MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Ánh Dương Việt Nam (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2016 Quý 1- 2017 Quý 2- 2017 Quý 3- 2017 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 319,701,949,818 286,652,315,648 259,359,225,949 294,556,765,910
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 164,599,609,945 125,538,107,163 105,823,720,320 136,240,920,254
1. Tiền 164,599,609,945 125,538,107,163 105,823,720,320 126,240,920,254
2. Các khoản tương đương tiền 10,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 118,072,031,601 119,268,786,553 112,895,016,902 116,208,870,734
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 99,506,574,749 96,093,242,736 91,284,930,626 90,513,305,364
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 1,941,077,550 3,086,508,040 2,015,756,833 7,241,586,537
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 19,584,173,159 23,048,829,634 22,560,437,850 21,420,087,240
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -2,959,793,857 -2,959,793,857 -2,966,108,407 -2,966,108,407
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 12,497,973,605 13,686,344,620 14,571,597,949 16,755,863,883
1. Hàng tồn kho 12,497,973,605 13,686,344,620 14,571,597,949 16,755,863,883
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 24,532,334,667 28,159,077,312 26,068,890,778 25,351,111,039
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 24,433,891,958 28,046,771,960 26,068,890,778 25,189,750,167
2. Thuế GTGT được khấu trừ 161,360,872
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 98,442,709 112,305,352
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 2,863,472,345,087 2,775,191,733,222 2,655,482,411,201 2,546,993,979,022
I. Các khoản phải thu dài hạn 1,109,900,000 1,349,900,000 1,483,900,000 1,513,900,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 1,109,900,000 1,349,900,000 1,513,900,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 1,483,900,000
II.Tài sản cố định 2,756,651,048,178 2,693,944,124,791 2,573,878,991,687 2,445,135,346,165
1. Tài sản cố định hữu hình 2,535,524,260,484 2,482,122,941,553 2,371,285,496,234 2,253,941,079,373
- Nguyên giá 4,128,713,379,898 4,136,818,540,699 4,010,427,589,628 3,885,791,297,767
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,593,189,119,414 -1,654,695,599,146 -1,639,142,093,394 -1,631,850,218,394
2. Tài sản cố định thuê tài chính 220,960,423,950 211,676,730,492 202,393,037,034 191,018,636,037
- Nguyên giá 297,078,181,752 297,078,181,752 297,078,181,752 294,132,727,206
- Giá trị hao mòn lũy kế -76,117,757,802 -85,401,451,260 -94,685,144,718 -103,114,091,169
3. Tài sản cố định vô hình 166,363,744 144,452,746 200,458,419 175,630,755
- Nguyên giá 1,431,221,000 1,431,221,000 1,516,221,000 1,516,221,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,264,857,256 -1,286,768,254 -1,315,762,581 -1,340,590,245
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 23,993,629,074 5,404,938,000 27,973,405,820
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 23,993,629,074 5,404,938,000 27,973,405,820
V. Đầu tư tài chính dài hạn 1,000,000,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 1,000,000,000
VI. Tài sản dài hạn khác 81,717,767,835 79,897,708,431 74,714,581,514 71,371,327,037
1. Chi phí trả trước dài hạn 79,399,196,433 77,579,137,029 72,937,191,901 69,593,937,424
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 2,318,571,402 2,318,571,402 1,777,389,613 1,777,389,613
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 3,183,174,294,905 3,061,844,048,870 2,914,841,637,150 2,841,550,744,932
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 1,626,439,534,179 1,450,429,845,265 1,269,366,391,155 1,149,576,595,547
I. Nợ ngắn hạn 759,861,238,070 649,373,884,377 555,480,465,977 537,916,661,472
1. Phải trả người bán ngắn hạn 47,067,277,514 28,963,281,741 28,809,470,900 47,903,188,191
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 408,158,431 982,517,264 1,982,065,794 1,335,379,282
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 58,202,833,090 40,072,560,783 31,279,435,901 23,725,775,822
4. Phải trả người lao động 34,271,644,432 9,489,473,302 4,842,221,665 4,538,894,277
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 17,291,291 6,941,227,027 14,584,009,011 20,603,650,930
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 89,475,677,818 81,859,411,863 12,774,284,841 9,611,131,289
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 487,993,371,062 478,121,590,009 448,390,473,355 418,592,822,664
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 42,424,984,432 2,943,822,388 12,818,504,510 11,605,819,017
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 866,578,296,109 801,055,960,888 713,885,925,178 611,659,934,075
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 1,396,857,886 1,371,641,969 1,704,865,515 1,365,196,909
7. Phải trả dài hạn khác 181,606,570,084 179,327,308,302 175,840,031,803 167,133,730,987
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 683,574,868,139 620,357,010,617 536,341,027,860 443,161,006,179
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 1,556,734,760,726 1,611,414,203,605 1,645,475,245,995 1,691,974,149,385
I. Vốn chủ sở hữu 1,556,734,760,726 1,611,414,203,605 1,645,475,245,995 1,691,974,149,385
1. Vốn góp của chủ sở hữu 678,591,920,000 678,591,920,000 678,591,920,000 678,591,920,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 678,591,920,000 678,591,920,000 678,591,920,000 678,591,920,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 86,929,263,110 86,929,263,110 86,929,263,110 86,929,263,110
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 268,412,386,757 268,412,386,757 269,310,993,803 269,310,993,803
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 514,269,314,084 568,523,070,219 600,960,980,204 646,478,675,696
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 439,038,745,368 514,269,314,084 86,691,666,120 132,209,361,612
- LNST chưa phân phối kỳ này 75,230,568,716 54,253,756,135 514,269,314,084 514,269,314,084
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 8,531,876,775 8,957,563,519 9,682,088,878 10,663,296,776
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 3,183,174,294,905 3,061,844,048,870 2,914,841,637,150 2,841,550,744,932
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.