TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
147,140,180,635 |
221,449,323,823 |
203,594,808,605 |
134,806,461,200 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
10,233,249,885 |
11,271,769,169 |
16,012,796,878 |
8,636,655,013 |
|
1. Tiền |
9,383,249,885 |
10,611,769,169 |
12,572,796,878 |
8,636,655,013 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
850,000,000 |
660,000,000 |
3,440,000,000 |
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
1,472,100 |
1,472,100 |
1,472,100 |
1,472,100 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
11,250,882 |
11,250,882 |
11,250,882 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
-9,778,782 |
-9,778,782 |
-9,778,782 |
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
-9,778,782 |
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
126,604,914,548 |
153,124,491,476 |
113,986,478,852 |
90,168,356,823 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
131,922,758,323 |
156,593,836,067 |
140,266,054,690 |
126,881,112,022 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
6,131,652,873 |
6,147,652,873 |
5,139,595,890 |
5,161,595,890 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
34,467,148,549 |
36,299,647,733 |
33,990,752,003 |
34,248,039,344 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-45,916,645,197 |
-45,916,645,197 |
-65,409,923,731 |
-76,122,390,433 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
9,053,602,703 |
54,467,398,137 |
72,351,019,352 |
35,491,599,672 |
|
1. Hàng tồn kho |
9,053,602,703 |
54,467,398,137 |
72,351,019,352 |
35,491,599,672 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
1,246,941,399 |
2,584,192,941 |
1,243,041,423 |
508,377,592 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
398,993,579 |
85,350,000 |
158,710,000 |
100,600,000 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
541,084,099 |
683,714,967 |
699,262,462 |
407,777,592 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
5,516,439 |
5,516,439 |
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
301,347,282 |
1,809,611,535 |
385,068,961 |
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
205,896,907,566 |
201,659,414,783 |
111,948,408,220 |
110,577,872,958 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
175,356,911,185 |
170,587,338,556 |
83,992,376,792 |
80,602,352,780 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
130,030,917,341 |
126,227,443,287 |
61,748,222,754 |
58,784,961,867 |
|
- Nguyên giá |
205,501,499,567 |
204,890,785,798 |
127,616,254,270 |
123,626,761,397 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-75,470,582,226 |
-78,663,342,511 |
-65,868,031,516 |
-64,841,799,530 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
44,502,379,168 |
44,359,895,269 |
22,244,154,038 |
21,817,390,913 |
|
- Nguyên giá |
45,794,785,178 |
45,794,785,178 |
22,810,784,494 |
22,310,006,294 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,292,406,010 |
-1,434,889,909 |
-566,630,456 |
-492,615,381 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
823,614,676 |
823,614,676 |
823,614,676 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
823,614,676 |
823,614,676 |
823,614,676 |
823,614,676 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
22,505,720,489 |
22,505,720,489 |
19,914,611,952 |
22,332,093,121 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
12,215,360,491 |
12,215,360,491 |
9,615,360,491 |
12,032,841,660 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
11,500,000,000 |
|
11,500,000,000 |
11,500,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-1,209,640,002 |
-1,209,640,002 |
-1,200,748,539 |
-1,200,748,539 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
11,500,000,000 |
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
8,034,275,892 |
7,742,741,062 |
7,217,804,800 |
6,819,812,381 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
1,758,902,203 |
1,491,305,179 |
969,713,577 |
640,904,008 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
6,275,373,689 |
6,251,435,883 |
6,248,091,223 |
6,178,908,373 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
353,037,088,201 |
423,108,738,606 |
315,543,216,825 |
245,384,334,158 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
277,496,433,965 |
358,098,672,903 |
311,855,574,341 |
255,839,823,799 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
235,538,378,514 |
316,119,927,660 |
310,265,967,098 |
254,564,684,056 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
10,282,458 |
6,535,118,605 |
4,216,608,236 |
295,000 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
681,637,500 |
21,777,769,400 |
7,483,036,960 |
200,160 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
43,587,246 |
19,869,076 |
2,967,855,974 |
3,990,504,328 |
|
4. Phải trả người lao động |
2,892,972,885 |
2,266,594,386 |
3,350,785,925 |
4,375,477,791 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
281,788,121 |
471,741,593 |
2,205,125,088 |
6,011,866,239 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
465,860,809 |
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
467,102,650 |
|
463,645,290 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
284,532,199,946 |
289,527,162,102 |
239,673,163,244 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
49,532,004 |
49,532,004 |
49,532,004 |
49,532,004 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
41,958,055,451 |
41,978,745,243 |
1,589,607,243 |
1,275,139,743 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
1,713,618,451 |
1,604,810,243 |
1,589,607,243 |
1,275,139,743 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
40,244,437,000 |
40,373,935,000 |
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
75,540,654,236 |
65,010,065,703 |
3,687,642,484 |
-10,455,489,641 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
75,540,654,236 |
65,010,065,703 |
3,687,642,484 |
-10,455,489,641 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
119,599,820,000 |
119,599,820,000 |
119,599,820,000 |
119,599,820,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
|
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
32,013,194,783 |
37,281,400,080 |
37,281,400,080 |
37,281,400,080 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-81,340,565,844 |
-91,871,154,377 |
-153,193,577,596 |
-167,336,709,721 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
-81,340,565,844 |
-81,340,565,844 |
-81,280,815,136 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
-10,530,588,533 |
-71,853,011,752 |
-86,055,894,585 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
353,037,088,201 |
423,108,738,606 |
315,543,216,825 |
245,384,334,158 |
|