MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty cổ phần VKC Holdings (UpCOM)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2018 Quý 3- 2018 Quý 4- 2018 Quý 1- 2019 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 218,856,432,475 213,126,268,936 247,003,805,724 246,328,005,171
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 5,743,769 68,396,286 128,503,232
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 218,856,432,475 213,120,525,167 246,935,409,438 246,199,501,939
4. Giá vốn hàng bán 192,463,872,097 203,822,201,831 239,795,761,474 232,111,406,718
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 26,392,560,378 9,298,323,336 7,139,647,964 14,088,095,221
6. Doanh thu hoạt động tài chính 1,320,443,999 585,970,103 969,028,817 175,705,761
7. Chi phí tài chính 5,105,572,838 4,210,214,984 5,483,608,256 4,608,343,284
- Trong đó: Chi phí lãi vay 4,906,248,573 3,801,414,153 5,288,344,909 4,608,343,284
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 4,486,686,082 6,377,188,442 7,703,022,333 4,899,003,852
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 6,145,008,902 2,345,304,548 4,825,204,777 3,983,680,336
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 11,975,736,555 -3,048,414,535 -9,903,158,585 772,773,510
12. Thu nhập khác 1,877,567,680 9,358,412 17,413,509,534 12,906,409,695
13. Chi phí khác 1,287,769,583 345 839,941,088 13,095,045,340
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 589,798,097 9,358,067 16,573,568,446 -188,635,645
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 12,565,534,652 -3,039,056,468 6,670,409,861 584,137,865
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 1,369,731,297 -789,836,553 1,783,104,032 116,827,573
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 11,195,803,355 -2,249,219,915 4,887,305,829 467,310,292
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 11,195,803,355 -2,249,219,915 4,887,305,829 467,310,292
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 504 -106 232 22
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.