TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
2,318,260,548 |
275,908,018,427 |
103,511,163,104 |
77,695,338,297 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
888,146,205 |
26,121,067,273 |
40,739,845,785 |
29,009,472,755 |
|
1. Tiền |
888,146,205 |
26,121,067,273 |
2,417,414,141 |
3,009,472,755 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
38,322,431,644 |
26,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
411,696,133 |
394,770,580 |
62,484,711,777 |
48,399,260,000 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
386,626,755 |
369,770,580 |
62,399,260,000 |
48,399,260,000 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
25,069,378 |
25,000,000 |
|
|
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
85,451,777 |
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
1,018,418,210 |
1,018,418,210 |
|
|
|
1. Hàng tồn kho |
1,018,418,210 |
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
|
248,373,762,364 |
286,605,542 |
286,605,542 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
242,857,291,574 |
|
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
5,516,470,790 |
286,605,542 |
286,605,542 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
302,742,448,593 |
54,103,505,838 |
532,472,318 |
|
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
248,373,762,364 |
|
532,472,318 |
|
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
242,857,291,574 |
|
532,472,318 |
|
|
- Nguyên giá |
242,857,291,574 |
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
5,516,470,790 |
|
|
|
|
- Nguyên giá |
5,516,470,790 |
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
54,368,686,229 |
54,103,505,838 |
|
|
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
47,631,296,770 |
47,339,867,263 |
|
|
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
6,450,783,917 |
6,477,033,033 |
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
286,605,542 |
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
286,605,542 |
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
305,060,709,141 |
330,011,524,265 |
104,043,635,422 |
77,695,338,297 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
236,269,700,344 |
266,165,654,692 |
29,302,061,822 |
2,885,381,576 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
236,269,700,344 |
266,165,654,692 |
29,302,061,822 |
2,885,381,576 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
1,153,700,000 |
1,215,300,000 |
257,863,734 |
251,900,000 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
42,000,000,000 |
67,938,844,478 |
|
|
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
18,952,926 |
16,152,926 |
25,513,250,182 |
8,010,876 |
|
4. Phải trả người lao động |
72,276,000 |
71,494,000 |
|
|
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
20,379,878,172 |
24,289,556,642 |
|
|
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
155,164,100 |
150,377,500 |
150,377,500 |
150,377,500 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
172,443,358,740 |
172,443,358,740 |
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
3,340,000,000 |
2,475,093,200 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
46,370,406 |
40,570,406 |
40,570,406 |
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
68,791,008,797 |
63,845,869,573 |
74,741,573,600 |
74,809,956,721 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
68,791,008,797 |
63,845,869,573 |
74,741,573,600 |
74,809,956,721 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
149,988,170,000 |
149,988,170,000 |
149,988,170,000 |
149,988,170,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
149,988,170,000 |
149,988,170,000 |
149,988,170,000 |
149,988,170,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-6,831,972 |
-6,831,972 |
-6,831,972 |
-6,831,972 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-81,190,329,231 |
-86,135,468,455 |
-75,239,764,428 |
-75,171,381,307 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
-69,926,650,097 |
-16,208,818,358 |
-5,313,114,331 |
-75,239,764,428 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
-11,263,679,134 |
-69,926,650,097 |
-69,926,650,097 |
68,383,121 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
305,060,709,141 |
330,011,524,265 |
104,043,635,422 |
77,695,338,297 |
|