MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty cổ phần VKC Holdings (UpCOM)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2021 Quý 4- 2021 Quý 1- 2022 Quý 2- 2022 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 216,350,972,496 202,410,873,468 191,696,149,412 46,891,774,447
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 297,497,361 564,750,568 333,717,760
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 216,350,972,496 202,113,376,107 191,131,398,844 46,558,056,687
4. Giá vốn hàng bán 209,091,931,313 186,223,752,298 183,750,167,426 47,069,158,249
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 7,259,041,183 15,889,623,809 7,381,231,418 -511,101,562
6. Doanh thu hoạt động tài chính 617,564,829 1,768,979,842 3,420,995,042 702,069,276
7. Chi phí tài chính 5,431,188,314 6,585,270,801 4,116,711,197 13,178,433,937
- Trong đó: Chi phí lãi vay 5,425,295,768 6,124,483,892 4,115,360,642 12,949,944,128
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 1,720,378,960 3,990,674,774 2,668,096,970 3,828,527,553
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 417,207,727 4,839,425,864 3,716,133,229 10,144,880,871
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 307,831,011 2,243,232,212 301,285,064 -26,960,874,647
12. Thu nhập khác 22,625,306 550,725,845 6,627 2,700,008,377
13. Chi phí khác 143,550 1,139,873,207 164,523,933 495,728,063
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 22,481,756 -589,147,362 -164,517,306 2,204,280,314
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 330,312,767 1,654,084,850 136,767,758 -24,756,594,333
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 66,062,553 510,595,549 27,353,552
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 264,250,214 1,143,489,301 109,414,206 -24,756,594,333
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 264,250,214 1,143,489,301 109,414,206 -24,756,594,333
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 12 54 06
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.