MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Vận tải biển Việt Nam (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2021 Quý 3- 2021 Quý 4- 2021 Quý 1- 2022 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 1,263,741,175,340 1,165,266,799,922 1,092,054,865,666 1,119,714,088,652
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 92,870,681,477 82,451,307,209 103,217,904,015 53,782,754,668
1. Tiền 92,870,681,477 82,451,307,209 92,717,904,015 43,282,754,668
2. Các khoản tương đương tiền 10,500,000,000 10,500,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 547,840,000,000 447,875,000,000 350,000,468,838 350,000,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh 468,838
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 547,840,000,000 447,875,000,000 350,000,000,000 350,000,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 527,770,017,209 526,710,268,237 502,567,473,798 537,311,262,553
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 165,427,484,014 149,052,899,868 164,677,330,802 202,911,874,798
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 285,624,858,303 292,250,126,127 289,115,207,229 282,281,157,793
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 114,457,288,314 123,146,855,664 124,130,840,169 127,474,134,364
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -37,739,613,422 -37,739,613,422 -75,355,904,402 -75,355,904,402
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 58,127,300,263 70,629,748,376 90,110,209,457 123,568,604,755
1. Hàng tồn kho 58,127,300,263 70,629,748,376 90,110,209,457 123,568,604,755
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 37,133,176,391 37,600,476,100 46,158,809,558 55,051,466,676
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 4,211,402,062 4,021,235,580 4,585,558,010 6,859,313,158
2. Thuế GTGT được khấu trừ 32,921,194,429 33,579,108,620 41,573,147,648 48,192,153,518
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 579,900 131,900 103,900
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 1,745,814,933,293 1,679,329,503,043 1,654,562,889,460 1,652,276,397,833
I. Các khoản phải thu dài hạn 5,214,900,000 16,590,065,880 27,519,458,806 27,519,458,806
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 5,214,900,000 27,519,458,806 27,519,458,806
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 1,649,762,290,749 1,571,697,203,968 1,499,300,418,676 1,434,211,429,361
1. Tài sản cố định hữu hình 1,641,049,653,373 1,563,035,668,771 1,490,717,629,410 1,425,701,781,457
- Nguyên giá 5,225,753,185,288 5,225,793,609,288 5,229,150,660,895 5,240,938,614,151
- Giá trị hao mòn lũy kế -3,584,703,531,915 -3,662,757,940,517 -3,738,433,031,485 -3,815,236,832,694
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 8,712,637,376 8,661,535,197 8,582,789,266 8,509,647,904
- Nguyên giá 11,550,768,680 11,580,768,680 11,580,768,680
- Giá trị hao mòn lũy kế -2,838,131,304 -2,919,233,483 -3,071,120,776
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Đầu tư tài chính dài hạn 20,509,468,882 24,735,256,155 25,095,679,833 25,937,646,644
1. Đầu tư vào công ty con 6,000,000,000
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 9,450,000,000 9,450,000,000 21,560,737,833 22,402,704,644
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 11,265,556,155 9,285,256,155 3,534,942,000 3,534,942,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -206,087,273
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 70,328,273,662 66,306,977,040 102,647,332,145 164,607,863,022
1. Chi phí trả trước dài hạn 55,417,987,210 51,396,690,588 102,602,309,088 164,562,839,965
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 14,910,286,452 14,910,286,452 45,023,057 45,023,057
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 3,009,556,108,633 2,844,596,302,965 2,746,617,755,126 2,771,990,486,485
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 2,278,989,864,245 1,928,592,998,737 1,737,507,624,950 1,707,132,106,826
I. Nợ ngắn hạn 1,062,384,353,045 778,250,949,465 726,956,203,637 721,142,938,954
1. Phải trả người bán ngắn hạn 359,621,059,508 271,049,247,845 316,813,495,619 353,827,687,504
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 36,410,953,639 38,173,960,641 42,973,448,666 28,984,123,471
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 1,389,347,876 1,291,640,942 386,309,565 1,530,806,099
4. Phải trả người lao động 12,227,276,264 10,797,810,671 20,928,556,233 13,323,143,064
5. Chi phí phải trả ngắn hạn
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 45,000,000 32,727,273 159,793,518 46,842,712
9. Phải trả ngắn hạn khác 134,919,215,760 183,605,458,072 189,922,360,730 193,321,771,937
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 517,365,685,831 272,903,789,854 145,234,000,000 129,764,000,000
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 10,141,925,139
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 405,814,167 396,314,167 396,314,167 344,564,167
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 1,216,605,511,200 1,150,342,049,272 1,010,551,421,313 985,989,167,872
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 518,793,267,804 518,793,267,804 518,793,267,804 518,793,267,804
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 697,812,243,396 631,548,781,468 491,758,153,509 467,195,900,068
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 730,566,244,388 916,003,304,228 1,009,110,130,176 1,064,858,379,659
I. Vốn chủ sở hữu 730,566,244,388 916,003,304,228 1,009,110,130,176 1,064,858,379,659
1. Vốn góp của chủ sở hữu 1,400,000,000,000 1,400,000,000,000 1,400,000,000,000 1,400,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 1,400,000,000,000 1,400,000,000,000 1,400,000,000,000 1,400,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 1,777,018,739 1,777,018,739 1,777,018,739 1,777,018,739
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 27,916,312,330 27,916,312,330 27,916,312,330 27,916,312,330
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -699,127,086,681 -513,690,026,841 -420,583,200,893 -364,834,951,410
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 222,068,846,805 407,505,906,645 490,303,890,988 55,748,249,483
- LNST chưa phân phối kỳ này -921,195,933,486 -921,195,933,486 -910,887,091,881 -420,583,200,893
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 3,009,556,108,633 2,844,596,302,965 2,746,617,755,126 2,771,990,486,485
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.