1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
276,491,286,237 |
284,624,331,998 |
284,272,926,193 |
260,828,466,887 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
276,491,286,237 |
284,624,331,998 |
284,272,926,193 |
260,828,466,887 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
241,052,913,124 |
255,854,477,744 |
256,734,455,670 |
244,897,486,751 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
35,438,373,113 |
28,769,854,254 |
27,538,470,523 |
15,930,980,136 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
1,913,962,094 |
466,814,674 |
2,207,369,697 |
897,831,774 |
|
7. Chi phí tài chính |
6,594,123,919 |
4,714,880,603 |
5,299,317,395 |
3,718,301,792 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
4,908,361,434 |
4,676,820,334 |
5,206,647,864 |
3,688,397,295 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
5,872,714,666 |
7,246,030,817 |
5,432,475,876 |
4,942,059,839 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
4,810,792,474 |
4,594,592,553 |
7,995,962,211 |
3,353,344,730 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
20,074,704,148 |
12,681,164,955 |
11,018,084,738 |
4,815,105,549 |
|
12. Thu nhập khác |
2,518,321 |
212,135,000 |
601,237,833 |
|
|
13. Chi phí khác |
75,751,680 |
36,613,794 |
904,035,644 |
86,273,966 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-73,233,359 |
175,521,206 |
-302,797,811 |
-86,273,966 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
20,001,470,789 |
12,856,686,161 |
10,715,286,927 |
4,728,831,583 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
4,163,417,269 |
2,571,337,232 |
2,515,225,230 |
945,766,317 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
980,492,546 |
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
14,857,560,974 |
10,285,348,929 |
8,200,061,697 |
3,783,065,266 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
14,857,560,974 |
10,285,348,929 |
8,200,061,697 |
3,783,065,266 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
914 |
463 |
369 |
170 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|