1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
199,527,147,128 |
86,357,376,885 |
131,626,016,084 |
137,147,203,106 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
12,170,955,160 |
2,101,230,540 |
3,534,625,198 |
4,800,731,846 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
187,356,191,968 |
84,256,146,345 |
128,091,390,886 |
132,346,471,260 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
136,228,526,491 |
57,995,101,119 |
90,448,077,462 |
96,397,969,600 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
51,127,665,477 |
26,261,045,226 |
37,643,313,424 |
35,948,501,660 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
1,483,669,765 |
548,694,456 |
1,396,486,253 |
1,746,880,690 |
|
7. Chi phí tài chính |
140,349,421 |
1,317,885,556 |
3,249,705,024 |
2,395,319,087 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
852,254,335 |
939,965,778 |
999,549,712 |
676,647,636 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
2,753,243,767 |
-1,993,791,029 |
-927,265,942 |
164,192,221 |
|
9. Chi phí bán hàng |
29,889,664,324 |
11,249,733,050 |
18,831,729,163 |
19,434,420,815 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
17,975,980,906 |
9,903,011,733 |
11,330,620,545 |
12,006,892,416 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
7,358,584,358 |
2,345,318,314 |
4,700,479,003 |
4,022,942,253 |
|
12. Thu nhập khác |
141,370,593 |
29,587,750 |
63,954,994 |
11,670,151 |
|
13. Chi phí khác |
46,767,101 |
4,317,965 |
70,413,844 |
55,774,824 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
94,603,492 |
25,269,785 |
-6,458,850 |
-44,104,673 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
7,453,187,850 |
2,370,588,099 |
4,694,020,153 |
3,978,837,580 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
3,304,118,013 |
413,050,629 |
669,289,918 |
1,002,528,229 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-1,196,223,696 |
459,825,197 |
471,108,759 |
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
5,345,293,533 |
1,497,712,273 |
3,553,621,476 |
2,976,309,351 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
5,250,600,677 |
1,318,574,471 |
3,349,979,171 |
2,903,151,913 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
94,692,856 |
179,137,802 |
203,642,305 |
73,157,438 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
119 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|