MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Tập đoàn Vingroup - Công ty Cổ phần (HOSE)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2019 Quý 4- 2019 Quý 1- 2020 Quý 2- 2020 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 166,285,993,086,361 201,493,474,000,000 189,221,713,000,000 193,564,602,000,000
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 16,526,657,094,574 18,488,606,000,000 10,999,921,000,000 27,186,375,000,000
1. Tiền 9,910,083,810,686 7,638,488,000,000 7,161,118,000,000 9,915,621,000,000
2. Các khoản tương đương tiền 6,616,573,283,888 10,850,118,000,000 3,838,803,000,000 17,270,754,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 879,925,574,841 10,419,573,000,000 9,483,443,000,000 653,381,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh 9,539,371,000,000 8,582,371,000,000
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 879,925,574,841 880,202,000,000 901,072,000,000 653,381,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 64,302,652,242,636 68,076,284,000,000 60,437,375,000,000 63,169,056,000,000
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 9,311,130,595,215 17,604,445,000,000 13,743,877,000,000 14,535,673,000,000
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 27,254,170,150,508 19,279,650,000,000 17,955,010,000,000 19,601,571,000,000
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 17,493,009,106,330 21,322,039,000,000 16,101,377,000,000 15,753,328,000,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 10,551,317,025,166 10,149,835,000,000 13,030,997,000,000 13,591,619,000,000
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -306,974,634,583 -279,685,000,000 -393,886,000,000 -313,135,000,000
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 77,341,470,740,345 83,273,298,000,000 84,452,449,000,000 84,090,530,000,000
1. Hàng tồn kho 78,174,972,209,679 85,402,745,000,000 86,640,801,000,000 86,049,342,000,000
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -833,501,469,334 -2,129,447,000,000 -2,188,352,000,000 -1,958,812,000,000
V.Tài sản ngắn hạn khác 7,235,287,433,965 21,235,713,000,000 23,848,525,000,000 18,465,260,000,000
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 2,698,609,586,078 3,400,444,000,000 4,740,090,000,000 4,004,953,000,000
2. Thuế GTGT được khấu trừ 3,469,936,254,157 4,941,114,000,000 5,732,385,000,000 4,680,024,000,000
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 57,913,718,656 30,203,000,000 34,098,000,000 65,106,000,000
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác 1,008,827,875,074 12,863,952,000,000 13,341,952,000,000 9,715,177,000,000
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 190,873,242,790,586 207,079,197,000,000 224,391,138,000,000 236,008,504,000,000
I. Các khoản phải thu dài hạn 419,513,734,772 1,143,048,000,000 1,166,098,000,000 932,418,000,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn 66,650,000,000 907,650,000,000 916,620,000,000 781,620,000,000
6. Phải thu dài hạn khác 352,863,734,772 235,398,000,000 249,478,000,000 150,798,000,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 79,447,014,055,939 108,679,270,000,000 114,066,902,000,000 119,315,359,000,000
1. Tài sản cố định hữu hình 75,913,864,224,178 89,429,223,000,000 94,346,685,000,000 99,735,041,000,000
- Nguyên giá 88,402,005,367,316 101,335,195,000,000 108,295,889,000,000 115,193,185,000,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -12,488,141,143,138 -11,905,972,000,000 -13,949,204,000,000 -15,458,144,000,000
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 3,533,149,831,761 19,250,047,000,000 19,720,217,000,000 19,580,318,000,000
- Nguyên giá 4,488,346,383,037 20,732,060,000,000 21,289,909,000,000 21,613,581,000,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -955,196,551,276 -1,482,013,000,000 -1,569,692,000,000 -2,033,263,000,000
III. Bất động sản đầu tư 28,693,657,790,892 33,546,796,000,000 33,081,926,000,000 33,392,060,000,000
- Nguyên giá 32,963,829,506,247 38,793,529,000,000 38,590,391,000,000 39,240,815,000,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -4,270,171,715,355 -5,246,733,000,000 -5,508,465,000,000 -5,848,755,000,000
IV. Tài sản dở dang dài hạn 64,091,841,440,319 48,182,151,000,000 59,202,791,000,000 59,391,290,000,000
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 64,091,841,440,319 48,182,151,000,000 59,202,791,000,000 59,391,290,000,000
V. Đầu tư tài chính dài hạn 4,673,236,225,345 4,671,124,000,000 5,985,927,000,000 12,456,717,000,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 2,310,173,304,212 2,107,064,000,000 2,024,725,000,000 1,995,895,000,000
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 1,512,615,516,552 1,706,242,000,000 3,885,538,000,000 10,361,992,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -41,256,656,110 -148,652,000,000 -209,531,000,000 -186,365,000,000
