I - TÀI SẢN NGẮN HẠN
|
308,808,085,578 |
275,635,559,563 |
317,073,377,885 |
275,436,222,814 |
|
1. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
46,059,966,191 |
55,615,135,326 |
55,560,434,999 |
41,926,166,840 |
|
1.1.Tiền
|
22,544,382,308 |
37,862,935,326 |
37,808,234,999 |
33,173,966,840 |
|
1.2.Các khoản tương đương tiền
|
23,515,583,883 |
17,752,200,000 |
17,752,200,000 |
8,752,200,000 |
|
2. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
1,088,500,000 |
528,500,000 |
528,500,000 |
928,500,000 |
|
2.1. Chứng khoán kinh doanh
|
|
|
|
|
|
2.2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
|
|
|
|
|
2.3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
1,088,500,000 |
528,500,000 |
528,500,000 |
928,500,000 |
|
3. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
260,617,863,626 |
218,424,160,875 |
260,147,623,622 |
231,651,127,123 |
|
3.1.Phải thu khách hàng
|
243,995,318,057 |
210,344,731,233 |
253,479,568,445 |
225,819,004,882 |
|
3.2.Trả trước cho người bán
|
8,155,433,531 |
2,387,348,048 |
6,655,732,681 |
6,315,731,517 |
|
3.3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
3.4. Phải thu theo tiến độ Kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
|
|
|
|
|
3.5 Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
3.6. Các khoản phải thu khác
|
15,441,152,365 |
12,655,758,547 |
6,440,356,996 |
5,944,425,224 |
|
3.7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-6,974,040,327 |
-6,963,676,953 |
-6,428,034,500 |
-6,428,034,500 |
|
3.8 Tài sản thiếu chờ xử lý
|
|
|
|
|
|
4. Hàng tồn kho
|
|
|
|
|
|
4.1. Hàng tồn kho
|
|
|
|
|
|
4.2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
1,041,755,761 |
1,067,763,362 |
836,819,264 |
930,428,851 |
|
5.1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
290,421,362 |
74,392,628 |
100,208,516 |
13,200,000 |
|
5.2. Thuế GTGT được khấu trừ
|
227,102,207 |
469,138,542 |
212,378,556 |
392,996,659 |
|
5.3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
|
524,232,192 |
524,232,192 |
524,232,192 |
524,232,192 |
|
5.4 Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
|
|
|
|
|
|
5.5. Tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
|
|
|
II - TÀI SẢN DÀI HẠN
|
112,819,981,561 |
121,948,718,148 |
88,840,155,818 |
87,462,145,212 |
|
1. Các khoản phải thu dài hạn
|
2,657,826,880 |
2,641,826,880 |
2,607,826,880 |
2,543,197,789 |
|
1.1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
|
|
|
|
|
1.2 Trả trước cho người bán dài hạn
|
|
|
|
|
|
1.3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
|
|
|
|
|
|
1.4. Phải thu nội bộ dài hạn
|
|
|
|
|
|
1.5 Phải thu về cho vay dài hạn
|
|
|
|
|
|
1.6. Phải thu dài hạn khác
|
2,657,826,880 |
2,641,826,880 |
2,607,826,880 |
2,543,197,789 |
|
1.7. Dự phòng phải thu khó đòi
|
|
|
|
|
|
2. Tài sản cố định
|
46,893,203,588 |
46,271,245,484 |
45,656,579,004 |
45,060,029,448 |
|
2.1. Tài sản cố định hữu hình
|
20,560,703,588 |
19,949,995,484 |
19,346,579,004 |
18,761,279,448 |
|
- Nguyên giá
|
52,798,281,583 |
52,798,281,583 |
52,798,281,583 |
52,798,281,583 |
|
- Giá trị hao mòn luỹ kế
|
-32,237,577,995 |
-32,848,286,099 |
-33,451,702,579 |
-34,037,002,135 |
|
2.2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
- Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn luỹ kế
|
|
|
|
|
|
2.3. Tài sản cố định vô hình
|
26,332,500,000 |
26,321,250,000 |
26,310,000,000 |
26,298,750,000 |
|
- Nguyên giá
|
26,400,000,000 |
26,400,000,000 |
26,400,000,000 |
26,400,000,000 |
|
- Giá trị hao mòn luỹ kế
|
-67,500,000 |
-78,750,000 |
-90,000,000 |
-101,250,000 |
|
3. Bất động sản đầu tư
|
|
|
|
|
|
- Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn luỹ kế
|
|
|
|
|
|
4. Tài sản dở dang dài hạn
|
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
5. Đầu tư tài chính dài hạn
|
61,665,809,962 |
71,749,395,570 |
39,606,331,678 |
39,206,331,678 |
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
60,539,659,962 |
70,623,245,570 |
41,606,493,302 |
41,606,493,302 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
726,150,000 |
726,150,000 |
726,150,000 |
726,150,000 |
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư dài hạn
|
|
|
-3,126,311,624 |
-3,126,311,624 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
400,000,000 |
400,000,000 |
400,000,000 |
|
|
6. Tài sản dài hạn khác
|
1,603,141,131 |
1,286,250,214 |
969,418,256 |
652,586,297 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
1,603,141,131 |
1,286,250,214 |
969,418,256 |
