TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
166,285,993,086,361 |
201,493,474,000,000 |
189,221,713,000,000 |
193,564,602,000,000 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
16,526,657,094,574 |
18,488,606,000,000 |
10,999,921,000,000 |
27,186,375,000,000 |
|
1. Tiền |
9,910,083,810,686 |
7,638,488,000,000 |
7,161,118,000,000 |
9,915,621,000,000 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
6,616,573,283,888 |
10,850,118,000,000 |
3,838,803,000,000 |
17,270,754,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
879,925,574,841 |
10,419,573,000,000 |
9,483,443,000,000 |
653,381,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
9,539,371,000,000 |
8,582,371,000,000 |
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
879,925,574,841 |
880,202,000,000 |
901,072,000,000 |
653,381,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
64,302,652,242,636 |
68,076,284,000,000 |
60,437,375,000,000 |
63,169,056,000,000 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
9,311,130,595,215 |
17,604,445,000,000 |
13,743,877,000,000 |
14,535,673,000,000 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
27,254,170,150,508 |
19,279,650,000,000 |
17,955,010,000,000 |
19,601,571,000,000 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
17,493,009,106,330 |
21,322,039,000,000 |
16,101,377,000,000 |
15,753,328,000,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
10,551,317,025,166 |
10,149,835,000,000 |
13,030,997,000,000 |
13,591,619,000,000 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-306,974,634,583 |
-279,685,000,000 |
-393,886,000,000 |
-313,135,000,000 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
77,341,470,740,345 |
83,273,298,000,000 |
84,452,449,000,000 |
84,090,530,000,000 |
|
1. Hàng tồn kho |
78,174,972,209,679 |
85,402,745,000,000 |
86,640,801,000,000 |
86,049,342,000,000 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-833,501,469,334 |
-2,129,447,000,000 |
-2,188,352,000,000 |
-1,958,812,000,000 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
7,235,287,433,965 |
21,235,713,000,000 |
23,848,525,000,000 |
18,465,260,000,000 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
2,698,609,586,078 |
3,400,444,000,000 |
4,740,090,000,000 |
4,004,953,000,000 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
3,469,936,254,157 |
4,941,114,000,000 |
5,732,385,000,000 |
4,680,024,000,000 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
57,913,718,656 |
30,203,000,000 |
34,098,000,000 |
65,106,000,000 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
1,008,827,875,074 |
12,863,952,000,000 |
13,341,952,000,000 |
9,715,177,000,000 |
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
190,873,242,790,586 |
207,079,197,000,000 |
224,391,138,000,000 |
236,008,504,000,000 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
419,513,734,772 |
1,143,048,000,000 |
1,166,098,000,000 |
932,418,000,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
66,650,000,000 |
907,650,000,000 |
916,620,000,000 |
781,620,000,000 |
|
6. Phải thu dài hạn khác |
352,863,734,772 |
235,398,000,000 |
249,478,000,000 |
150,798,000,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
79,447,014,055,939 |
108,679,270,000,000 |
114,066,902,000,000 |
119,315,359,000,000 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
75,913,864,224,178 |
89,429,223,000,000 |
94,346,685,000,000 |
99,735,041,000,000 |
|
- Nguyên giá |
88,402,005,367,316 |
101,335,195,000,000 |
108,295,889,000,000 |
115,193,185,000,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-12,488,141,143,138 |
-11,905,972,000,000 |
-13,949,204,000,000 |
-15,458,144,000,000 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
3,533,149,831,761 |
19,250,047,000,000 |
19,720,217,000,000 |
19,580,318,000,000 |
|
- Nguyên giá |
4,488,346,383,037 |
20,732,060,000,000 |
21,289,909,000,000 |
21,613,581,000,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-955,196,551,276 |
-1,482,013,000,000 |
-1,569,692,000,000 |
-2,033,263,000,000 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
28,693,657,790,892 |
33,546,796,000,000 |
33,081,926,000,000 |
33,392,060,000,000 |
|
- Nguyên giá |
32,963,829,506,247 |
38,793,529,000,000 |
38,590,391,000,000 |
39,240,815,000,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-4,270,171,715,355 |
-5,246,733,000,000 |
-5,508,465,000,000 |
-5,848,755,000,000 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
64,091,841,440,319 |
48,182,151,000,000 |
59,202,791,000,000 |
59,391,290,000,000 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
64,091,841,440,319 |
48,182,151,000,000 |
59,202,791,000,000 |
59,391,290,000,000 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
4,673,236,225,345 |
4,671,124,000,000 |
5,985,927,000,000 |
12,456,717,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
2,310,173,304,212 |
2,107,064,000,000 |
2,024,725,000,000 |
1,995,895,000,000 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
1,512,615,516,552 |
1,706,242,000,000 |
3,885,538,000,000 |
10,361,992,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-41,256,656,110 |
-148,652,000,000 |
-209,531,000,000 |
-186,365,000,000 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
891,704,060,691 |
1,006,470,000,000 |
285,195,000,000 |
