MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Vận tải Xăng dầu VIPCO (HOSE)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2017 Quý 2- 2017 Quý 3- 2017 Quý 4- 2017 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 293,566,974,222 237,026,264,055 269,948,088,737 305,571,379,021
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 87,242,691,077 98,368,819,781 135,687,758,463 132,739,427,052
1. Tiền 21,042,691,077 31,868,819,781 67,187,758,463 18,139,427,052
2. Các khoản tương đương tiền 66,200,000,000 66,500,000,000 68,500,000,000 114,600,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 94,342,955,158 41,233,180,372 42,390,588,762 65,946,499,881
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 72,821,909,391 31,556,841,353 26,623,702,262 55,027,451,532
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 7,161,749,000 5,351,392,410 10,283,499,360 8,870,617,946
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 25,082,201,470 15,012,851,312 16,151,291,843 12,706,335,106
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -10,722,904,703 -10,687,904,703 -10,667,904,703 -10,657,904,703
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 87,268,304,990 79,387,239,343 76,862,446,070 75,620,732,465
1. Hàng tồn kho 94,631,737,255 86,750,671,608 84,225,878,335 82,984,164,730
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -7,363,432,265 -7,363,432,265 -7,363,432,265 -7,363,432,265
V.Tài sản ngắn hạn khác 24,713,022,997 18,037,024,559 15,007,295,442 31,264,719,623
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 24,453,736,993 17,773,051,754 4,859,752,100 907,711,398
2. Thuế GTGT được khấu trừ 39,453,651
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 259,286,004 263,972,805 10,108,089,691 30,357,008,225
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 1,414,963,056,170 1,369,976,609,723 1,331,258,745,171 1,282,535,142,859
I. Các khoản phải thu dài hạn 2,820,460,155 2,822,401,606 2,822,035,562 2,725,109,802
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 386,341,561 386,341,561 386,341,561 386,341,561
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 21,433,460,155 21,435,401,606 21,435,035,562 21,338,109,802
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi -18,999,341,561 -18,999,341,561 -18,999,341,561 -18,999,341,561
II.Tài sản cố định 1,102,575,880,634 1,059,123,664,945 1,013,796,943,636 970,494,418,225
1. Tài sản cố định hữu hình 1,090,403,286,061 1,047,018,068,595 1,001,758,345,509 958,522,818,321
- Nguyên giá 2,558,752,287,912 2,558,752,287,912 2,555,361,295,590 2,555,220,530,590
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,468,349,001,851 -1,511,734,219,317 -1,553,602,950,081 -1,596,697,712,269
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 12,172,594,573 12,105,596,350 12,038,598,127 11,971,599,904
- Nguyên giá 14,510,627,524 14,510,627,524 14,510,627,524 14,510,627,524
- Giá trị hao mòn lũy kế -2,338,032,951 -2,405,031,174 -2,472,029,397 -2,539,027,620
III. Bất động sản đầu tư 87,852,299,417 86,907,651,036 85,963,002,655 85,018,354,274
- Nguyên giá 113,357,805,704 113,357,805,704 113,357,805,704 113,357,805,704
- Giá trị hao mòn lũy kế -25,505,506,287 -26,450,154,668 -27,394,803,049 -28,339,451,430
IV. Tài sản dở dang dài hạn 148,486,211,310 148,735,600,478 157,574,808,548 154,909,387,380
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 2,393,855,199
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 148,486,211,310 148,735,600,478 157,574,808,548 152,515,532,181
V. Đầu tư tài chính dài hạn 71,798,225,357 70,706,416,815 69,543,899,579 68,145,782,449
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 69,134,225,357 68,042,416,815 66,879,899,579 65,148,782,449
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 61,454,000,000 61,454,000,000 61,454,000,000 61,454,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -58,790,000,000 -58,790,000,000 -58,790,000,000 -58,457,000,000
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 1,429,979,297 1,680,874,843 1,558,055,191 1,242,090,729
1. Chi phí trả trước dài hạn 1,429,979,297 1,680,874,843 1,558,055,191 1,242,090,729
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,708,530,030,392 1,607,002,873,778 1,601,206,833,908 1,588,106,521,880
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 582,574,745,712 522,779,662,015 502,141,357,857 482,270,853,851
I. Nợ ngắn hạn 183,341,128,762 173,624,998,337 145,910,541,978 194,794,341,350
1. Phải trả người bán ngắn hạn 32,764,604,817 9,197,476,161 17,243,555,739 12,379,666,605
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 627,775,167 85,623,234 206,764,741 228,916,634
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 7,804,394,633 10,757,660,363 8,755,575,376 11,828,616,052
4. Phải trả người lao động 12,640,184,653 18,608,980,569 22,708,168,829 27,222,630,265
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 5,125,726,519 2,495,615,150 4,556,530,970 3,035,015,395
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 602,414,661 598,128,896 225,942,278 95,818,866
9. Phải trả ngắn hạn khác 20,357,501,737 12,113,310,389 15,383,070,470 14,675,705,958
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 91,059,250,000 105,634,500,000 63,757,875,000 112,793,500,000
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 12,359,276,575 14,133,703,575 13,073,058,575 12,534,471,575
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 399,233,616,950 349,154,663,678 356,230,815,879 287,476,512,501
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn 759,927,440 165,277,000 165,277,000 165,277,000
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 2,500,472,098 2,346,458,098 2,330,636,098 2,392,601,098
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 374,033,875,000 317,508,500,000 317,471,750,000 260,964,750,000
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 4,759,342,412 4,774,428,580 4,723,152,781 5,233,884,403
12. Dự phòng phải trả dài hạn 17,180,000,000 24,360,000,000 31,540,000,000 18,720,000,000
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 1,125,955,284,680 1,084,223,211,763 1,099,065,476,051 1,105,835,668,029
I. Vốn chủ sở hữu 1,125,955,284,680 1,084,223,211,763 1,099,065,476,051 1,105,835,668,029
1. Vốn góp của chủ sở hữu 684,709,410,000 684,709,410,000 684,709,410,000 684,709,410,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 684,709,410,000 684,709,410,000 684,709,410,000 684,709,410,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 7,571,969,722 7,571,969,722 7,571,969,722 7,571,969,722
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -23,773,475,216
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 306,482,840,509 306,482,840,509 306,482,840,509 306,482,840,509
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 123,458,433,461 81,824,164,571 96,764,462,005 127,382,910,661
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 109,143,777,796 48,888,925,368 47,875,536,637 78,493,985,293
- LNST chưa phân phối kỳ này 14,314,655,665 32,935,239,203 48,888,925,368 48,888,925,368
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 3,732,630,988 3,634,826,961 3,536,793,815 3,462,012,353
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,708,530,030,392 1,607,002,873,778 1,601,206,833,908 1,588,106,521,880
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.