1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
1,012,888,871,889 |
1,093,937,210,188 |
1,092,595,890,221 |
626,573,521,892 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
711,332,583 |
560,882,059 |
204,890,332 |
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
1,012,177,539,306 |
1,093,376,328,129 |
1,092,390,999,889 |
626,573,521,892 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
985,337,748,965 |
1,076,162,147,278 |
1,097,864,057,127 |
617,170,910,856 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
26,839,790,341 |
17,214,180,851 |
-5,473,057,238 |
9,402,611,036 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
28,507,435,655 |
144,660,913,609 |
34,953,202,059 |
5,466,768,999 |
|
7. Chi phí tài chính |
10,534,984,514 |
7,786,581,923 |
2,869,925,549 |
9,196,915,353 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
10,248,479,396 |
6,324,193,564 |
2,334,399,630 |
8,524,667,567 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
34,081,210,423 |
-62,851,101,622 |
80,627,589,598 |
80,786,097,845 |
|
9. Chi phí bán hàng |
14,576,887,537 |
14,665,598,800 |
15,014,327,564 |
11,320,212,392 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
8,958,253,733 |
12,923,997,133 |
11,873,034,208 |
10,395,289,814 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
55,358,310,635 |
63,647,814,982 |
80,350,447,098 |
64,743,060,321 |
|
12. Thu nhập khác |
1,034,726,796 |
882,038,924 |
3,379,049,064 |
558,199,970 |
|
13. Chi phí khác |
154,346,519 |
221,124,477 |
5,320,265,143 |
872,916,882 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
880,380,277 |
660,914,447 |
-1,941,216,079 |
-314,716,912 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
56,238,690,912 |
64,308,729,429 |
78,409,231,019 |
64,428,343,409 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
1,710,733,082 |
-120,829,283 |
6,825,683,917 |
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
54,527,957,830 |
64,429,558,712 |
71,583,547,102 |
64,428,343,409 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
59,775,995,310 |
66,306,757,908 |
72,897,912,896 |
65,651,778,417 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
-5,248,037,480 |
-1,877,199,196 |
-1,314,365,794 |
-1,223,435,008 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|