652,586,297 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
|
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
|
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác
|
|
|
|
|
|
5. Ký quỹ, ký cược dài hạn
|
|
|
|
|
|
6. Lợi thế thương mại
|
|
|
|
|
|
Tổng cộng tài sản
|
421,628,067,139 |
397,584,277,711 |
405,913,533,703 |
362,898,368,026 |
|
I - NỢ PHẢI TRẢ
|
184,352,643,425 |
150,658,413,574 |
186,964,781,147 |
136,505,849,245 |
|
1. Nợ ngắn hạn
|
142,047,643,425 |
108,353,413,574 |
144,602,481,147 |
94,143,399,245 |
|
1.1. Phải trả người bán ngắn hạn
|
108,087,774,461 |
74,964,595,136 |
104,205,963,207 |
74,239,133,013 |
|
1.2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn
|
2,594,637,069 |
305,655,056 |
1,642,058,823 |
1,816,285,442 |
|
1.3.Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước
|
4,866,081,555 |
4,714,792,173 |
4,436,534,183 |
2,119,982,894 |
|
1.4. Phải trả người lao động
|
8,442,846,480 |
8,193,227,850 |
23,787,038,676 |
1,768,344,217 |
|
1.5. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
3,117,292,363 |
2,532,196,365 |
2,999,260,359 |
5,471,275,547 |
|
1.6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
1.7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
|
|
|
|
|
1.8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
1.9. Phải trả ngắn hạn khác
|
13,619,049,634 |
16,322,985,131 |
6,211,664,036 |
7,408,416,269 |
|
1.10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
1.11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
1.12 Quỹ khen thưởng, phúc lợi
|
1,319,961,863 |
1,319,961,863 |
1,319,961,863 |
1,319,961,863 |
|
1.13. Quỹ bình ổn giá
|
|
|
|
|
|
1.14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
|
|
|
|
|
|
2. Nợ dài hạn
|
42,305,000,000 |
42,305,000,000 |
42,362,300,000 |
42,362,450,000 |
|
2.1. Phải trả dài hạn người bán
|
|
|
|
|
|
2.2 Người mua trả tiền trước dài hạn
|
|
|
|
|
|
2.3 Chi phí phải trả dài hạn
|
|
|
|
|
|
2.4 Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
|
|
|
|
|
2.5 Phải trả dài hạn nội bộ dài hạn
|
|
|
|
|
|
2.6 Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
9,500,000,000 |
9,500,000,000 |
9,500,000,000 |
9,500,000,000 |
|
2.7. Phải trả dài hạn khác
|
32,805,000,000 |
32,805,000,000 |
32,862,300,000 |
32,862,450,000 |
|
2.8 Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
|
|
|
|
|
2.9 Trái phiếu chuyển đổi
|
|
|
|
|
|
2.11 Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
|
|
|
|
|
2.12. Dự phòng phải trả dài hạn
|
|
|
|
|
|
2.13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
|
|
|
|
|
II - VỐN CHỦ SỞ HỮU
|
237,275,423,714 |
246,925,864,137 |
218,948,752,556 |
226,392,518,781 |
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
237,275,423,714 |
246,925,864,137 |
218,948,752,556 |
226,392,518,781 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu
|
90,000,000,000 |
90,000,000,000 |
90,000,000,000 |
90,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết
|
90,000,000,000 |
90,000,000,000 |
90,000,000,000 |
90,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi
|
|
|
|
|
|
2.10 Cổ phiếu ưu đãi
|
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
5,059,590,857 |
5,059,590,857 |
4,950,000,000 |
4,950,000,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
10,000,000,000 |
10,000,000,000 |
10,000,000,000 |
10,000,000,000 |
|
5. Cổ phiếu quỹ (*)
|
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
101,603,752 |
60,165,242 |
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
|
|
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
689,577,688 |
689,577,688 |
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
131,424,651,417 |
141,116,530,350 |
113,998,752,556 |
121,442,518,781 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
23,742,373,581 |
33,473,989,654 |
31,443,118,162 |
7,443,766,225 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
107,682,277,836 |
107,642,540,696 |
82,555,634,394 |
113,998,752,556 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
|
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
|
|
|
|
|
|
14. Phụ trội hợp nhất công ty con
|
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí và các quỹ khác
|
|
|
|
|
|
2.1. Nguồn kinh phí
|
|
|
|
|
|
2.2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
|
|
|
|
|
|
III - LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ
|
|
|
|
|
|
Tổng cộng nguồn vốn
|
421,628,067,139 |
397,584,277,711 |
405,913,533,703 |
362,898,368,026 |
|