TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
14,045,126,891 |
12,849,622,615 |
13,137,237,905 |
10,988,548,835 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
405,275,013 |
2,298,634,110 |
531,504,964 |
1,551,713,582 |
|
1. Tiền |
405,275,013 |
2,298,634,110 |
531,504,964 |
851,713,582 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
700,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
3,250,000,000 |
|
500,000,000 |
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
3,250,000,000 |
|
500,000,000 |
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
5,192,795,344 |
5,190,397,417 |
7,517,261,734 |
4,353,998,589 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
4,603,912,001 |
4,893,113,840 |
7,684,260,259 |
4,557,995,605 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
418,080,459 |
438,396,967 |
376,369,992 |
400,545,152 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
1,559,969,532 |
1,248,053,258 |
1,054,052,023 |
992,878,372 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-1,610,695,222 |
-1,610,695,222 |
-1,597,420,540 |
-1,597,420,540 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
221,528,574 |
221,528,574 |
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
4,850,242,560 |
5,071,368,852 |
4,281,980,741 |
4,782,844,384 |
|
1. Hàng tồn kho |
5,360,450,633 |
5,581,576,925 |
4,792,188,814 |
4,916,354,339 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-510,208,073 |
-510,208,073 |
-510,208,073 |
-133,509,955 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
346,813,974 |
289,222,236 |
306,490,466 |
299,992,280 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
100,317,024 |
42,725,286 |
59,993,516 |
53,495,330 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
246,496,950 |
246,496,950 |
246,496,950 |
246,496,950 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
2,877,518,879 |
2,904,301,092 |
2,838,878,295 |
2,799,778,103 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
2,857,411,067 |
2,803,230,101 |
2,749,049,135 |
2,694,868,169 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
2,123,904,245 |
2,078,666,759 |
2,033,429,273 |
1,988,191,787 |
|
- Nguyên giá |
9,404,100,200 |
9,404,100,200 |
9,404,100,200 |
9,404,100,200 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-7,280,195,955 |
-7,325,433,441 |
-7,370,670,927 |
-7,415,908,413 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
733,506,822 |
724,563,342 |
715,619,862 |
706,676,382 |
|
- Nguyên giá |
1,133,217,517 |
1,133,217,517 |
1,133,217,517 |
1,133,217,517 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-399,710,695 |
-408,654,175 |
-417,597,655 |
-426,541,135 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
900,000,000 |
900,000,000 |
900,000,000 |
900,000,000 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-900,000,000 |
-900,000,000 |
-900,000,000 |
-900,000,000 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
20,107,812 |
101,070,991 |
89,829,160 |
104,909,934 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
101,070,991 |
89,829,160 |
104,909,934 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
20,107,812 |
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
16,922,645,770 |
15,753,923,707 |
15,976,116,200 |
13,788,326,938 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
9,185,173,175 |
7,774,545,226 |
7,551,948,276 |
5,746,215,418 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
9,178,601,449 |
7,774,545,226 |
7,551,948,276 |
5,642,965,418 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
3,421,503,596 |
4,895,953,038 |
5,699,857,116 |
4,623,921,215 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
25,443,670 |
28,841,165 |
29,347,319 |
|
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
233,686,855 |
418,176,565 |
426,991,465 |
260,761,709 |
|
4. Phải trả người lao động |
245,155,118 |
170,349,224 |
287,190,300 |
165,210,101 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
129,255,578 |
183,058,865 |
97,708,511 |
10,423,671 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
105,136,364 |
157,977,273 |
132,531,818 |
21,600,000 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
5,018,420,268 |
1,920,189,096 |
878,321,747 |
561,048,722 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
|
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
6,571,726 |
|
|
103,250,000 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
6,571,726 |
|
|
103,250,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
7,737,472,595 |
7,979,378,481 |
8,424,167,924 |
8,042,111,520 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
7,737,472,595 |
7,979,378,481 |
8,424,167,924 |
8,042,111,520 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
15,612,440,000 |
15,612,440,000 |
15,612,440,000 |
15,612,440,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
15,612,440,000 |
15,612,440,000 |
15,612,440,000 |
15,612,440,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
48,995,200 |
48,995,200 |
48,995,200 |
48,995,200 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-7,923,962,605 |
-7,682,056,719 |
-7,237,267,276 |
-7,619,323,680 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
3,021,751,047 |
241,905,886 |
444,789,443 |
-424,133,607 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
-10,945,713,652 |
-7,923,962,605 |
-7,682,056,719 |
-7,195,190,073 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
16,922,645,770 |
15,753,923,707 |
15,976,116,200 |
13,788,326,938 |
|