MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty cổ phần VINAPRINT (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2016 2017 2018 2019 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 54,743,590,174 40,499,836,026 58,010,182,928 41,755,334,241
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 1,081,562,555 16,293,744,940 16,791,195,595 4,168,658,304
1. Tiền 1,081,562,555 1,293,744,940 591,195,595 3,838,658,304
2. Các khoản tương đương tiền 15,000,000,000 16,200,000,000 330,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 35,575,000,000 9,540,000,000 5,390,000,000 5,390,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh 5,375,000,000 5,390,000,000 5,390,000,000 5,390,000,000
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 30,200,000,000 4,150,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 8,007,379,900 9,225,793,564 21,795,691,476 17,714,561,966
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 6,220,653,996 6,999,523,215 9,246,825,571 15,767,575,326
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 287,207,269 283,882,216 9,484,869,563 1,740,004,474
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 1,000,000,000 1,000,000,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 2,009,786,816 1,618,495,055 3,017,050,914 1,462,925,348
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -541,624,474 -676,106,922 -953,054,572 -1,316,844,900
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý 31,356,293 60,901,718
IV. Hàng tồn kho 9,939,884,681 5,259,500,429 12,298,154,489 9,339,336,874
1. Hàng tồn kho 10,076,660,638 5,396,276,386 12,384,671,360 9,425,853,745
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -136,775,957 -136,775,957 -86,516,871 -86,516,871
V.Tài sản ngắn hạn khác 139,763,038 180,797,093 1,735,141,368 5,142,777,097
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 139,763,038 138,615,275 286,953,903 650,153,237
2. Thuế GTGT được khấu trừ 42,181,818 1,448,187,465 4,492,623,860
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 27,810,847,286 28,903,506,122 50,251,296,645 110,909,128,973
I. Các khoản phải thu dài hạn 183,200,000 891,717,120
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 183,200,000 891,717,120
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 8,609,876,616 6,950,917,889 6,279,929,383 5,579,347,704
1. Tài sản cố định hữu hình 8,609,876,616 6,950,917,889 6,279,929,383 5,579,347,704
- Nguyên giá 15,676,420,856 15,750,958,951 16,412,947,672 17,046,819,854
- Giá trị hao mòn lũy kế -7,066,544,240 -8,800,041,062 -10,133,018,289 -11,467,472,150
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
III. Bất động sản đầu tư 15,929,130,757 15,137,415,369 14,654,047,665 95,077,346,629
- Nguyên giá 19,865,077,363 19,150,440,457 19,150,440,457 101,150,440,457
- Giá trị hao mòn lũy kế -3,935,946,606 -4,013,025,088 -4,496,392,792 -6,073,093,828
IV. Tài sản dở dang dài hạn 1,933,966,120 6,280,324,985 28,624,053,175 7,983,144,383
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 1,933,966,120 6,280,324,985 28,624,053,175 7,983,144,383
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 1,154,673,793 534,847,879 693,266,422 1,377,573,137
1. Chi phí trả trước dài hạn 1,016,711,884 398,336,970 556,755,513 1,369,288,205
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 137,961,909 136,510,909 136,510,909 8,284,932
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 82,554,437,460 69,403,342,148 108,261,479,573 152,664,463,214
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 27,323,271,856 12,367,754,595 48,900,590,901 90,086,622,368
I. Nợ ngắn hạn 25,372,847,856 12,161,954,595 29,699,203,536 38,971,147,668
1. Phải trả người bán ngắn hạn 10,073,048,897 4,040,132,096 9,853,710,416 15,058,074,569
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 41,958,900 8,822,294 28,999,077 1,154,976,535
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 9,837,104,436 1,251,390,775 762,825,205 1,005,394,187
4. Phải trả người lao động 1,124,238,554 1,137,307,502 1,595,555,418 1,233,281,087
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 689,809,545 682,554,545 763,581,456 91,424,658
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 5,526,644,503
9. Phải trả ngắn hạn khác 2,074,179,412 2,200,230,721 2,188,467,446 2,827,113,322
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 1,532,405,980 2,068,414,530 13,752,962,386 11,321,136,675
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 102,132 773,102,132 753,102,132 753,102,132
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 1,950,424,000 205,800,000 19,201,387,365 51,115,474,700
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 205,800,000
7. Phải trả dài hạn khác 1,950,424,000 644,304,000 6,115,474,700
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 18,557,083,365 45,000,000,000
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 55,231,165,604 57,035,587,553 59,360,888,672 62,577,840,846
I. Vốn chủ sở hữu 55,231,165,604 57,035,587,553 59,360,888,672 62,577,840,846
1. Vốn góp của chủ sở hữu 32,000,000,000 32,000,000,000 41,600,000,000 41,600,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 32,000,000,000 41,600,000,000 41,600,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 316,041,106 316,041,106 316,041,106 316,041,106
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 22,915,124,498 24,719,546,447 17,444,847,566 20,661,799,740
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 22,283,392,178 2,609,421,948 2,325,301,119 3,216,952,174
- LNST chưa phân phối kỳ này 631,732,320 22,110,124,499 15,119,546,447 17,444,847,566
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 82,554,437,460 69,403,342,148 108,261,479,573 152,664,463,214
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.