MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty cổ phần Hàng không VietJet (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2017 Quý 1- 2018 Quý 2- 2018 Quý 3- 2018 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 19,521,790,193,298 18,807,939,073,686 19,351,950,848,811
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 6,855,523,831,738 5,704,781,997,646 4,890,383,659,238
1. Tiền 2,818,313,831,738 1,629,611,997,646 1,299,973,659,238
2. Các khoản tương đương tiền 4,037,210,000,000 4,075,170,000,000 3,590,410,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 1,400,000,000 991,400,000,000 849,250,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh 990,000,000,000 990,000,000,000
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh -143,150,000,000
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 1,400,000,000 1,400,000,000 2,400,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 12,142,315,272,642 11,448,377,365,218 12,950,021,986,398
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 1,800,190,075,587 2,037,249,744,336 1,884,991,628,779
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 241,379,226,183 590,412,376,835 551,959,855,428
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 487,333,764,000 489,161,400,000 502,492,392,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 9,613,412,206,872 8,331,553,844,047 10,010,578,110,191
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 242,746,759,930 331,369,976,976 317,942,722,110
1. Hàng tồn kho
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 279,804,328,988 332,009,733,846 344,352,481,065
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 218,478,051,798 271,565,406,391 289,195,062,350
2. Thuế GTGT được khấu trừ 881,949,735 70,308,723
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 60,444,327,455 60,444,327,455 55,087,109,992
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 12,386,653,372,400 13,582,114,340,036 15,604,877,678,883
I. Các khoản phải thu dài hạn 5,725,627,067,300 6,541,174,589,301 7,881,340,666,188
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn 701,500,000,000 701,500,000,000 701,500,000,000
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 5,024,127,067,300 5,839,674,589,301 7,179,840,666,188
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 1,518,160,965,292 1,498,691,181,658 1,735,415,907,199
1. Tài sản cố định hữu hình 1,512,978,645,787 1,494,270,941,037 1,731,906,522,832
- Nguyên giá 1,677,005,634,834 1,679,190,449,547 1,993,526,653,450
- Giá trị hao mòn lũy kế -164,026,989,047 -184,919,508,510 -261,620,130,618
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 5,182,319,505 4,420,240,621 3,509,384,367
- Nguyên giá 29,680,011,655 29,758,011,655 29,952,011,655
- Giá trị hao mòn lũy kế -24,497,692,150 -25,337,771,034 -26,442,627,288
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 225,809,619,890 215,816,647,181 684,428,726,547
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 225,809,619,890 215,816,647,181 684,428,726,547
V. Đầu tư tài chính dài hạn 68,424,629,818 68,424,629,818 68,424,629,818
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 60,000,000,000 60,000,000,000 60,000,000,000
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 7,868,448,000 7,868,448,000 7,868,448,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 556,181,818 556,181,818 556,181,818
VI. Tài sản dài hạn khác 4,848,631,090,100 5,258,007,292,078 5,235,267,749,131
1. Chi phí trả trước dài hạn 4,848,631,090,100 5,258,007,292,078 5,235,267,749,131
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 31,908,443,565,698 32,390,053,413,722 34,956,828,527,694
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 21,870,957,524,628 20,869,142,968,439 22,506,247,552,961
I. Nợ ngắn hạn 15,140,057,597,529 13,036,042,781,692 14,480,275,845,085
1. Phải trả người bán ngắn hạn 476,761,269,315 441,635,028,725 340,575,991,901
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 453,424,122,501 605,755,085,350 728,563,034,599
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 73,570,572,626 145,499,228,909 260,825,160,087
4. Phải trả người lao động 96,870,773
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 1,321,316,443,276 1,870,518,371,516 1,768,980,719,106
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 1,960,599,565,815 1,631,070,399,223 1,442,603,328,710
9. Phải trả ngắn hạn khác 1,942,526,411,797 931,593,326,341 998,970,645,901
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 6,904,763,221,035 5,869,313,724,591 7,028,814,679,668
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 2,007,095,991,164 1,540,560,746,264 1,910,942,285,113
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 6,730,899,927,099 7,833,100,186,747 8,025,971,707,876
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 19,152,723,680 19,187,846,400 16,750,604,240
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 625,176,226,640 630,017,754,365 607,843,764,620
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 137,654,468,150 208,809,252,102 108,507,919,477
12. Dự phòng phải trả dài hạn 5,948,916,508,629 6,975,085,333,880 7,292,869,419,539
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 10,037,486,041,070 11,520,910,445,283 12,450,580,974,733
I. Vốn chủ sở hữu 10,037,486,041,070 11,520,910,445,283 12,450,580,974,733
1. Vốn góp của chủ sở hữu 4,513,432,840,000 4,513,432,840,000 5,416,113,340,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 246,083,258,572 246,570,868,800 245,949,492,805
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 23,956,237,401 35,715,612,052 185,418,787,682
8. Quỹ đầu tư phát triển
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 5,253,147,410,673 6,723,510,622,006 6,601,741,459,781
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
- LNST chưa phân phối kỳ này
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 866,294,424 1,680,502,425 1,357,894,465
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 31,908,443,565,698 32,390,053,413,722 34,956,828,527,694
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.