MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty cổ phần VKC Holdings (UpCOM)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2016 Quý 1- 2017 Quý 2- 2017 Quý 3- 2017 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 528,144,213,355 482,444,603,317 482,840,653,791 494,695,221,416
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 226,086,229,853 183,053,315,184 139,519,253,772 124,633,117,104
1. Tiền 126,722,876,353 113,685,233,790 79,564,714,419 68,572,358,858
2. Các khoản tương đương tiền 99,363,353,500 69,368,081,394 59,954,539,353 56,060,758,246
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 133,548,860,363 163,704,235,711 177,669,177,571 187,120,077,725
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 94,915,111,947 104,258,598,002 122,630,312,800 128,129,799,764
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 14,316,405,873 15,834,525,517 33,774,901,015 33,520,990,948
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 25,000,000,000 35,500,000,000 15,000,000,000 15,000,000,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 4,396,273,822 13,509,848,341 11,508,770,442 11,038,700,475
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -5,078,931,279 -5,398,736,149 -5,244,806,686 -569,413,462
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 165,630,567,251 134,292,357,802 159,680,096,883 173,768,695,204
1. Hàng tồn kho 171,276,401,713 143,692,690,348 166,790,291,753 181,045,969,184
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -5,645,834,462 -9,400,332,546 -7,110,194,870 -7,277,273,980
V.Tài sản ngắn hạn khác 2,878,555,888 1,394,694,620 5,972,125,565 9,173,331,383
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 175,753,856 123,027,697
2. Thuế GTGT được khấu trừ 2,868,186,564 1,384,325,296 5,521,453,344 8,775,385,321
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 10,369,324 10,369,324 274,918,365 274,918,365
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 153,018,885,962 155,666,957,419 163,480,589,251 169,014,117,423
I. Các khoản phải thu dài hạn 381,928,829 381,928,829 381,928,829 381,928,829
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 381,928,829 381,928,829 381,928,829 381,928,829
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 135,770,177,797 138,290,795,049 145,829,724,273 148,992,907,297
1. Tài sản cố định hữu hình 129,851,518,759 132,532,515,282 140,231,823,777 143,555,386,072
- Nguyên giá 303,639,470,124 311,330,205,487 323,211,477,806 331,910,876,139
- Giá trị hao mòn lũy kế -173,787,951,365 -178,797,690,205 -182,979,654,029 -188,355,490,067
2. Tài sản cố định thuê tài chính 2,811,420,550 2,731,852,045 2,652,283,540 2,572,715,035
- Nguyên giá 3,182,740,240 3,182,740,240 3,182,740,240 3,182,740,240
- Giá trị hao mòn lũy kế -371,319,690 -450,888,195 -530,456,700 -610,025,205
3. Tài sản cố định vô hình 3,107,238,488 3,026,427,722 2,945,616,956 2,864,806,190
- Nguyên giá 7,097,402,879 7,097,402,879 7,097,402,879 7,097,402,879
- Giá trị hao mòn lũy kế -3,990,164,391 -4,070,975,157 -4,151,785,923 -4,232,596,689
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 10,435,688,989 10,860,909,789 10,860,909,789 13,008,404,538
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 10,435,688,989 10,860,909,789 10,860,909,789 13,008,404,538
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 6,431,090,347 6,133,323,752 6,408,026,360 6,630,876,759
1. Chi phí trả trước dài hạn 5,879,164,119 5,581,397,524 6,408,026,360 6,630,876,759
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 551,926,228 551,926,228
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 681,163,099,317 638,111,560,736 646,321,243,042 663,709,338,839
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 408,735,631,219 400,698,741,577 402,778,918,176 420,042,332,711
I. Nợ ngắn hạn 404,178,677,972 396,328,288,330 398,680,964,929 416,173,879,464
1. Phải trả người bán ngắn hạn 123,860,767,585 114,905,037,611 119,551,202,025 118,099,924,328
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 803,496,613 961,732,687 281,170,788 178,939,776
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 9,153,682,999 5,251,943,212 2,892,941,082 2,904,511,224
4. Phải trả người lao động 4,524,238,719 2,222,950,735 2,158,108,405 1,540,962,604
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 661,864,508 832,148,142 832,148,142
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 650,681,250 1,439,216,025 1,991,403,562 1,596,886,516
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 261,737,472,351 265,931,354,852 265,554,802,717 285,699,818,666
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 2,786,473,947 5,616,053,208 5,419,188,208 5,320,688,208
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 4,556,953,247 4,370,453,247 4,097,953,247 3,868,453,247
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 4,556,953,247 4,370,453,247 4,097,953,247 3,868,453,247
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 272,427,468,098 237,412,819,159 243,542,324,866 243,667,006,128
I. Vốn chủ sở hữu 272,427,468,098 237,412,819,159 243,542,324,866 243,667,006,128
1. Vốn góp của chủ sở hữu 200,000,000,000 200,000,000,000 200,000,000,000 200,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 14,000,000,000 11,384,120,000 11,384,120,000 11,384,120,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 13,924,626,068 13,924,626,068 13,924,626,068 13,924,626,068
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 44,502,842,030 12,104,073,091 18,233,578,798 18,358,260,060
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 2,148,979,480 3,783,065,266 9,912,570,973 10,037,252,235
- LNST chưa phân phối kỳ này 42,353,862,550 8,321,007,825 8,321,007,825 8,321,007,825
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 681,163,099,317 638,111,560,736 646,321,243,042 663,709,338,839
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.