TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
1,263,741,175,340 |
1,165,266,799,922 |
1,092,054,865,666 |
1,119,714,088,652 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
92,870,681,477 |
82,451,307,209 |
103,217,904,015 |
53,782,754,668 |
|
1. Tiền |
92,870,681,477 |
82,451,307,209 |
92,717,904,015 |
43,282,754,668 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
10,500,000,000 |
10,500,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
547,840,000,000 |
447,875,000,000 |
350,000,468,838 |
350,000,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
468,838 |
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
547,840,000,000 |
447,875,000,000 |
350,000,000,000 |
350,000,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
527,770,017,209 |
526,710,268,237 |
502,567,473,798 |
537,311,262,553 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
165,427,484,014 |
149,052,899,868 |
164,677,330,802 |
202,911,874,798 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
285,624,858,303 |
292,250,126,127 |
289,115,207,229 |
282,281,157,793 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
114,457,288,314 |
123,146,855,664 |
124,130,840,169 |
127,474,134,364 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-37,739,613,422 |
-37,739,613,422 |
-75,355,904,402 |
-75,355,904,402 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
58,127,300,263 |
70,629,748,376 |
90,110,209,457 |
123,568,604,755 |
|
1. Hàng tồn kho |
58,127,300,263 |
70,629,748,376 |
90,110,209,457 |
123,568,604,755 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
37,133,176,391 |
37,600,476,100 |
46,158,809,558 |
55,051,466,676 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
4,211,402,062 |
4,021,235,580 |
4,585,558,010 |
6,859,313,158 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
32,921,194,429 |
33,579,108,620 |
41,573,147,648 |
48,192,153,518 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
579,900 |
131,900 |
103,900 |
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
1,745,814,933,293 |
1,679,329,503,043 |
1,654,562,889,460 |
1,652,276,397,833 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
5,214,900,000 |
16,590,065,880 |
27,519,458,806 |
27,519,458,806 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
5,214,900,000 |
|
27,519,458,806 |
27,519,458,806 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
1,649,762,290,749 |
1,571,697,203,968 |
1,499,300,418,676 |
1,434,211,429,361 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
1,641,049,653,373 |
1,563,035,668,771 |
1,490,717,629,410 |
1,425,701,781,457 |
|
- Nguyên giá |
5,225,753,185,288 |
5,225,793,609,288 |
5,229,150,660,895 |
5,240,938,614,151 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-3,584,703,531,915 |
-3,662,757,940,517 |
-3,738,433,031,485 |
-3,815,236,832,694 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
8,712,637,376 |
8,661,535,197 |
8,582,789,266 |
8,509,647,904 |
|
- Nguyên giá |
11,550,768,680 |
11,580,768,680 |
|
11,580,768,680 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-2,838,131,304 |
-2,919,233,483 |
|
-3,071,120,776 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
20,509,468,882 |
24,735,256,155 |
25,095,679,833 |
25,937,646,644 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
6,000,000,000 |
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
9,450,000,000 |
9,450,000,000 |
21,560,737,833 |
22,402,704,644 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
11,265,556,155 |
9,285,256,155 |
3,534,942,000 |
3,534,942,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-206,087,273 |
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
70,328,273,662 |
66,306,977,040 |
102,647,332,145 |
164,607,863,022 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
55,417,987,210 |
51,396,690,588 |
102,602,309,088 |
164,562,839,965 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
14,910,286,452 |
14,910,286,452 |
45,023,057 |
45,023,057 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
3,009,556,108,633 |
2,844,596,302,965 |
2,746,617,755,126 |
2,771,990,486,485 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
2,278,989,864,245 |
1,928,592,998,737 |
1,737,507,624,950 |
1,707,132,106,826 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
1,062,384,353,045 |
778,250,949,465 |
726,956,203,637 |
721,142,938,954 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
359,621,059,508 |
271,049,247,845 |
316,813,495,619 |
353,827,687,504 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
36,410,953,639 |
38,173,960,641 |
42,973,448,666 |
28,984,123,471 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
1,389,347,876 |
1,291,640,942 |
386,309,565 |
1,530,806,099 |
|
4. Phải trả người lao động |
12,227,276,264 |
10,797,810,671 |
20,928,556,233 |
13,323,143,064 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
45,000,000 |
32,727,273 |
159,793,518 |
46,842,712 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
134,919,215,760 |
183,605,458,072 |
189,922,360,730 |
193,321,771,937 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
517,365,685,831 |
272,903,789,854 |
145,234,000,000 |
129,764,000,000 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
10,141,925,139 |
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
405,814,167 |
396,314,167 |
396,314,167 |
344,564,167 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
1,216,605,511,200 |
1,150,342,049,272 |
1,010,551,421,313 |
985,989,167,872 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
518,793,267,804 |
518,793,267,804 |
518,793,267,804 |
518,793,267,804 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
697,812,243,396 |
631,548,781,468 |
491,758,153,509 |
467,195,900,068 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
730,566,244,388 |
916,003,304,228 |
1,009,110,130,176 |
1,064,858,379,659 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
730,566,244,388 |
916,003,304,228 |
1,009,110,130,176 |
1,064,858,379,659 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
1,400,000,000,000 |
1,400,000,000,000 |
1,400,000,000,000 |
1,400,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
1,400,000,000,000 |
1,400,000,000,000 |
1,400,000,000,000 |
1,400,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
1,777,018,739 |
1,777,018,739 |
1,777,018,739 |
1,777,018,739 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
27,916,312,330 |
27,916,312,330 |
27,916,312,330 |
27,916,312,330 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-699,127,086,681 |
-513,690,026,841 |
-420,583,200,893 |
-364,834,951,410 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
222,068,846,805 |
407,505,906,645 |
490,303,890,988 |
55,748,249,483 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
-921,195,933,486 |
-921,195,933,486 |
-910,887,091,881 |
-420,583,200,893 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
3,009,556,108,633 |
2,844,596,302,965 |
2,746,617,755,126 |
2,771,990,486,485 |
|