1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
198,418,350,020 |
186,704,677,639 |
125,780,597,774 |
136,308,728,492 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
198,418,350,020 |
186,704,677,639 |
125,780,597,774 |
136,308,728,492 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
152,252,255,871 |
139,541,882,172 |
127,243,640,638 |
128,441,908,796 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
46,166,094,149 |
47,162,795,467 |
-1,463,042,864 |
7,866,819,696 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
2,742,408,965 |
3,117,154,156 |
2,922,793,977 |
2,764,874,352 |
|
7. Chi phí tài chính |
6,595,786,313 |
5,934,197,303 |
5,124,571,939 |
4,892,037,424 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
5,771,137,043 |
5,309,358,087 |
5,006,290,660 |
4,826,816,121 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
-8,396,205,538 |
-4,712,125,425 |
-3,583,657,369 |
-3,705,116,843 |
|
9. Chi phí bán hàng |
1,056,099,278 |
1,148,429,115 |
670,894,456 |
788,577,293 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
11,921,988,475 |
16,110,060,556 |
10,314,266,608 |
13,342,695,956 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
20,938,423,510 |
22,375,137,224 |
-18,233,639,259 |
-12,096,733,468 |
|
12. Thu nhập khác |
257,695,964 |
69,599,291 |
12,909,045 |
713,291,301 |
|
13. Chi phí khác |
130,475,883 |
50,075,152 |
658,869 |
10,584,502 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
127,220,081 |
19,524,139 |
12,250,176 |
702,706,799 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
21,065,643,591 |
22,394,661,363 |
-18,221,389,083 |
-11,394,026,669 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
4,269,514,537 |
4,754,767,265 |
126,597,417 |
189,970,540 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
1,673,641,915 |
1,001,674,646 |
-686,274,087 |
638,595,712 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
15,122,487,139 |
16,638,219,452 |
-17,661,712,413 |
-12,222,592,921 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
15,217,745,677 |
16,756,221,418 |
-17,661,712,413 |
-12,222,592,921 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
-95,258,538 |
-118,001,966 |
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|