TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
|
|
|
12,430,063,290,932 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
|
2,793,605,166,127 |
|
1. Tiền |
|
|
|
217,455,290,127 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
2,576,149,876,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
1,400,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
1,400,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
|
9,275,994,338,655 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
|
2,089,273,531,322 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
|
|
|
200,736,526,198 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
|
6,985,984,281,135 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
|
|
|
151,468,411,944 |
|
1. Hàng tồn kho |
|
|
|
151,468,411,944 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
207,595,374,206 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
|
145,736,509,206 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
5,005,337,553 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
56,853,527,447 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
|
|
|
10,928,396,771,246 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
6,473,595,110,924 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
701,500,000,000 |
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
5,772,095,110,924 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
|
|
|
1,034,395,394,888 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
|
1,028,202,492,688 |
|
- Nguyên giá |
|
|
|
1,106,049,902,463 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
-77,847,409,775 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
6,192,902,200 |
|
- Nguyên giá |
|
|
|
27,580,216,155 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
-21,387,313,955 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
208,517,464,774 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
208,517,464,774 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
68,424,629,818 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
60,000,000,000 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
7,868,448,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
556,181,818 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
3,143,464,170,842 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
|
3,143,464,170,842 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
|
23,358,460,062,178 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
|
|
|
16,483,687,322,156 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
|
|
|
11,917,668,308,999 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
|
115,599,284,349 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
|
|
337,263,719,806 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
|
206,440,542,485 |
|
4. Phải trả người lao động |
|
|
|
|
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
|
921,686,260,225 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
1,071,913,868,323 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
|
883,506,773,479 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
6,828,723,717,130 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
1,552,534,143,202 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
|
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
|
4,566,019,013,157 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
21,697,793,988 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
694,840,299,644 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
92,417,284,214 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
3,757,063,635,311 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
|
|
|
6,874,772,740,022 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
|
6,874,772,740,022 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
|
|
|
3,223,880,600,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
|
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
1,535,635,498,571 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
34,457,934,795 |
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
|
2,079,318,817,312 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
|
|
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
|
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
1,479,889,344 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
|
23,358,460,062,178 |
|