TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
293,566,974,222 |
237,026,264,055 |
269,948,088,737 |
305,571,379,021 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
87,242,691,077 |
98,368,819,781 |
135,687,758,463 |
132,739,427,052 |
|
1. Tiền |
21,042,691,077 |
31,868,819,781 |
67,187,758,463 |
18,139,427,052 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
66,200,000,000 |
66,500,000,000 |
68,500,000,000 |
114,600,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
94,342,955,158 |
41,233,180,372 |
42,390,588,762 |
65,946,499,881 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
72,821,909,391 |
31,556,841,353 |
26,623,702,262 |
55,027,451,532 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
7,161,749,000 |
5,351,392,410 |
10,283,499,360 |
8,870,617,946 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
25,082,201,470 |
15,012,851,312 |
16,151,291,843 |
12,706,335,106 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-10,722,904,703 |
-10,687,904,703 |
-10,667,904,703 |
-10,657,904,703 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
87,268,304,990 |
79,387,239,343 |
76,862,446,070 |
75,620,732,465 |
|
1. Hàng tồn kho |
94,631,737,255 |
86,750,671,608 |
84,225,878,335 |
82,984,164,730 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-7,363,432,265 |
-7,363,432,265 |
-7,363,432,265 |
-7,363,432,265 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
24,713,022,997 |
18,037,024,559 |
15,007,295,442 |
31,264,719,623 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
24,453,736,993 |
17,773,051,754 |
4,859,752,100 |
907,711,398 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
39,453,651 |
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
259,286,004 |
263,972,805 |
10,108,089,691 |
30,357,008,225 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
1,414,963,056,170 |
1,369,976,609,723 |
1,331,258,745,171 |
1,282,535,142,859 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
2,820,460,155 |
2,822,401,606 |
2,822,035,562 |
2,725,109,802 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
386,341,561 |
386,341,561 |
386,341,561 |
386,341,561 |
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
21,433,460,155 |
21,435,401,606 |
21,435,035,562 |
21,338,109,802 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
-18,999,341,561 |
-18,999,341,561 |
-18,999,341,561 |
-18,999,341,561 |
|
II.Tài sản cố định |
1,102,575,880,634 |
1,059,123,664,945 |
1,013,796,943,636 |
970,494,418,225 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
1,090,403,286,061 |
1,047,018,068,595 |
1,001,758,345,509 |
958,522,818,321 |
|
- Nguyên giá |
2,558,752,287,912 |
2,558,752,287,912 |
2,555,361,295,590 |
2,555,220,530,590 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,468,349,001,851 |
-1,511,734,219,317 |
-1,553,602,950,081 |
-1,596,697,712,269 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
12,172,594,573 |
12,105,596,350 |
12,038,598,127 |
11,971,599,904 |
|
- Nguyên giá |
14,510,627,524 |
14,510,627,524 |
14,510,627,524 |
14,510,627,524 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-2,338,032,951 |
-2,405,031,174 |
-2,472,029,397 |
-2,539,027,620 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
87,852,299,417 |
86,907,651,036 |
85,963,002,655 |
85,018,354,274 |
|
- Nguyên giá |
113,357,805,704 |
113,357,805,704 |
113,357,805,704 |
113,357,805,704 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-25,505,506,287 |
-26,450,154,668 |
-27,394,803,049 |
-28,339,451,430 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
148,486,211,310 |
148,735,600,478 |
157,574,808,548 |
154,909,387,380 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
2,393,855,199 |
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
148,486,211,310 |
148,735,600,478 |
157,574,808,548 |
152,515,532,181 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
71,798,225,357 |
70,706,416,815 |
69,543,899,579 |
68,145,782,449 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
69,134,225,357 |
68,042,416,815 |
66,879,899,579 |
65,148,782,449 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
61,454,000,000 |
61,454,000,000 |
61,454,000,000 |
61,454,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-58,790,000,000 |
-58,790,000,000 |
-58,790,000,000 |
-58,457,000,000 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
1,429,979,297 |
1,680,874,843 |
1,558,055,191 |
1,242,090,729 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
1,429,979,297 |
1,680,874,843 |
1,558,055,191 |
1,242,090,729 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,708,530,030,392 |
1,607,002,873,778 |
1,601,206,833,908 |
1,588,106,521,880 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
582,574,745,712 |
522,779,662,015 |
502,141,357,857 |
482,270,853,851 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
183,341,128,762 |
173,624,998,337 |
145,910,541,978 |
194,794,341,350 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
32,764,604,817 |
9,197,476,161 |
17,243,555,739 |
12,379,666,605 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
627,775,167 |
85,623,234 |
206,764,741 |
228,916,634 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
7,804,394,633 |
10,757,660,363 |
8,755,575,376 |
11,828,616,052 |
|
4. Phải trả người lao động |
12,640,184,653 |
18,608,980,569 |
22,708,168,829 |
27,222,630,265 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
5,125,726,519 |
2,495,615,150 |
4,556,530,970 |
3,035,015,395 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
602,414,661 |
598,128,896 |
225,942,278 |
95,818,866 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
20,357,501,737 |
12,113,310,389 |
15,383,070,470 |
14,675,705,958 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
91,059,250,000 |
105,634,500,000 |
63,757,875,000 |
112,793,500,000 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
12,359,276,575 |
14,133,703,575 |
13,073,058,575 |
12,534,471,575 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
399,233,616,950 |
349,154,663,678 |
356,230,815,879 |
287,476,512,501 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
759,927,440 |
165,277,000 |
165,277,000 |
165,277,000 |
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
2,500,472,098 |
2,346,458,098 |
2,330,636,098 |
2,392,601,098 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
374,033,875,000 |
317,508,500,000 |
317,471,750,000 |
260,964,750,000 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
4,759,342,412 |
4,774,428,580 |
4,723,152,781 |
5,233,884,403 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
17,180,000,000 |
24,360,000,000 |
31,540,000,000 |
18,720,000,000 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
1,125,955,284,680 |
1,084,223,211,763 |
1,099,065,476,051 |
1,105,835,668,029 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
1,125,955,284,680 |
1,084,223,211,763 |
1,099,065,476,051 |
1,105,835,668,029 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
684,709,410,000 |
684,709,410,000 |
684,709,410,000 |
684,709,410,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
684,709,410,000 |
684,709,410,000 |
684,709,410,000 |
684,709,410,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
7,571,969,722 |
7,571,969,722 |
7,571,969,722 |
7,571,969,722 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
-23,773,475,216 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
306,482,840,509 |
306,482,840,509 |
306,482,840,509 |
306,482,840,509 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
123,458,433,461 |
81,824,164,571 |
96,764,462,005 |
127,382,910,661 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
109,143,777,796 |
48,888,925,368 |
47,875,536,637 |
78,493,985,293 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
14,314,655,665 |
32,935,239,203 |
48,888,925,368 |
48,888,925,368 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
3,732,630,988 |
3,634,826,961 |
3,536,793,815 |
3,462,012,353 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,708,530,030,392 |
1,607,002,873,778 |
1,601,206,833,908 |
1,588,106,521,880 |
|