MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / CTCP Phát triển Hàng hải (HNX)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2017 Quý 3- 2017 Quý 4- 2017 Quý 1- 2018 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 101,706,252,481 94,774,905,069 112,794,913,540 118,012,818,924
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 38,983,400,375 42,292,344,325 58,244,094,333 53,365,821,934
1. Tiền 14,983,400,375 17,492,344,325 13,244,094,333 9,265,821,934
2. Các khoản tương đương tiền 24,000,000,000 24,800,000,000 45,000,000,000 44,100,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 4,725,400,000 4,819,750,000 3,954,900,000 6,454,900,000
1. Chứng khoán kinh doanh 967,760,500 967,760,500 967,760,500 967,760,500
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh -642,360,500 -548,010,500 -612,860,500 -612,860,500
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 4,400,000,000 4,400,000,000 3,600,000,000 6,100,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 52,768,272,696 43,899,183,063 46,360,778,193 54,852,748,024
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 45,640,694,641 36,738,006,821 41,250,882,474 48,517,144,777
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 4,893,406,001 4,455,873,361 5,773,269,312 5,788,472,296
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 5,525,505,636 5,996,636,463 2,707,187,879 3,927,892,423
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -3,291,333,582 -3,291,333,582 -3,370,561,472 -3,380,761,472
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 3,926,916,545 3,229,766,354 3,251,917,831 2,003,771,763
1. Hàng tồn kho 3,926,916,545 3,229,766,354 3,251,917,831 2,003,771,763
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 1,302,262,865 533,861,327 983,223,183 1,335,577,203
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 795,856,890 237,606,304 447,803,414 440,404,547
2. Thuế GTGT được khấu trừ 436,333,666 48,199,773 121,832,605
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 70,072,309 248,055,250 413,587,164 895,172,656
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 134,750,039,562 132,564,992,342 134,716,852,771 132,696,916,576
I. Các khoản phải thu dài hạn 33,227,322,315 32,928,558,240 32,903,430,411 32,478,172,753
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn 31,186,813,597 30,886,813,597 31,036,813,597 30,961,813,597
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 2,040,508,718 2,041,744,643 1,866,616,814 1,516,359,156
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 25,612,823,775 31,975,494,829 36,217,497,399 34,945,624,219
1. Tài sản cố định hữu hình 25,612,823,775 31,975,494,829 36,217,497,399 34,945,624,219
- Nguyên giá 117,094,730,093 124,397,230,410 126,886,392,723 126,817,246,105
- Giá trị hao mòn lũy kế -91,481,906,318 -92,421,735,581 -90,668,895,324 -91,871,621,886
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 52,404,575,355 44,394,347,939 42,553,026,656 42,355,117,661
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 52,404,575,355 44,394,347,939 42,553,026,656 42,355,117,661
V. Đầu tư tài chính dài hạn 17,994,721,833 17,994,721,833 17,661,481,220 17,661,481,220
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 5,400,000,000 5,400,000,000 5,400,000,000 5,400,000,000
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 33,594,424,002 33,594,424,002 33,594,424,002 33,594,424,002
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -20,999,702,169 -20,999,702,169 -21,332,942,782 -21,332,942,782
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 5,510,596,284 5,271,869,501 5,381,417,085 5,256,520,723
1. Chi phí trả trước dài hạn 5,510,596,284 5,271,869,501 5,381,417,085 5,256,520,723
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 236,456,292,043 227,339,897,411 247,511,766,311 250,709,735,500
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 80,700,871,449 79,429,741,451 98,856,053,493 103,757,075,853
I. Nợ ngắn hạn 28,051,662,770 27,164,314,789 45,919,416,904 51,388,285,052
1. Phải trả người bán ngắn hạn 23,221,995,649 14,460,982,672 16,430,959,013 16,371,655,427
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 54,471,208 877,395,933 20,322,890,348 4,779,450
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 2,117,626,320 2,356,220,235 780,839,921 5,703,150,893
4. Phải trả người lao động 956,705,638 157,067,610 168,012,181
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 2,068,908,636 1,370,834,329 727,319,337 772,510,210
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 64,145,455 64,145,455 64,145,454
9. Phải trả ngắn hạn khác 736,627,230 6,555,853,255 7,436,195,221 28,425,136,247
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn -212,111,728 522,177,272 50,000,000
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi
13. Quỹ bình ổn giá -106,959,356
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 52,649,208,679 52,265,426,662 52,936,636,589 52,368,790,801
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 52,649,208,679 52,265,426,662 52,936,636,589 52,368,790,801
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 155,755,420,594 147,910,155,960 148,655,712,818 146,952,659,647
I. Vốn chủ sở hữu 155,755,420,594 147,910,155,960 148,655,712,818 146,952,659,647
1. Vốn góp của chủ sở hữu 90,000,000,000 90,000,000,000 90,000,000,000 90,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 20,000,000,000 20,000,000,000 20,000,000,000 20,000,000,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -20,000 -20,000 -20,000 -20,000
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 16,620,270,832 16,620,270,832 16,830,983,651 16,830,983,651
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 210,712,819
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 210,712,819
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 28,924,456,943 21,079,192,309 21,824,749,167 20,121,695,996
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 3,156,182,811 3,743,145,003 4,488,701,861 1,213,250,006
- LNST chưa phân phối kỳ này 25,768,274,132 17,336,047,306 17,336,047,306 18,908,445,990
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 236,456,292,043 227,339,897,411 247,511,766,311 250,709,735,500
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.