TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
887,658,907,206 |
959,964,000,557 |
861,123,141,111 |
854,436,412,986 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
308,329,520,656 |
309,533,519,986 |
200,451,585,465 |
286,548,517,322 |
|
1. Tiền |
188,887,450,844 |
239,533,519,986 |
150,451,585,465 |
166,548,517,322 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
119,442,069,812 |
70,000,000,000 |
50,000,000,000 |
120,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
150,000,000,000 |
150,000,000,000 |
170,000,000,000 |
100,000,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
150,000,000,000 |
150,000,000,000 |
170,000,000,000 |
100,000,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
294,586,098,363 |
311,479,169,663 |
322,366,582,101 |
282,401,301,867 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
272,967,442,540 |
290,139,365,211 |
308,711,074,746 |
173,491,412,454 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
804,542,201 |
616,830,040 |
485,801,472 |
186,438,397 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
20,329,688,781 |
20,028,133,304 |
12,100,822,612 |
107,903,578,116 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
484,424,841 |
694,841,108 |
1,068,883,271 |
819,872,900 |
|
IV. Hàng tồn kho |
84,749,449,800 |
142,009,212,643 |
120,155,426,770 |
140,025,333,946 |
|
1. Hàng tồn kho |
84,980,818,834 |
142,009,212,643 |
120,155,426,770 |
140,025,333,946 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-231,369,034 |
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
49,993,838,387 |
46,942,098,265 |
48,149,546,775 |
45,461,259,851 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
663,749,240 |
106,420,685 |
1,006,745,209 |
848,327,701 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
34,017,454,452 |
31,523,042,885 |
32,338,905,973 |
31,304,432,942 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
15,312,634,695 |
15,312,634,695 |
14,803,895,593 |
13,308,499,208 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
1,633,578,418,032 |
1,667,443,853,157 |
1,049,068,042,774 |
1,044,859,279,267 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
1,429,777,247 |
1,429,777,247 |
1,429,777,247 |
1,429,777,247 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
1,429,777,247 |
1,429,777,247 |
1,429,777,247 |
1,429,777,247 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
126,105,657,611 |
121,238,610,202 |
117,074,477,704 |
112,913,809,480 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
125,123,894,771 |
120,163,685,713 |
116,041,808,233 |
111,923,395,027 |
|
- Nguyên giá |
398,516,213,588 |
398,470,643,588 |
398,470,643,588 |
398,470,643,588 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-273,392,318,817 |
-278,306,957,875 |
-282,428,835,355 |
-286,547,248,561 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
981,762,840 |
1,074,924,489 |
1,032,669,471 |
990,414,453 |
|
- Nguyên giá |
4,660,083,240 |
4,790,083,240 |
4,790,083,240 |
4,790,083,240 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-3,678,320,400 |
-3,715,158,751 |
-3,757,413,769 |
-3,799,668,787 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
4,841,398,729 |
4,793,303,446 |
4,745,208,163 |
4,697,112,880 |
|
- Nguyên giá |
11,797,057,729 |
11,797,057,729 |
11,797,057,729 |
11,797,057,729 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-6,955,659,000 |
-7,003,754,283 |
-7,051,849,566 |
-7,099,944,849 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
1,501,193,018,235 |
1,539,979,129,915 |
925,818,579,660 |
925,818,579,660 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
1,477,636,467,458 |
1,516,422,579,138 |
951,364,071,361 |
951,364,071,361 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
23,556,550,777 |
23,556,550,777 |
21,646,946,823 |
21,646,946,823 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
-47,192,438,524 |
-47,192,438,524 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
8,566,210 |
3,032,347 |
|
|
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
8,566,210 |
3,032,347 |
|
|
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
2,521,237,325,238 |
2,627,407,853,714 |
1,910,191,183,885 |
1,899,295,692,253 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
375,674,382,652 |
448,790,899,426 |
334,946,788,419 |
221,779,797,597 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
364,347,864,505 |
438,543,717,341 |
325,716,437,097 |
212,585,770,834 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
4,406,702,879 |
123,942,586,647 |
47,636,438,136 |
57,895,812,364 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
11,543,684,772 |
11,109,375,390 |
4,933,598,760 |
7,148,584,388 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
1,369,923,319 |
2,029,401,831 |
3,002,768,731 |
2,178,638,853 |
|
4. Phải trả người lao động |
2,392,506,000 |
3,458,865,888 |
1,989,825,000 |
3,979,650,000 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
6,453,510,524 |
3,275,917,660 |
3,644,807,308 |
3,298,164,220 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
187,945,590 |
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
14,872,448,292 |
17,559,359,672 |
13,129,043,272 |
14,277,037,540 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
313,580,998,238 |
267,607,574,273 |
242,140,881,445 |
109,895,659,024 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
9,728,090,481 |
9,372,690,390 |
9,239,074,445 |
13,912,224,445 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
11,326,518,147 |
10,247,182,085 |
9,230,351,322 |
9,194,026,763 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
199,250,000 |
199,250,000 |
353,776,401 |
353,776,401 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
9,918,321,865 |
8,876,574,921 |
8,876,574,921 |
8,840,250,362 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
1,208,946,282 |
1,171,357,164 |
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
2,145,562,942,586 |
2,178,616,954,288 |
1,575,244,395,466 |
1,677,515,894,656 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
2,145,562,942,586 |
2,178,616,954,288 |
1,575,244,395,466 |
1,677,515,894,656 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
1,218,000,000,000 |
1,218,000,000,000 |
1,218,000,000,000 |
1,218,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
1,218,000,000,000 |
1,218,000,000,000 |
1,218,000,000,000 |
1,218,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
787,114,305 |
787,114,305 |
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
21,627,141,226 |
21,627,141,226 |
21,541,711,415 |
21,541,711,415 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
867,923,268,225 |
938,202,698,757 |
335,702,684,051 |
437,974,183,241 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
163,049,956,655 |
233,329,387,187 |
9,428,688,679 |
117,600,187,869 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
704,873,311,570 |
704,873,311,570 |
326,273,995,372 |
320,373,995,372 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
37,225,418,830 |
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
2,521,237,325,238 |
2,627,407,853,714 |
1,910,191,183,885 |
1,899,295,692,253 |
|