1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
2,192,265,455 |
2,800,727,270 |
3,073,312,637 |
2,170,848,180 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
2,192,265,455 |
2,800,727,270 |
3,073,312,637 |
2,170,848,180 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
2,284,211,554 |
2,843,697,958 |
2,829,023,669 |
2,410,907,536 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
-91,946,099 |
-42,970,688 |
244,288,968 |
-240,059,356 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
1,016,829,497 |
-32,208,520 |
25,120,040 |
85,796 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
|
|
1,409,942,594 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
1,721,399,463 |
1,166,459,922 |
1,409,795,438 |
1,199,216,441 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-1,677,306,109 |
-2,382,410,823 |
-2,197,350,549 |
-2,849,132,595 |
|
12. Thu nhập khác |
|
|
|
|
|
13. Chi phí khác |
|
|
|
45,708,311 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
|
|
|
-45,708,311 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-1,677,306,109 |
-2,382,410,823 |
-2,197,350,549 |
-2,894,840,906 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-1,677,306,109 |
-2,382,410,823 |
-2,197,350,549 |
-2,894,840,906 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-1,677,306,109 |
-2,382,410,823 |
-2,197,350,549 |
-2,894,840,906 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|