1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
1,183,977,121,602 |
1,078,194,507,063 |
1,093,235,876,431 |
810,182,587,721 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
1,183,977,121,602 |
1,078,194,507,063 |
1,093,235,876,431 |
810,182,587,721 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
1,008,923,592,194 |
929,611,166,190 |
944,167,668,750 |
694,413,584,088 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
175,053,529,408 |
148,583,340,873 |
149,068,207,681 |
115,769,003,633 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
2,254,208,860 |
1,533,518,300 |
709,831,438 |
893,427,687 |
|
7. Chi phí tài chính |
21,741,695,904 |
20,857,602,738 |
21,502,540,162 |
19,124,801,912 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
21,741,695,904 |
20,857,602,738 |
21,502,540,162 |
-19,124,801,912 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
-53,103,330,280 |
|
9. Chi phí bán hàng |
55,300,948,800 |
54,436,670,735 |
55,161,340,203 |
32,803,041,134 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
31,123,567,848 |
32,887,345,584 |
31,857,303,589 |
|
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
69,141,525,716 |
41,935,240,116 |
41,256,855,165 |
11,631,257,994 |
|
12. Thu nhập khác |
47,010,806,124 |
51,643,611,030 |
27,659,287,123 |
47,149,016,766 |
|
13. Chi phí khác |
330,687,296 |
19,016,040 |
49,338,690 |
41,126,823 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
46,680,118,828 |
51,624,594,990 |
27,609,948,433 |
47,107,889,943 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
115,821,644,544 |
93,559,835,106 |
68,866,803,598 |
58,739,147,937 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
23,218,998,909 |
23,789,238,402 |
13,773,360,719 |
11,928,583,374 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
-318,571,402 |
|
541,181,789 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
92,602,645,635 |
70,089,168,106 |
55,093,442,879 |
46,269,382,774 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
91,870,080,813 |
69,817,040,769 |
54,667,756,135 |
45,544,857,415 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
732,564,822 |
272,127,337 |
425,686,744 |
724,525,359 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
1,050 |
719 |
800 |
511 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|