TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
319,701,949,818 |
286,652,315,648 |
259,359,225,949 |
294,556,765,910 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
164,599,609,945 |
125,538,107,163 |
105,823,720,320 |
136,240,920,254 |
|
1. Tiền |
164,599,609,945 |
125,538,107,163 |
105,823,720,320 |
126,240,920,254 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
10,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
118,072,031,601 |
119,268,786,553 |
112,895,016,902 |
116,208,870,734 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
99,506,574,749 |
96,093,242,736 |
91,284,930,626 |
90,513,305,364 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
1,941,077,550 |
3,086,508,040 |
2,015,756,833 |
7,241,586,537 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
19,584,173,159 |
23,048,829,634 |
22,560,437,850 |
21,420,087,240 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-2,959,793,857 |
-2,959,793,857 |
-2,966,108,407 |
-2,966,108,407 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
12,497,973,605 |
13,686,344,620 |
14,571,597,949 |
16,755,863,883 |
|
1. Hàng tồn kho |
12,497,973,605 |
13,686,344,620 |
14,571,597,949 |
16,755,863,883 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
24,532,334,667 |
28,159,077,312 |
26,068,890,778 |
25,351,111,039 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
24,433,891,958 |
28,046,771,960 |
26,068,890,778 |
25,189,750,167 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
161,360,872 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
98,442,709 |
112,305,352 |
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
2,863,472,345,087 |
2,775,191,733,222 |
2,655,482,411,201 |
2,546,993,979,022 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
1,109,900,000 |
1,349,900,000 |
1,483,900,000 |
1,513,900,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
1,109,900,000 |
1,349,900,000 |
|
1,513,900,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
1,483,900,000 |
|
|
II.Tài sản cố định |
2,756,651,048,178 |
2,693,944,124,791 |
2,573,878,991,687 |
2,445,135,346,165 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
2,535,524,260,484 |
2,482,122,941,553 |
2,371,285,496,234 |
2,253,941,079,373 |
|
- Nguyên giá |
4,128,713,379,898 |
4,136,818,540,699 |
4,010,427,589,628 |
3,885,791,297,767 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,593,189,119,414 |
-1,654,695,599,146 |
-1,639,142,093,394 |
-1,631,850,218,394 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
220,960,423,950 |
211,676,730,492 |
202,393,037,034 |
191,018,636,037 |
|
- Nguyên giá |
297,078,181,752 |
297,078,181,752 |
297,078,181,752 |
294,132,727,206 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-76,117,757,802 |
-85,401,451,260 |
-94,685,144,718 |
-103,114,091,169 |
|
3. Tài sản cố định vô hình |
166,363,744 |
144,452,746 |
200,458,419 |
175,630,755 |
|
- Nguyên giá |
1,431,221,000 |
1,431,221,000 |
1,516,221,000 |
1,516,221,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,264,857,256 |
-1,286,768,254 |
-1,315,762,581 |
-1,340,590,245 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
23,993,629,074 |
|
5,404,938,000 |
27,973,405,820 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
23,993,629,074 |
|
5,404,938,000 |
27,973,405,820 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
1,000,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
1,000,000,000 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
81,717,767,835 |
79,897,708,431 |
74,714,581,514 |
71,371,327,037 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
79,399,196,433 |
77,579,137,029 |
72,937,191,901 |
69,593,937,424 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
2,318,571,402 |
2,318,571,402 |
1,777,389,613 |
1,777,389,613 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
3,183,174,294,905 |
3,061,844,048,870 |
2,914,841,637,150 |
2,841,550,744,932 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
1,626,439,534,179 |
1,450,429,845,265 |
1,269,366,391,155 |
1,149,576,595,547 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
759,861,238,070 |
649,373,884,377 |
555,480,465,977 |
537,916,661,472 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
47,067,277,514 |
28,963,281,741 |
28,809,470,900 |
47,903,188,191 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
408,158,431 |
982,517,264 |
1,982,065,794 |
1,335,379,282 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
58,202,833,090 |
40,072,560,783 |
31,279,435,901 |
23,725,775,822 |
|
4. Phải trả người lao động |
34,271,644,432 |
9,489,473,302 |
4,842,221,665 |
4,538,894,277 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
17,291,291 |
6,941,227,027 |
14,584,009,011 |
20,603,650,930 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
89,475,677,818 |
81,859,411,863 |
12,774,284,841 |
9,611,131,289 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
487,993,371,062 |
478,121,590,009 |
448,390,473,355 |
418,592,822,664 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
42,424,984,432 |
2,943,822,388 |
12,818,504,510 |
11,605,819,017 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
866,578,296,109 |
801,055,960,888 |
713,885,925,178 |
611,659,934,075 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
1,396,857,886 |
1,371,641,969 |
1,704,865,515 |
1,365,196,909 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
181,606,570,084 |
179,327,308,302 |
175,840,031,803 |
167,133,730,987 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
683,574,868,139 |
620,357,010,617 |
536,341,027,860 |
443,161,006,179 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
1,556,734,760,726 |
1,611,414,203,605 |
1,645,475,245,995 |
1,691,974,149,385 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
1,556,734,760,726 |
1,611,414,203,605 |
1,645,475,245,995 |
1,691,974,149,385 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
678,591,920,000 |
678,591,920,000 |
678,591,920,000 |
678,591,920,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
678,591,920,000 |
678,591,920,000 |
678,591,920,000 |
678,591,920,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
86,929,263,110 |
86,929,263,110 |
86,929,263,110 |
86,929,263,110 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
268,412,386,757 |
268,412,386,757 |
269,310,993,803 |
269,310,993,803 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
514,269,314,084 |
568,523,070,219 |
600,960,980,204 |
646,478,675,696 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
439,038,745,368 |
514,269,314,084 |
86,691,666,120 |
132,209,361,612 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
75,230,568,716 |
54,253,756,135 |
514,269,314,084 |
514,269,314,084 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
8,531,876,775 |
8,957,563,519 |
9,682,088,878 |
10,663,296,776 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
3,183,174,294,905 |
3,061,844,048,870 |
2,914,841,637,150 |
2,841,550,744,932 |
|