MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Cấp nước Vĩnh Long (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2019 Quý 4- 2019 Quý 1- 2020 Quý 2- 2020 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 40,701,679,435 42,669,948,878 42,666,267,794 44,926,540,587
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 4,933,755 920,284 2,328,470 1,382,271
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 40,696,745,680 42,669,028,594 42,663,939,324 44,925,158,316
4. Giá vốn hàng bán 16,500,424,526 16,661,923,540 14,571,818,510 15,606,445,246
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 24,196,321,154 26,007,105,054 28,092,120,814 29,318,713,070
6. Doanh thu hoạt động tài chính 2,054,174,224 6,628,510,836 1,303,105,502 1,639,776,959
7. Chi phí tài chính 72,757,097 34,498,816 34,211,327
- Trong đó: Chi phí lãi vay 72,757,097 34,498,816 34,211,327
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 10,445,114,882 654,192,418 10,139,609,607 10,402,822,029
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 4,923,881,514 9,133,948,753 4,608,372,987 7,831,643,830
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 10,808,741,885 22,812,975,903 14,613,032,395 12,724,024,170
12. Thu nhập khác 277,836,156 -1,134,100,219 1,468,627,902 559,574,951
13. Chi phí khác 295,335,692 183,405,604 268,264,510 226,625,046
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -17,499,536 -1,317,505,823 1,200,363,392 332,949,905
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 10,791,242,349 21,495,470,080 15,813,395,787 13,056,974,075
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 426,657,124 1,195,891,624 415,342,039 307,752,305
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -9,186,386
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 10,364,585,225 20,308,764,842 15,398,053,748 12,749,221,770
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 10,364,585,225 20,308,764,842 15,398,053,748 12,749,221,770
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 359 606 441
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.