MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Vận tải Xăng dầu VIPCO (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2018 Quý 4- 2018 Quý 1- 2019 Quý 2- 2019 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 198,418,350,020 186,704,677,639 125,780,597,774 136,308,728,492
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 198,418,350,020 186,704,677,639 125,780,597,774 136,308,728,492
4. Giá vốn hàng bán 152,252,255,871 139,541,882,172 127,243,640,638 128,441,908,796
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 46,166,094,149 47,162,795,467 -1,463,042,864 7,866,819,696
6. Doanh thu hoạt động tài chính 2,742,408,965 3,117,154,156 2,922,793,977 2,764,874,352
7. Chi phí tài chính 6,595,786,313 5,934,197,303 5,124,571,939 4,892,037,424
- Trong đó: Chi phí lãi vay 5,771,137,043 5,309,358,087 5,006,290,660 4,826,816,121
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết -8,396,205,538 -4,712,125,425 -3,583,657,369 -3,705,116,843
9. Chi phí bán hàng 1,056,099,278 1,148,429,115 670,894,456 788,577,293
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 11,921,988,475 16,110,060,556 10,314,266,608 13,342,695,956
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 20,938,423,510 22,375,137,224 -18,233,639,259 -12,096,733,468
12. Thu nhập khác 257,695,964 69,599,291 12,909,045 713,291,301
13. Chi phí khác 130,475,883 50,075,152 658,869 10,584,502
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 127,220,081 19,524,139 12,250,176 702,706,799
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 21,065,643,591 22,394,661,363 -18,221,389,083 -11,394,026,669
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 4,269,514,537 4,754,767,265 126,597,417 189,970,540
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 1,673,641,915 1,001,674,646 -686,274,087 638,595,712
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 15,122,487,139 16,638,219,452 -17,661,712,413 -12,222,592,921
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 15,217,745,677 16,756,221,418 -17,661,712,413 -12,222,592,921
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát -95,258,538 -118,001,966
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*)
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.