TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
2,153,355,039,720 |
2,640,672,546,033 |
3,263,891,129,528 |
3,510,084,545,156 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
748,373,927,712 |
773,927,530,051 |
1,393,341,631,355 |
1,300,115,577,922 |
|
1. Tiền |
19,828,805,212 |
292,605,561,490 |
37,031,522,868 |
454,290,762,559 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
728,545,122,500 |
481,321,968,561 |
1,356,310,108,487 |
845,824,815,363 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
658,369,397,199 |
883,939,446,493 |
1,172,865,150,331 |
1,236,188,131,735 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
432,590,558,369 |
606,283,362,418 |
753,005,559,762 |
441,427,528,625 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
100,277,312,538 |
242,135,845,096 |
189,267,441,575 |
634,377,117,619 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
125,501,526,292 |
35,520,238,979 |
230,592,148,994 |
160,383,485,491 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
709,464,534,335 |
956,726,185,489 |
695,486,301,709 |
924,861,342,484 |
|
1. Hàng tồn kho |
709,464,534,335 |
956,726,185,489 |
695,486,301,709 |
924,861,342,484 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
37,147,180,474 |
26,079,384,000 |
2,198,046,133 |
48,919,493,015 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
103,818,452 |
54,909,411 |
75,000,000 |
87,987,969 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
34,734,605,340 |
25,034,186,393 |
|
47,069,900,938 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
2,308,756,682 |
990,288,196 |
2,123,046,133 |
1,761,604,108 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
230,543,740,135 |
881,276,064,780 |
1,031,162,897,815 |
1,029,387,301,050 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
600,000,000,000 |
300,000,000,000 |
300,000,000,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
600,000,000,000 |
300,000,000,000 |
300,000,000,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
18,664,057,590 |
16,109,120,115 |
55,864,990,960 |
54,368,195,526 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
18,664,057,590 |
16,109,120,115 |
20,035,490,960 |
18,538,695,526 |
|
- Nguyên giá |
62,640,115,767 |
60,600,115,767 |
59,331,521,897 |
59,331,521,897 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-43,976,058,177 |
-44,490,995,652 |
-39,296,030,937 |
-40,792,826,371 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
35,829,500,000 |
35,829,500,000 |
|
- Nguyên giá |
|
|
35,829,500,000 |
35,829,500,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
50,431,481,632 |
50,431,481,632 |
461,475,921,632 |
461,583,609,802 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
50,431,481,632 |
50,431,481,632 |
461,475,921,632 |
461,583,609,802 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
157,750,000,000 |
211,750,000,000 |
211,750,000,000 |
211,750,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
147,750,000,000 |
201,750,000,000 |
201,750,000,000 |
201,750,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
10,000,000,000 |
10,000,000,000 |
|
10,000,000,000 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
10,000,000,000 |
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
3,698,200,913 |
2,985,463,033 |
2,071,985,223 |
1,685,495,722 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
3,698,200,913 |
2,985,463,033 |
2,071,985,223 |
1,685,495,722 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
2,383,898,779,855 |
3,521,948,610,813 |
4,295,054,027,343 |
4,539,471,846,206 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
1,470,510,912,477 |
2,020,410,251,577 |
2,726,311,122,290 |
2,996,072,277,341 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
1,470,510,912,477 |
2,020,410,251,577 |
2,496,311,122,290 |
2,769,906,277,341 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
85,299,005,031 |
399,032,668,211 |
212,866,805,291 |
194,180,620,524 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
182,072,918,274 |
358,729,547,555 |
490,765,869,569 |
367,612,189,462 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
110,630,663,060 |
83,868,393,516 |
45,816,700,509 |
51,978,874,431 |
|
4. Phải trả người lao động |
2,320,427,775 |
1,450,244,676 |
1,579,198,129 |
1,594,585,387 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
2,332,894,342 |
1,719,940,900 |
1,850,986,528 |
267,988,002 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
567,580,720,559 |
615,947,127,954 |
1,100,863,533,555 |
1,213,525,633,326 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
512,527,590,207 |
552,369,663,536 |
614,730,232,480 |
914,431,165,100 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
7,746,693,229 |
7,292,665,229 |
27,837,796,229 |
26,315,221,109 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
230,000,000,000 |
226,166,000,000 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
230,000,000,000 |
226,166,000,000 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
913,387,867,378 |
1,501,538,359,236 |
1,568,742,905,053 |
1,543,399,568,865 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
913,387,867,378 |
1,501,538,359,236 |
1,568,742,905,053 |
1,543,399,568,865 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
431,196,880,000 |
729,079,280,000 |
801,983,360,000 |
801,983,360,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
431,196,880,000 |
729,079,280,000 |
801,983,360,000 |
801,983,360,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
-226,500,000 |
237,848,870,000 |
237,848,870,000 |
237,848,870,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
21,064,879,000 |
21,064,879,000 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
482,417,487,378 |
534,610,209,236 |
507,845,796,053 |
482,502,459,865 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
421,297,580,627 |
52,192,721,858 |
140,462,146,675 |
155,217,978,487 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
61,119,906,751 |
482,417,487,378 |
367,383,649,378 |
327,284,481,378 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
2,383,898,779,855 |
3,521,948,610,813 |
4,295,054,027,343 |
4,539,471,846,206 |
|