MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Ánh Dương Việt Nam (HOSE)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2016 Quý 4- 2016 Quý 1- 2017 Quý 2- 2017 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 1,183,977,121,602 1,078,194,507,063 1,093,235,876,431 810,182,587,721
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 1,183,977,121,602 1,078,194,507,063 1,093,235,876,431 810,182,587,721
4. Giá vốn hàng bán 1,008,923,592,194 929,611,166,190 944,167,668,750 694,413,584,088
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 175,053,529,408 148,583,340,873 149,068,207,681 115,769,003,633
6. Doanh thu hoạt động tài chính 2,254,208,860 1,533,518,300 709,831,438 893,427,687
7. Chi phí tài chính 21,741,695,904 20,857,602,738 21,502,540,162 19,124,801,912
- Trong đó: Chi phí lãi vay 21,741,695,904 20,857,602,738 21,502,540,162 -19,124,801,912
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết -53,103,330,280
9. Chi phí bán hàng 55,300,948,800 54,436,670,735 55,161,340,203 32,803,041,134
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 31,123,567,848 32,887,345,584 31,857,303,589
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 69,141,525,716 41,935,240,116 41,256,855,165 11,631,257,994
12. Thu nhập khác 47,010,806,124 51,643,611,030 27,659,287,123 47,149,016,766
13. Chi phí khác 330,687,296 19,016,040 49,338,690 41,126,823
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 46,680,118,828 51,624,594,990 27,609,948,433 47,107,889,943
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 115,821,644,544 93,559,835,106 68,866,803,598 58,739,147,937
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 23,218,998,909 23,789,238,402 13,773,360,719 11,928,583,374
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -318,571,402 541,181,789
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 92,602,645,635 70,089,168,106 55,093,442,879 46,269,382,774
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 91,870,080,813 69,817,040,769 54,667,756,135 45,544,857,415
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 732,564,822 272,127,337 425,686,744 724,525,359
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 1,050 719 800 511
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.