TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
266,180,724,921 |
293,493,138,570 |
248,383,188,571 |
293,566,974,222 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
108,967,465,016 |
109,488,510,592 |
63,503,460,768 |
87,242,691,077 |
|
1. Tiền |
12,314,131,653 |
20,048,031,425 |
14,503,460,768 |
21,042,691,077 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
96,653,333,363 |
89,440,479,167 |
49,000,000,000 |
66,200,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
819,196,800 |
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
3,227,126,414 |
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
-2,407,929,614 |
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
69,063,102,843 |
82,084,361,892 |
84,707,968,433 |
94,342,955,158 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
50,500,427,280 |
69,881,988,401 |
74,683,708,179 |
72,821,909,391 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
7,568,271,170 |
1,240,945,081 |
2,687,366,879 |
7,161,749,000 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
21,671,811,870 |
21,764,333,113 |
18,059,798,078 |
25,082,201,470 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-10,677,407,477 |
-10,802,904,703 |
-10,722,904,703 |
-10,722,904,703 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
83,891,636,528 |
96,746,821,857 |
99,148,806,777 |
87,268,304,990 |
|
1. Hàng tồn kho |
91,255,068,793 |
104,110,254,122 |
106,512,239,042 |
94,631,737,255 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-7,363,432,265 |
-7,363,432,265 |
-7,363,432,265 |
-7,363,432,265 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
3,439,323,734 |
5,173,444,229 |
1,022,952,593 |
24,713,022,997 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
3,172,267,853 |
4,765,848,803 |
756,984,188 |
24,453,736,993 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
123,055,115 |
6,682,401 |
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
267,055,881 |
284,540,311 |
259,286,004 |
259,286,004 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
1,546,273,797,843 |
1,502,981,951,071 |
1,457,910,769,738 |
1,414,963,056,170 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
2,643,333,200 |
2,700,607,100 |
2,771,174,580 |
2,820,460,155 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
366,341,561 |
386,341,561 |
386,341,561 |
386,341,561 |
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
21,236,333,200 |
21,313,607,100 |
21,384,174,580 |
21,433,460,155 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
-18,959,341,561 |
-18,999,341,561 |
-18,999,341,561 |
-18,999,341,561 |
|
II.Tài sản cố định |
749,670,722,442 |
1,189,498,443,256 |
1,146,028,096,320 |
1,102,575,880,634 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
735,686,045,852 |
1,177,191,852,237 |
1,133,788,503,524 |
1,090,403,286,061 |
|
- Nguyên giá |
2,074,240,234,674 |
2,559,114,184,674 |
2,559,030,544,674 |
2,558,752,287,912 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,338,554,188,822 |
-1,381,922,332,437 |
-1,425,242,041,150 |
-1,468,349,001,851 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
13,984,676,590 |
12,306,591,019 |
12,239,592,796 |
12,172,594,573 |
|
- Nguyên giá |
16,410,147,524 |
14,510,627,524 |
14,510,627,524 |
14,510,627,524 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-2,425,470,934 |
-2,204,036,505 |
-2,271,034,728 |
-2,338,032,951 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
90,686,244,560 |
89,741,596,179 |
88,796,947,793 |
87,852,299,417 |
|
- Nguyên giá |
113,357,805,704 |
113,357,805,704 |
113,357,805,704 |
113,357,805,704 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-22,671,561,144 |
-23,616,209,525 |
-24,560,857,906 |
-25,505,506,287 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
626,574,347,086 |
144,946,433,936 |
148,086,009,551 |
148,486,211,310 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
626,574,347,085 |
144,946,433,936 |
148,086,009,551 |
148,486,211,310 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
70,131,200,000 |
70,131,200,000 |
70,664,000,000 |
71,798,225,357 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
67,960,000,000 |
68,000,000,000 |
68,000,000,000 |
69,134,225,357 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
57,224,000,000 |
57,224,000,000 |
61,454,000,000 |
61,454,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-55,052,800,000 |
-55,092,800,000 |
-58,790,000,000 |
-58,790,000,000 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
6,567,950,555 |
5,963,670,600 |
1,564,541,489 |
1,429,979,297 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
2,337,950,555 |
1,733,670,600 |
1,564,541,489 |
1,429,979,297 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
4,230,000,000 |
4,230,000,000 |
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,812,454,522,764 |
1,796,475,089,641 |
1,706,293,958,309 |
1,708,530,030,392 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
691,525,846,816 |
687,109,991,898 |
594,929,859,641 |
582,574,745,712 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
239,710,707,278 |
244,386,341,972 |
202,865,957,778 |
183,341,128,762 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
18,438,990,402 |
23,626,174,405 |
41,819,220,991 |
32,764,604,817 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
6,819,154,052 |
6,635,535,167 |
90,175,167 |
627,775,167 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
21,317,345,408 |
3,932,555,083 |
6,395,427,132 |
7,804,394,633 |
|
4. Phải trả người lao động |
11,538,500,194 |
17,100,437,403 |
20,971,906,415 |
12,640,184,653 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
27,395,670,689 |
6,072,355,971 |
3,470,068,015 |
5,125,726,519 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
562,102,990 |
580,947,103 |
555,062,759 |
602,414,661 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
18,664,068,968 |
20,085,814,765 |
16,928,826,224 |
20,357,501,737 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
119,175,787,500 |
133,734,465,000 |
98,365,250,000 |
91,059,250,000 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
18,000,000,000 |
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
15,799,087,075 |
14,618,057,075 |
14,270,021,075 |
12,359,276,575 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
451,815,139,538 |
442,723,649,925 |
392,063,901,863 |
399,233,616,950 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
689,927,440 |
759,927,440 |
759,927,440 |
759,927,440 |
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
1,890,212,093 |
2,469,422,098 |
2,500,472,098 |
2,500,472,098 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
449,235,000,000 |
427,215,000,000 |
374,033,875,000 |
374,033,875,000 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
4,779,300,388 |
4,769,627,325 |
4,759,342,412 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
7,500,000,000 |
10,000,000,000 |
17,180,000,000 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
1,120,928,675,948 |
1,109,365,097,743 |
1,111,364,098,668 |
1,125,955,284,680 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
1,120,928,675,948 |
1,109,365,097,743 |
1,111,364,098,668 |
1,125,955,284,680 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
684,709,410,000 |
684,709,410,000 |
684,709,410,000 |
684,709,410,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
634,709,410,000 |
684,709,410,000 |
684,709,410,000 |
684,709,410,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
7,571,969,722 |
7,571,969,722 |
7,571,969,722 |
7,571,969,722 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
306,482,840,509 |
306,482,840,509 |
306,482,840,509 |
306,482,840,509 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
115,996,789,303 |
106,678,667,027 |
108,770,742,070 |
123,458,433,461 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
31,314,346,262 |
25,176,380,847 |
25,371,063,326 |
109,143,777,796 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
84,682,443,041 |
81,502,286,180 |
83,399,678,744 |
14,314,655,665 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
6,167,666,414 |
3,922,210,485 |
3,829,136,367 |
3,732,630,988 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,812,454,522,764 |
1,796,475,089,641 |
1,706,293,958,309 |
1,708,530,030,392 |
|