MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / CTCP Thuốc sát trùng Việt Nam (HOSE)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2019 Quý 1- 2020 Quý 2- 2020 Quý 3- 2020 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 199,527,147,128 86,357,376,885 131,626,016,084 137,147,203,106
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 12,170,955,160 2,101,230,540 3,534,625,198 4,800,731,846
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 187,356,191,968 84,256,146,345 128,091,390,886 132,346,471,260
4. Giá vốn hàng bán 136,228,526,491 57,995,101,119 90,448,077,462 96,397,969,600
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 51,127,665,477 26,261,045,226 37,643,313,424 35,948,501,660
6. Doanh thu hoạt động tài chính 1,483,669,765 548,694,456 1,396,486,253 1,746,880,690
7. Chi phí tài chính 140,349,421 1,317,885,556 3,249,705,024 2,395,319,087
- Trong đó: Chi phí lãi vay 852,254,335 939,965,778 999,549,712 676,647,636
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết 2,753,243,767 -1,993,791,029 -927,265,942 164,192,221
9. Chi phí bán hàng 29,889,664,324 11,249,733,050 18,831,729,163 19,434,420,815
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 17,975,980,906 9,903,011,733 11,330,620,545 12,006,892,416
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 7,358,584,358 2,345,318,314 4,700,479,003 4,022,942,253
12. Thu nhập khác 141,370,593 29,587,750 63,954,994 11,670,151
13. Chi phí khác 46,767,101 4,317,965 70,413,844 55,774,824
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 94,603,492 25,269,785 -6,458,850 -44,104,673
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 7,453,187,850 2,370,588,099 4,694,020,153 3,978,837,580
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 3,304,118,013 413,050,629 669,289,918 1,002,528,229
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -1,196,223,696 459,825,197 471,108,759
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 5,345,293,533 1,497,712,273 3,553,621,476 2,976,309,351
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 5,250,600,677 1,318,574,471 3,349,979,171 2,903,151,913
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 94,692,856 179,137,802 203,642,305 73,157,438
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 119
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.