MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2020 Quý 4- 2020 Quý 1- 2021 Quý 2- 2021 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 887,658,907,206 959,964,000,557 861,123,141,111 854,436,412,986
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 308,329,520,656 309,533,519,986 200,451,585,465 286,548,517,322
1. Tiền 188,887,450,844 239,533,519,986 150,451,585,465 166,548,517,322
2. Các khoản tương đương tiền 119,442,069,812 70,000,000,000 50,000,000,000 120,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 150,000,000,000 150,000,000,000 170,000,000,000 100,000,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 150,000,000,000 150,000,000,000 170,000,000,000 100,000,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 294,586,098,363 311,479,169,663 322,366,582,101 282,401,301,867
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 272,967,442,540 290,139,365,211 308,711,074,746 173,491,412,454
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 804,542,201 616,830,040 485,801,472 186,438,397
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 20,329,688,781 20,028,133,304 12,100,822,612 107,903,578,116
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý 484,424,841 694,841,108 1,068,883,271 819,872,900
IV. Hàng tồn kho 84,749,449,800 142,009,212,643 120,155,426,770 140,025,333,946
1. Hàng tồn kho 84,980,818,834 142,009,212,643 120,155,426,770 140,025,333,946
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -231,369,034
V.Tài sản ngắn hạn khác 49,993,838,387 46,942,098,265 48,149,546,775 45,461,259,851
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 663,749,240 106,420,685 1,006,745,209 848,327,701
2. Thuế GTGT được khấu trừ 34,017,454,452 31,523,042,885 32,338,905,973 31,304,432,942
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 15,312,634,695 15,312,634,695 14,803,895,593 13,308,499,208
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 1,633,578,418,032 1,667,443,853,157 1,049,068,042,774 1,044,859,279,267
I. Các khoản phải thu dài hạn 1,429,777,247 1,429,777,247 1,429,777,247 1,429,777,247
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 1,429,777,247 1,429,777,247 1,429,777,247 1,429,777,247
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 126,105,657,611 121,238,610,202 117,074,477,704 112,913,809,480
1. Tài sản cố định hữu hình 125,123,894,771 120,163,685,713 116,041,808,233 111,923,395,027
- Nguyên giá 398,516,213,588 398,470,643,588 398,470,643,588 398,470,643,588
- Giá trị hao mòn lũy kế -273,392,318,817 -278,306,957,875 -282,428,835,355 -286,547,248,561
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 981,762,840 1,074,924,489 1,032,669,471 990,414,453
- Nguyên giá 4,660,083,240 4,790,083,240 4,790,083,240 4,790,083,240
- Giá trị hao mòn lũy kế -3,678,320,400 -3,715,158,751 -3,757,413,769 -3,799,668,787
III. Bất động sản đầu tư 4,841,398,729 4,793,303,446 4,745,208,163 4,697,112,880
- Nguyên giá 11,797,057,729 11,797,057,729 11,797,057,729 11,797,057,729
- Giá trị hao mòn lũy kế -6,955,659,000 -7,003,754,283 -7,051,849,566 -7,099,944,849
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Đầu tư tài chính dài hạn 1,501,193,018,235 1,539,979,129,915 925,818,579,660 925,818,579,660
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 1,477,636,467,458 1,516,422,579,138 951,364,071,361 951,364,071,361
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 23,556,550,777 23,556,550,777 21,646,946,823 21,646,946,823
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -47,192,438,524 -47,192,438,524
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 8,566,210 3,032,347
1. Chi phí trả trước dài hạn 8,566,210 3,032,347
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 2,521,237,325,238 2,627,407,853,714 1,910,191,183,885 1,899,295,692,253
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 375,674,382,652 448,790,899,426 334,946,788,419 221,779,797,597
I. Nợ ngắn hạn 364,347,864,505 438,543,717,341 325,716,437,097 212,585,770,834
1. Phải trả người bán ngắn hạn 4,406,702,879 123,942,586,647 47,636,438,136 57,895,812,364
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 11,543,684,772 11,109,375,390 4,933,598,760 7,148,584,388
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 1,369,923,319 2,029,401,831 3,002,768,731 2,178,638,853
4. Phải trả người lao động 2,392,506,000 3,458,865,888 1,989,825,000 3,979,650,000
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 6,453,510,524 3,275,917,660 3,644,807,308 3,298,164,220
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 187,945,590
9. Phải trả ngắn hạn khác 14,872,448,292 17,559,359,672 13,129,043,272 14,277,037,540
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 313,580,998,238 267,607,574,273 242,140,881,445 109,895,659,024
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 9,728,090,481 9,372,690,390 9,239,074,445 13,912,224,445
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 11,326,518,147 10,247,182,085 9,230,351,322 9,194,026,763
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 199,250,000 199,250,000 353,776,401 353,776,401
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 9,918,321,865 8,876,574,921 8,876,574,921 8,840,250,362
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 1,208,946,282 1,171,357,164
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 2,145,562,942,586 2,178,616,954,288 1,575,244,395,466 1,677,515,894,656
I. Vốn chủ sở hữu 2,145,562,942,586 2,178,616,954,288 1,575,244,395,466 1,677,515,894,656
1. Vốn góp của chủ sở hữu 1,218,000,000,000 1,218,000,000,000 1,218,000,000,000 1,218,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 1,218,000,000,000 1,218,000,000,000 1,218,000,000,000 1,218,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 787,114,305 787,114,305
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 21,627,141,226 21,627,141,226 21,541,711,415 21,541,711,415
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 867,923,268,225 938,202,698,757 335,702,684,051 437,974,183,241
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 163,049,956,655 233,329,387,187 9,428,688,679 117,600,187,869
- LNST chưa phân phối kỳ này 704,873,311,570 704,873,311,570 326,273,995,372 320,373,995,372
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 37,225,418,830
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 2,521,237,325,238 2,627,407,853,714 1,910,191,183,885 1,899,295,692,253
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.