1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
216,350,972,496 |
202,410,873,468 |
191,696,149,412 |
46,891,774,447 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
297,497,361 |
564,750,568 |
333,717,760 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
216,350,972,496 |
202,113,376,107 |
191,131,398,844 |
46,558,056,687 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
209,091,931,313 |
186,223,752,298 |
183,750,167,426 |
47,069,158,249 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
7,259,041,183 |
15,889,623,809 |
7,381,231,418 |
-511,101,562 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
617,564,829 |
1,768,979,842 |
3,420,995,042 |
702,069,276 |
|
7. Chi phí tài chính |
5,431,188,314 |
6,585,270,801 |
4,116,711,197 |
13,178,433,937 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
5,425,295,768 |
6,124,483,892 |
4,115,360,642 |
12,949,944,128 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
1,720,378,960 |
3,990,674,774 |
2,668,096,970 |
3,828,527,553 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
417,207,727 |
4,839,425,864 |
3,716,133,229 |
10,144,880,871 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
307,831,011 |
2,243,232,212 |
301,285,064 |
-26,960,874,647 |
|
12. Thu nhập khác |
22,625,306 |
550,725,845 |
6,627 |
2,700,008,377 |
|
13. Chi phí khác |
143,550 |
1,139,873,207 |
164,523,933 |
495,728,063 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
22,481,756 |
-589,147,362 |
-164,517,306 |
2,204,280,314 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
330,312,767 |
1,654,084,850 |
136,767,758 |
-24,756,594,333 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
66,062,553 |
510,595,549 |
27,353,552 |
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
264,250,214 |
1,143,489,301 |
109,414,206 |
-24,756,594,333 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
264,250,214 |
1,143,489,301 |
109,414,206 |
-24,756,594,333 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
12 |
54 |
06 |
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|