MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Bao bì dầu thực vật (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2019 Quý 3- 2019 Quý 4- 2019 Quý 1- 2020 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 2,318,260,548 275,908,018,427 103,511,163,104 77,695,338,297
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 888,146,205 26,121,067,273 40,739,845,785 29,009,472,755
1. Tiền 888,146,205 26,121,067,273 2,417,414,141 3,009,472,755
2. Các khoản tương đương tiền 38,322,431,644 26,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 411,696,133 394,770,580 62,484,711,777 48,399,260,000
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 386,626,755 369,770,580 62,399,260,000 48,399,260,000
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 25,069,378 25,000,000
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi 85,451,777
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 1,018,418,210 1,018,418,210
1. Hàng tồn kho 1,018,418,210
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 248,373,762,364 286,605,542 286,605,542
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 242,857,291,574
2. Thuế GTGT được khấu trừ
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 5,516,470,790 286,605,542 286,605,542
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 302,742,448,593 54,103,505,838 532,472,318
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 248,373,762,364 532,472,318
1. Tài sản cố định hữu hình 242,857,291,574 532,472,318
- Nguyên giá 242,857,291,574
- Giá trị hao mòn lũy kế
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 5,516,470,790
- Nguyên giá 5,516,470,790
- Giá trị hao mòn lũy kế
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 54,368,686,229 54,103,505,838
1. Chi phí trả trước dài hạn 47,631,296,770 47,339,867,263
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 6,450,783,917 6,477,033,033
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn 286,605,542
4. Tài sản dài hạn khác 286,605,542
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 305,060,709,141 330,011,524,265 104,043,635,422 77,695,338,297
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 236,269,700,344 266,165,654,692 29,302,061,822 2,885,381,576
I. Nợ ngắn hạn 236,269,700,344 266,165,654,692 29,302,061,822 2,885,381,576
1. Phải trả người bán ngắn hạn 1,153,700,000 1,215,300,000 257,863,734 251,900,000
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 42,000,000,000 67,938,844,478
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 18,952,926 16,152,926 25,513,250,182 8,010,876
4. Phải trả người lao động 72,276,000 71,494,000
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 20,379,878,172 24,289,556,642
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 155,164,100 150,377,500 150,377,500 150,377,500
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 172,443,358,740 172,443,358,740
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 3,340,000,000 2,475,093,200
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 46,370,406 40,570,406 40,570,406
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 68,791,008,797 63,845,869,573 74,741,573,600 74,809,956,721
I. Vốn chủ sở hữu 68,791,008,797 63,845,869,573 74,741,573,600 74,809,956,721
1. Vốn góp của chủ sở hữu 149,988,170,000 149,988,170,000 149,988,170,000 149,988,170,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 149,988,170,000 149,988,170,000 149,988,170,000 149,988,170,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -6,831,972 -6,831,972 -6,831,972 -6,831,972
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -81,190,329,231 -86,135,468,455 -75,239,764,428 -75,171,381,307
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -69,926,650,097 -16,208,818,358 -5,313,114,331 -75,239,764,428
- LNST chưa phân phối kỳ này -11,263,679,134 -69,926,650,097 -69,926,650,097 68,383,121
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 305,060,709,141 330,011,524,265 104,043,635,422 77,695,338,297
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.