1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
208,735,408,638 |
146,016,522,235 |
120,013,028,158 |
141,207,122,913 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
208,735,408,638 |
146,016,522,235 |
120,013,028,158 |
141,207,122,913 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
79,703,937,218 |
77,050,619,628 |
61,724,613,056 |
67,442,658,632 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
129,031,471,420 |
68,965,902,607 |
58,288,415,102 |
73,764,464,281 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
1,220,865,562 |
799,752,836 |
1,965,708,560 |
299,698,489 |
|
7. Chi phí tài chính |
27,698,309,641 |
18,866,004,632 |
20,967,177,081 |
20,541,562,473 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
27,593,538,100 |
18,897,053,058 |
20,967,177,081 |
20,541,562,473 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
6,877,877,689 |
11,307,097,177 |
6,280,201,146 |
7,987,451,571 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
95,676,149,652 |
39,592,553,634 |
33,006,745,435 |
45,535,148,726 |
|
12. Thu nhập khác |
324,068,100 |
370,457,724 |
33,206,703 |
103,563,634 |
|
13. Chi phí khác |
114,967,273 |
2,253,634,689 |
3,196,147,854 |
286,977,000 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
209,100,827 |
-1,883,176,965 |
-3,162,941,151 |
-183,413,366 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
95,885,250,479 |
37,709,376,669 |
29,843,804,284 |
45,351,735,360 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
8,754,028,272 |
6,244,524,739 |
5,080,702,291 |
6,242,684,069 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
87,131,222,207 |
31,464,851,930 |
24,763,101,993 |
39,109,051,291 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
87,131,222,207 |
31,464,851,930 |
24,763,101,993 |
39,109,051,291 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
850 |
295 |
232 |
367 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|