982,419 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,098,906,271,859 |
1,240,412,750,804 |
1,419,083,825,114 |
1,426,017,580,661 |
|