1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
40,701,679,435 |
42,669,948,878 |
42,666,267,794 |
44,926,540,587 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
4,933,755 |
920,284 |
2,328,470 |
1,382,271 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
40,696,745,680 |
42,669,028,594 |
42,663,939,324 |
44,925,158,316 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
16,500,424,526 |
16,661,923,540 |
14,571,818,510 |
15,606,445,246 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
24,196,321,154 |
26,007,105,054 |
28,092,120,814 |
29,318,713,070 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
2,054,174,224 |
6,628,510,836 |
1,303,105,502 |
1,639,776,959 |
|
7. Chi phí tài chính |
72,757,097 |
34,498,816 |
34,211,327 |
|
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
72,757,097 |
34,498,816 |
34,211,327 |
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
10,445,114,882 |
654,192,418 |
10,139,609,607 |
10,402,822,029 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
4,923,881,514 |
9,133,948,753 |
4,608,372,987 |
7,831,643,830 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
10,808,741,885 |
22,812,975,903 |
14,613,032,395 |
12,724,024,170 |
|
12. Thu nhập khác |
277,836,156 |
-1,134,100,219 |
1,468,627,902 |
559,574,951 |
|
13. Chi phí khác |
295,335,692 |
183,405,604 |
268,264,510 |
226,625,046 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-17,499,536 |
-1,317,505,823 |
1,200,363,392 |
332,949,905 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
10,791,242,349 |
21,495,470,080 |
15,813,395,787 |
13,056,974,075 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
426,657,124 |
1,195,891,624 |
415,342,039 |
307,752,305 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
-9,186,386 |
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
10,364,585,225 |
20,308,764,842 |
15,398,053,748 |
12,749,221,770 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
10,364,585,225 |
20,308,764,842 |
15,398,053,748 |
12,749,221,770 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
359 |
606 |
|
441 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|