285,195,000,000 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
13,547,979,543,319 |
10,856,808,000,000 |
10,887,494,000,000 |
10,520,660,000,000 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
8,113,489,640,498 |
6,985,630,000,000 |
7,262,442,000,000 |
7,092,262,000,000 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
798,493,119,125 |
657,031,000,000 |
392,253,000,000 |
301,380,000,000 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
1,033,336,527,786 |
1,032,337,000,000 |
1,032,337,000,000 |
1,032,337,000,000 |
|
5. Lợi thế thương mại |
3,602,660,255,910 |
2,181,810,000,000 |
2,200,462,000,000 |
2,094,681,000,000 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
357,159,235,876,947 |
408,572,671,000,000 |
413,612,851,000,000 |
429,573,106,000,000 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
231,751,079,032,904 |
287,972,083,000,000 |
291,500,509,000,000 |
305,909,344,000,000 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
151,188,430,465,008 |
183,615,768,000,000 |
189,055,700,000,000 |
197,002,655,000,000 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
17,548,529,197,501 |
17,885,943,000,000 |
15,986,237,000,000 |
20,673,447,000,000 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
38,194,446,764,944 |
52,381,513,000,000 |
52,583,702,000,000 |
50,873,161,000,000 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
12,939,811,087,658 |
6,708,783,000,000 |
5,550,220,000,000 |
7,290,150,000,000 |
|
4. Phải trả người lao động |
1,047,956,887,826 |
1,136,123,000,000 |
534,126,000,000 |
546,868,000,000 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
16,906,160,915,190 |
20,565,701,000,000 |
18,803,903,000,000 |
21,019,601,000,000 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
3,311,232,651,136 |
3,170,448,000,000 |
2,615,408,000,000 |
2,679,948,000,000 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
27,205,104,039,850 |
50,467,867,000,000 |
50,330,148,000,000 |
49,833,370,000,000 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
33,803,461,524,653 |
31,044,532,000,000 |
42,353,364,000,000 |
43,392,624,000,000 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
231,727,396,250 |
254,858,000,000 |
298,592,000,000 |
693,486,000,000 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
|
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
80,562,648,567,896 |
104,356,315,000,000 |
102,444,809,000,000 |
108,906,689,000,000 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
293,154,657,532 |
799,169,000,000 |
484,330,000,000 |
990,516,000,000 |
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
5,305,704,699,753 |
5,160,540,000,000 |
6,026,558,000,000 |
5,734,482,000,000 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
1,020,886,473,905 |
1,028,398,000,000 |
1,053,914,000,000 |
1,111,755,000,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
63,037,914,450,280 |
86,480,517,000,000 |
83,793,105,000,000 |
94,968,271,000,000 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
10,264,070,778,943 |
10,259,215,000,000 |
10,458,341,000,000 |
5,516,245,000,000 |
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
509,622,614,558 |
463,086,000,000 |
470,047,000,000 |
436,100,000,000 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
131,294,892,925 |
165,390,000,000 |
158,514,000,000 |
149,320,000,000 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
125,408,156,844,043 |
120,600,588,000,000 |
122,112,342,000,000 |
123,663,762,000,000 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
125,408,156,844,043 |
120,600,588,000,000 |
122,112,342,000,000 |
123,663,762,000,000 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
34,299,353,890,000 |
34,309,140,000,000 |
34,447,691,000,000 |
34,447,691,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
33,459,353,890,000 |
33,685,755,000,000 |
33,824,306,000,000 |
33,824,306,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
840,000,000,000 |
623,385,000,000 |
623,385,000,000 |
623,385,000,000 |
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
32,644,458,671,477 |
29,317,903,000,000 |
35,446,990,000,000 |
35,446,990,000,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
7,235,205,990,828 |
7,235,206,000,000 |
7,235,206,000,000 |
7,235,206,000,000 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-2,453,134,013,488 |
-2,284,059,000,000 |
-2,284,059,000,000 |
-2,284,059,000,000 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
12,511,141,865 |
39,352,000,000 |
-15,146,000,000 |
-31,520,000,000 |
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
52,845,114,930 |
52,845,000,000 |
52,845,000,000 |
57,845,000,000 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
5,127,322,914,526 |
7,757,874,000,000 |
2,934,433,000,000 |
6,133,700,000,000 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
39,173,154,023 |
2,622,713,000,000 |
-185,325,000,000 |
3,018,942,000,000 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
5,088,149,760,503 |
5,135,161,000,000 |
3,119,758,000,000 |
3,114,758,000,000 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
48,489,593,133,905 |
44,172,327,000,000 |
44,294,382,000,000 |
42,657,909,000,000 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
357,159,235,876,947 |
408,572,671,000,000 |
413,612,851,000,000 |
429,573,106,000,000 |
|