TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
12,430,063,290,932 |
14,503,352,513,452 |
11,050,903,065,441 |
19,521,790,193,298 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
2,793,605,166,127 |
2,650,490,142,806 |
1,864,281,469,949 |
6,855,523,831,738 |
|
1. Tiền |
217,455,290,127 |
386,510,142,806 |
600,831,469,949 |
2,818,313,831,738 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
2,576,149,876,000 |
2,263,980,000,000 |
1,263,450,000,000 |
4,037,210,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
1,400,000,000 |
1,400,000,000 |
1,400,000,000 |
1,400,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
1,400,000,000 |
1,400,000,000 |
1,400,000,000 |
1,400,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
9,275,994,338,655 |
11,450,421,685,101 |
8,785,116,586,360 |
12,142,315,272,642 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
2,089,273,531,322 |
1,752,273,348,329 |
1,723,125,013,718 |
1,800,190,075,587 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
200,736,526,198 |
164,576,955,095 |
122,444,429,368 |
241,379,226,183 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
487,333,764,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
6,985,984,281,135 |
9,533,571,381,677 |
6,939,547,143,274 |
9,613,412,206,872 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
151,468,411,944 |
151,722,120,755 |
162,053,544,647 |
242,746,759,930 |
|
1. Hàng tồn kho |
151,468,411,944 |
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
207,595,374,206 |
249,318,564,790 |
238,051,464,485 |
279,804,328,988 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
145,736,509,206 |
188,023,667,664 |
172,465,885,511 |
218,478,051,798 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
5,005,337,553 |
4,441,369,679 |
4,322,197,857 |
881,949,735 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
56,853,527,447 |
56,853,527,447 |
61,263,381,117 |
60,444,327,455 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
10,928,396,771,246 |
10,442,008,706,468 |
15,162,720,580,868 |
12,386,653,372,400 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
6,473,595,110,924 |
5,154,369,650,699 |
10,030,186,254,638 |
5,725,627,067,300 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
701,500,000,000 |
701,500,000,000 |
701,500,000,000 |
701,500,000,000 |
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
5,772,095,110,924 |
4,452,869,650,699 |
9,328,686,254,638 |
5,024,127,067,300 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
1,034,395,394,888 |
1,048,531,397,471 |
1,279,987,738,863 |
1,518,160,965,292 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
1,028,202,492,688 |
1,043,404,540,337 |
1,273,796,535,866 |
1,512,978,645,787 |
|
- Nguyên giá |
1,106,049,902,463 |
1,141,946,994,979 |
1,406,115,402,579 |
1,677,005,634,834 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-77,847,409,775 |
-98,542,454,642 |
-132,318,866,713 |
-164,026,989,047 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
6,192,902,200 |
5,126,857,134 |
6,191,202,997 |
5,182,319,505 |
|
- Nguyên giá |
27,580,216,155 |
27,580,216,155 |
29,660,048,155 |
29,680,011,655 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-21,387,313,955 |
-22,453,359,021 |
-23,468,845,158 |
-24,497,692,150 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
208,517,464,774 |
187,096,425,615 |
260,654,586,016 |
225,809,619,890 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
208,517,464,774 |
187,096,425,615 |
260,654,586,016 |
225,809,619,890 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
68,424,629,818 |
68,424,629,818 |
68,424,629,818 |
68,424,629,818 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
60,000,000,000 |
60,000,000,000 |
60,000,000,000 |
60,000,000,000 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
7,868,448,000 |
7,868,448,000 |
7,868,448,000 |
7,868,448,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
556,181,818 |
556,181,818 |
556,181,818 |
556,181,818 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
3,143,464,170,842 |
3,983,586,602,865 |
3,523,467,371,533 |
4,848,631,090,100 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
3,143,464,170,842 |
3,983,586,602,865 |
3,523,467,371,533 |
4,848,631,090,100 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
23,358,460,062,178 |
24,945,361,219,920 |
26,213,623,646,309 |
31,908,443,565,698 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
16,483,687,322,156 |
16,981,334,708,876 |
17,920,310,301,704 |
21,870,957,524,628 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
11,917,668,308,999 |
11,616,298,475,128 |
12,638,721,099,735 |
15,140,057,597,529 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
115,599,284,349 |
291,576,274,419 |
295,496,332,673 |
476,761,269,315 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
337,263,719,806 |
401,827,026,727 |
536,010,819,087 |
453,424,122,501 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
206,440,542,485 |
219,714,491,708 |
167,314,178,800 |
73,570,572,626 |
|
4. Phải trả người lao động |
|
|
|
|
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
921,686,260,225 |
886,575,031,423 |
846,273,825,261 |
1,321,316,443,276 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
1,071,913,868,323 |
1,564,176,975,948 |
1,090,514,875,366 |
1,960,599,565,815 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
883,506,773,479 |
976,762,660,127 |
1,048,126,044,377 |
1,942,526,411,797 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
6,828,723,717,130 |
5,500,222,040,554 |
6,796,106,921,457 |
6,904,763,221,035 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
1,552,534,143,202 |
1,775,443,974,222 |
1,858,878,102,714 |
2,007,095,991,164 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
|
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
4,566,019,013,157 |
5,365,036,233,748 |
5,281,589,201,969 |
6,730,899,927,099 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
21,697,793,988 |
22,294,823,736 |
23,209,892,200 |
19,152,723,680 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
694,840,299,644 |
654,996,967,477 |
660,905,094,923 |
625,176,226,640 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
92,417,284,214 |
123,592,917,327 |
137,637,461,467 |
137,654,468,150 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
3,757,063,635,311 |
4,564,151,525,208 |
4,459,836,753,379 |
5,948,916,508,629 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
6,874,772,740,022 |
7,964,026,511,044 |
8,293,313,344,605 |
10,037,486,041,070 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
6,874,772,740,022 |
7,964,026,511,044 |
8,293,313,344,605 |
10,037,486,041,070 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
3,223,880,600,000 |
3,223,880,600,000 |
4,513,432,840,000 |
4,513,432,840,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
|
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
1,535,635,498,571 |
1,535,635,498,571 |
246,083,258,571 |
246,083,258,572 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
34,457,934,795 |
32,252,661,699 |
34,241,092,953 |
23,956,237,401 |
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
2,079,318,817,312 |
3,170,373,346,781 |
3,498,505,234,655 |
5,253,147,410,673 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
|
|
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
|
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
1,479,889,344 |
1,884,403,993 |
1,050,918,426 |
866,294,424 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
23,358,460,062,178 |
24,945,361,219,920 |
26,213,623,646,309 |
31,908,443,565,698 |
|