MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty cổ phần Hàng không VietJet (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2017 Quý 1- 2018 Quý 2- 2018 Quý 3- 2018 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 19,749,872,248,061 12,560,023,066,509 12,712,852,102,754
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 19,749,872,248,061 12,560,023,066,509 12,712,852,102,754
4. Giá vốn hàng bán 17,685,959,227,473 10,749,927,683,591 10,555,914,977,261
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 2,063,913,020,588 1,810,095,382,918 2,156,937,125,493
6. Doanh thu hoạt động tài chính 62,088,888,101 103,965,779,485 111,067,227,739
7. Chi phí tài chính 165,099,277,939 199,105,724,274 325,273,382,280
- Trong đó: Chi phí lãi vay 62,662,139,951 56,222,160,681 7,820,917
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết -9,501,174,696 -8,385,404,133
9. Chi phí bán hàng 118,155,974,936 166,418,822,858 166,016,055,214
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 65,797,118,729 60,896,848,870 70,184,197,684
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 1,767,448,362,389 1,479,254,362,268 1,706,530,718,054
12. Thu nhập khác 527,024,409 1,640,533,109 2,764,676,430
13. Chi phí khác 1,530,951,465 6,106,450 43,736,246
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -1,003,927,056 1,634,426,659 2,720,940,184
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 1,766,444,435,333 1,480,888,788,927 1,709,251,658,238
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 11,969,876,633 53,927,536,372 111,149,174,839
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 17,006,683 61,262,931,058 -83,881,307,707
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 1,754,457,552,017 1,365,698,321,497 1,681,983,791,106
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 1,754,642,176,019 1,365,790,950,427 1,682,483,941,645
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát -184,624,002 -92,628,930 -500,150,539
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 3,888 3,026 3,106
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.