MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty cổ phần Hàng không VietJet (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2017 Quý 2- 2017 Quý 3- 2017 Quý 4- 2017 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 12,430,063,290,932 14,503,352,513,452 11,050,903,065,441 19,521,790,193,298
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 2,793,605,166,127 2,650,490,142,806 1,864,281,469,949 6,855,523,831,738
1. Tiền 217,455,290,127 386,510,142,806 600,831,469,949 2,818,313,831,738
2. Các khoản tương đương tiền 2,576,149,876,000 2,263,980,000,000 1,263,450,000,000 4,037,210,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 1,400,000,000 1,400,000,000 1,400,000,000 1,400,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 1,400,000,000 1,400,000,000 1,400,000,000 1,400,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 9,275,994,338,655 11,450,421,685,101 8,785,116,586,360 12,142,315,272,642
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 2,089,273,531,322 1,752,273,348,329 1,723,125,013,718 1,800,190,075,587
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 200,736,526,198 164,576,955,095 122,444,429,368 241,379,226,183
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 487,333,764,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 6,985,984,281,135 9,533,571,381,677 6,939,547,143,274 9,613,412,206,872
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 151,468,411,944 151,722,120,755 162,053,544,647 242,746,759,930
1. Hàng tồn kho 151,468,411,944
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 207,595,374,206 249,318,564,790 238,051,464,485 279,804,328,988
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 145,736,509,206 188,023,667,664 172,465,885,511 218,478,051,798
2. Thuế GTGT được khấu trừ 5,005,337,553 4,441,369,679 4,322,197,857 881,949,735
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 56,853,527,447 56,853,527,447 61,263,381,117 60,444,327,455
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 10,928,396,771,246 10,442,008,706,468 15,162,720,580,868 12,386,653,372,400
I. Các khoản phải thu dài hạn 6,473,595,110,924 5,154,369,650,699 10,030,186,254,638 5,725,627,067,300
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn 701,500,000,000 701,500,000,000 701,500,000,000 701,500,000,000
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 5,772,095,110,924 4,452,869,650,699 9,328,686,254,638 5,024,127,067,300
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 1,034,395,394,888 1,048,531,397,471 1,279,987,738,863 1,518,160,965,292
1. Tài sản cố định hữu hình 1,028,202,492,688 1,043,404,540,337 1,273,796,535,866 1,512,978,645,787
- Nguyên giá 1,106,049,902,463 1,141,946,994,979 1,406,115,402,579 1,677,005,634,834
- Giá trị hao mòn lũy kế -77,847,409,775 -98,542,454,642 -132,318,866,713 -164,026,989,047
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 6,192,902,200 5,126,857,134 6,191,202,997 5,182,319,505
- Nguyên giá 27,580,216,155 27,580,216,155 29,660,048,155 29,680,011,655
- Giá trị hao mòn lũy kế -21,387,313,955 -22,453,359,021 -23,468,845,158 -24,497,692,150
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 208,517,464,774 187,096,425,615 260,654,586,016 225,809,619,890
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 208,517,464,774 187,096,425,615 260,654,586,016 225,809,619,890
V. Đầu tư tài chính dài hạn 68,424,629,818 68,424,629,818 68,424,629,818 68,424,629,818
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 60,000,000,000 60,000,000,000 60,000,000,000 60,000,000,000
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 7,868,448,000 7,868,448,000 7,868,448,000 7,868,448,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 556,181,818 556,181,818 556,181,818 556,181,818
VI. Tài sản dài hạn khác 3,143,464,170,842 3,983,586,602,865 3,523,467,371,533 4,848,631,090,100
1. Chi phí trả trước dài hạn 3,143,464,170,842 3,983,586,602,865 3,523,467,371,533 4,848,631,090,100
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 23,358,460,062,178 24,945,361,219,920 26,213,623,646,309 31,908,443,565,698
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 16,483,687,322,156 16,981,334,708,876 17,920,310,301,704 21,870,957,524,628
I. Nợ ngắn hạn 11,917,668,308,999 11,616,298,475,128 12,638,721,099,735 15,140,057,597,529
1. Phải trả người bán ngắn hạn 115,599,284,349 291,576,274,419 295,496,332,673 476,761,269,315
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 337,263,719,806 401,827,026,727 536,010,819,087 453,424,122,501
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 206,440,542,485 219,714,491,708 167,314,178,800 73,570,572,626
4. Phải trả người lao động
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 921,686,260,225 886,575,031,423 846,273,825,261 1,321,316,443,276
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 1,071,913,868,323 1,564,176,975,948 1,090,514,875,366 1,960,599,565,815
9. Phải trả ngắn hạn khác 883,506,773,479 976,762,660,127 1,048,126,044,377 1,942,526,411,797
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 6,828,723,717,130 5,500,222,040,554 6,796,106,921,457 6,904,763,221,035
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 1,552,534,143,202 1,775,443,974,222 1,858,878,102,714 2,007,095,991,164
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 4,566,019,013,157 5,365,036,233,748 5,281,589,201,969 6,730,899,927,099
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 21,697,793,988 22,294,823,736 23,209,892,200 19,152,723,680
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 694,840,299,644 654,996,967,477 660,905,094,923 625,176,226,640
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 92,417,284,214 123,592,917,327 137,637,461,467 137,654,468,150
12. Dự phòng phải trả dài hạn 3,757,063,635,311 4,564,151,525,208 4,459,836,753,379 5,948,916,508,629
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 6,874,772,740,022 7,964,026,511,044 8,293,313,344,605 10,037,486,041,070
I. Vốn chủ sở hữu 6,874,772,740,022 7,964,026,511,044 8,293,313,344,605 10,037,486,041,070
1. Vốn góp của chủ sở hữu 3,223,880,600,000 3,223,880,600,000 4,513,432,840,000 4,513,432,840,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 1,535,635,498,571 1,535,635,498,571 246,083,258,571 246,083,258,572
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 34,457,934,795 32,252,661,699 34,241,092,953 23,956,237,401
8. Quỹ đầu tư phát triển
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 2,079,318,817,312 3,170,373,346,781 3,498,505,234,655 5,253,147,410,673
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
- LNST chưa phân phối kỳ này
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 1,479,889,344 1,884,403,993 1,050,918,426 866,294,424
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 23,358,460,062,178 24,945,361,219,920 26,213,623,646,309 31,908,443,565,698
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.