TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
456,274,969,488 |
411,633,715,746 |
410,090,551,774 |
401,926,052,410 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
40,623,417,165 |
29,383,541,387 |
46,430,414,690 |
34,670,573,105 |
|
1. Tiền |
40,623,417,165 |
29,383,541,387 |
20,422,344,005 |
8,663,674,566 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
26,008,070,685 |
26,006,898,539 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
27,344,430,036 |
22,347,861,241 |
22,807,172,386 |
24,807,172,386 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
27,344,430,036 |
22,347,861,241 |
22,807,172,386 |
24,807,172,386 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
173,116,420,353 |
231,599,404,934 |
214,790,135,067 |
194,583,954,108 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
119,944,484,108 |
177,342,071,079 |
169,526,876,240 |
152,392,789,358 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
33,330,983,275 |
35,307,494,358 |
25,499,133,309 |
23,964,333,475 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
15,000,000,000 |
15,000,000,000 |
15,000,000,000 |
13,500,000,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
5,630,977,313 |
5,092,255,839 |
5,906,541,860 |
5,729,505,618 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-790,024,343 |
-1,142,416,342 |
-1,142,416,342 |
-1,002,674,343 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
204,262,355,045 |
126,951,749,963 |
123,900,421,777 |
143,933,726,029 |
|
1. Hàng tồn kho |
206,734,694,357 |
132,822,696,874 |
130,213,557,024 |
149,554,630,254 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-2,472,339,312 |
-5,870,946,911 |
-6,313,135,247 |
-5,620,904,225 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
10,928,346,889 |
1,351,158,221 |
2,162,407,854 |
3,930,626,782 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
19,382,746 |
109,854,605 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
10,928,346,889 |
1,351,158,221 |
2,143,025,108 |
3,550,644,494 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
270,127,683 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
189,242,361,968 |
171,887,163,970 |
166,999,022,262 |
162,694,861,686 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
6,202,136,648 |
6,202,136,648 |
6,202,136,648 |
6,202,136,648 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
6,202,136,648 |
6,202,136,648 |
6,202,136,648 |
6,202,136,648 |
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
139,517,637,549 |
122,301,755,767 |
118,199,103,838 |
114,352,177,564 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
122,309,160,921 |
105,280,425,700 |
101,364,920,332 |
97,705,140,618 |
|
- Nguyên giá |
308,762,045,879 |
287,073,626,368 |
287,073,626,368 |
281,155,335,122 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-186,452,884,958 |
-181,793,200,668 |
-185,708,706,036 |
-183,450,194,504 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
17,208,476,628 |
17,021,330,067 |
16,834,183,506 |
16,647,036,946 |
|
- Nguyên giá |
19,917,950,483 |
19,917,950,483 |
19,917,950,483 |
19,917,950,483 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-2,709,473,855 |
-2,896,620,416 |
-3,083,766,977 |
-3,270,913,537 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
31,276,500 |
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
31,276,500 |
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
36,000,000,000 |
36,000,000,000 |
36,000,000,000 |
36,000,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
36,000,000,000 |
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
36,000,000,000 |
36,000,000,000 |
36,000,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
7,522,587,771 |
7,351,995,055 |
6,597,781,776 |
6,140,547,474 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
7,522,587,771 |
7,351,995,055 |
6,597,781,776 |
6,140,547,474 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
645,517,331,456 |
583,520,879,716 |
577,089,574,036 |
564,620,914,096 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
409,727,805,988 |
354,389,524,074 |
336,189,869,096 |
323,949,912,451 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
406,385,985,988 |
351,369,724,074 |
333,487,089,096 |
321,526,152,451 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
116,850,196,741 |
94,199,457,998 |
64,726,976,435 |
75,405,107,271 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
2,262,684,219 |
12,334,618,450 |
11,424,715,664 |
63,073,259 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
2,097,210,768 |
1,765,658,861 |
1,478,242,037 |
2,914,209,879 |
|
4. Phải trả người lao động |
2,421,424,610 |
1,132,800,190 |
1,985,550,016 |
1,694,666,159 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
812,352,899 |
|
912,448,845 |
230,000,000 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
11,553,990,022 |
11,865,262,623 |
14,605,905,385 |
14,478,609,660 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
267,901,964,696 |
227,597,663,919 |
235,827,922,940 |
224,264,658,449 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
2,486,162,033 |
2,474,262,033 |
2,525,327,774 |
2,475,827,774 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
3,341,820,000 |
3,019,800,000 |
2,702,780,000 |
2,423,760,000 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
3,341,820,000 |
3,019,800,000 |
2,702,780,000 |
2,423,760,000 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
235,789,525,468 |
229,131,355,642 |
240,899,704,940 |
240,671,001,645 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
235,789,525,468 |
229,131,355,642 |
240,899,704,940 |
240,671,001,645 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
200,000,000,000 |
200,000,000,000 |
200,000,000,000 |
200,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
200,000,000,000 |
200,000,000,000 |
200,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
11,384,120,000 |
11,384,120,000 |
11,384,120,000 |
11,384,120,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
-3,811,929,315 |
-3,811,929,315 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
12,402,827,889 |
9,480,417,851 |
13,403,483,592 |
13,403,483,592 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
12,002,577,579 |
8,266,817,791 |
19,923,927,756 |
19,695,327,368 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
6,264,384,902 |
467,310,292 |
2,330,551,739 |
2,101,951,351 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
5,738,192,677 |
7,799,507,499 |
17,593,376,017 |
17,593,376,017 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
102,907 |
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
645,517,331,456 |
583,520,879,716 |
577,089,574,036 |
564,620,914,096 |
|