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 891,704,060,691 1,006,470,000,000 285,195,000,000 285,195,000,000
VI. Tài sản dài hạn khác 13,547,979,543,319 10,856,808,000,000 10,887,494,000,000 10,520,660,000,000
1. Chi phí trả trước dài hạn 8,113,489,640,498 6,985,630,000,000 7,262,442,000,000 7,092,262,000,000
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 798,493,119,125 657,031,000,000 392,253,000,000 301,380,000,000
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác 1,033,336,527,786 1,032,337,000,000 1,032,337,000,000 1,032,337,000,000
5. Lợi thế thương mại 3,602,660,255,910 2,181,810,000,000 2,200,462,000,000 2,094,681,000,000
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 357,159,235,876,947 408,572,671,000,000 413,612,851,000,000 429,573,106,000,000
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 231,751,079,032,904 287,972,083,000,000 291,500,509,000,000 305,909,344,000,000
I. Nợ ngắn hạn 151,188,430,465,008 183,615,768,000,000 189,055,700,000,000 197,002,655,000,000
1. Phải trả người bán ngắn hạn 17,548,529,197,501 17,885,943,000,000 15,986,237,000,000 20,673,447,000,000
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 38,194,446,764,944 52,381,513,000,000 52,583,702,000,000 50,873,161,000,000
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 12,939,811,087,658 6,708,783,000,000 5,550,220,000,000 7,290,150,000,000
4. Phải trả người lao động 1,047,956,887,826 1,136,123,000,000 534,126,000,000 546,868,000,000
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 16,906,160,915,190 20,565,701,000,000 18,803,903,000,000 21,019,601,000,000
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 3,311,232,651,136 3,170,448,000,000 2,615,408,000,000 2,679,948,000,000
9. Phải trả ngắn hạn khác 27,205,104,039,850 50,467,867,000,000 50,330,148,000,000 49,833,370,000,000
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 33,803,461,524,653 31,044,532,000,000 42,353,364,000,000 43,392,624,000,000
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 231,727,396,250 254,858,000,000 298,592,000,000 693,486,000,000
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 80,562,648,567,896 104,356,315,000,000 102,444,809,000,000 108,906,689,000,000
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn 293,154,657,532 799,169,000,000 484,330,000,000 990,516,000,000
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 5,305,704,699,753 5,160,540,000,000 6,026,558,000,000 5,734,482,000,000
7. Phải trả dài hạn khác 1,020,886,473,905 1,028,398,000,000 1,053,914,000,000 1,111,755,000,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 63,037,914,450,280 86,480,517,000,000 83,793,105,000,000 94,968,271,000,000
9. Trái phiếu chuyển đổi 10,264,070,778,943 10,259,215,000,000 10,458,341,000,000 5,516,245,000,000
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 509,622,614,558 463,086,000,000 470,047,000,000 436,100,000,000
12. Dự phòng phải trả dài hạn 131,294,892,925 165,390,000,000 158,514,000,000 149,320,000,000
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 125,408,156,844,043 120,600,588,000,000 122,112,342,000,000 123,663,762,000,000
I. Vốn chủ sở hữu 125,408,156,844,043 120,600,588,000,000 122,112,342,000,000 123,663,762,000,000
1. Vốn góp của chủ sở hữu 34,299,353,890,000 34,309,140,000,000 34,447,691,000,000 34,447,691,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 33,459,353,890,000 33,685,755,000,000 33,824,306,000,000 33,824,306,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi 840,000,000,000 623,385,000,000 623,385,000,000 623,385,000,000
2. Thặng dư vốn cổ phần 32,644,458,671,477 29,317,903,000,000 35,446,990,000,000 35,446,990,000,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 7,235,205,990,828 7,235,206,000,000 7,235,206,000,000 7,235,206,000,000
5. Cổ phiếu quỹ -2,453,134,013,488 -2,284,059,000,000 -2,284,059,000,000 -2,284,059,000,000
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 12,511,141,865 39,352,000,000 -15,146,000,000 -31,520,000,000
8. Quỹ đầu tư phát triển
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 52,845,114,930 52,845,000,000 52,845,000,000 57,845,000,000
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 5,127,322,914,526 7,757,874,000,000 2,934,433,000,000 6,133,700,000,000
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 39,173,154,023 2,622,713,000,000 -185,325,000,000 3,018,942,000,000
- LNST chưa phân phối kỳ này 5,088,149,760,503 5,135,161,000,000 3,119,758,000,000 3,114,758,000,000
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 48,489,593,133,905 44,172,327,000,000 44,294,382,000,000 42,657,909,000,000
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 357,159,235,876,947 408,572,671,000,000 413,612,851,000,000 429,573,106,000,000
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.