1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
596,768,133,430 |
870,922,809,324 |
981,597,724,985 |
1,105,646,238,982 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
203,348,638 |
501,121,686 |
1,171,153,722 |
2,289,357,255 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
596,564,784,792 |
870,421,687,638 |
980,426,571,263 |
1,103,356,881,727 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
538,004,769,439 |
737,456,635,241 |
762,514,918,542 |
905,734,099,137 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
58,560,015,353 |
132,965,052,397 |
217,911,652,721 |
197,622,782,590 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
3,401,569,714 |
5,205,050,460 |
2,282,571,087 |
5,403,381,717 |
|
7. Chi phí tài chính |
12,700,908,173 |
21,204,797,593 |
12,153,699,857 |
14,791,146,643 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
6,131,793,015 |
5,048,218,997 |
6,537,595,383 |
9,701,128,160 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
18,473,605,475 |
29,526,944,885 |
31,895,174,097 |
33,216,308,342 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
5,936,716,434 |
6,766,740,778 |
5,168,671,073 |
5,544,690,729 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
24,850,354,985 |
80,671,619,601 |
170,976,678,781 |
149,474,018,593 |
|
12. Thu nhập khác |
1,365,940,898 |
359,244,982 |
3,611,993,324 |
4,730,034,393 |
|
13. Chi phí khác |
1,040,207,151 |
4,122,903,847 |
1,173,487,779 |
1,013,601,323 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
325,733,747 |
-3,763,658,865 |
2,438,505,545 |
3,716,433,070 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
25,176,088,732 |
76,907,960,736 |
173,415,184,326 |
153,190,451,663 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
5,252,259,177 |
16,215,172,917 |
34,926,734,421 |
30,855,360,597 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
19,923,829,555 |
60,692,787,819 |
138,488,449,905 |
122,335,091,066 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
19,923,829,555 |
60,692,787,819 |
138,488,449,905 |
122,335,091,066 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
626 |
1,548 |
3,533 |
3,121 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|