MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Tập đoàn Vingroup - Công ty Cổ phần (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2018 Quý 4- 2018 Quý 1- 2019 Quý 2- 2019 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 128,742,276,570,646 132,457,316,789,570 153,900,473,523,258 162,795,277,689,985
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 15,942,086,048,860 13,558,510,960,848 7,441,890,315,078 23,549,297,107,100
1. Tiền 6,120,988,479,153 8,567,731,753,292 6,028,456,570,925 13,277,188,937,271
2. Các khoản tương đương tiền 9,821,097,569,707 4,990,779,207,556 1,413,433,744,153 10,272,108,169,829
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 1,446,121,558,696 1,951,597,849,480 1,845,851,929,698 1,050,958,199,431
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 1,446,121,558,696 1,951,597,849,480 1,845,851,929,698 1,050,958,199,431
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 55,351,270,040,756 48,316,265,888,486 78,463,042,610,957 74,388,411,978,481
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 6,937,297,829,958 7,746,409,789,506 13,433,637,970,789 9,302,800,866,907
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 24,120,358,680,296 19,386,853,427,592 31,610,113,339,576 27,016,107,280,035
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 4,526,787,942,002 627,857,439,663 4,346,524,106,330 4,645,509,106,330
6. Phải thu ngắn hạn khác 19,921,029,469,185 20,812,741,911,646 29,339,016,851,630 33,729,312,594,535
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -154,203,880,685 -257,596,679,921 -266,249,657,368 -305,317,869,326
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 45,116,873,727,956 53,205,960,623,623 55,827,435,337,602 48,679,276,260,924
1. Hàng tồn kho 45,466,226,838,882 54,113,514,894,337 56,032,008,069,399 49,417,218,376,921
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -349,353,110,926 -907,554,270,714 -204,572,731,797 -737,942,115,997
V.Tài sản ngắn hạn khác 10,885,925,194,378 15,424,981,467,133 10,322,253,329,923 15,127,334,144,049
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 4,501,850,691,781 3,267,081,194,828 2,513,153,025,325 2,132,375,468,795
2. Thuế GTGT được khấu trừ 2,230,143,696,360 2,503,020,464,884 2,516,210,607,672 2,550,318,924,119
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 45,012,423,359 44,562,235,043 220,466,814,798 383,528,338,305
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác 4,108,918,382,878 9,610,317,572,378 5,072,422,882,128 10,061,111,412,830
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 139,487,875,565,474 156,647,779,954,035 160,225,180,193,050 175,728,901,691,663
I. Các khoản phải thu dài hạn 419,501,800,638 4,906,359,857,879 347,031,334,399 350,149,904,968
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn 58,257,497,661 4,505,000,000,000 55,000,000,000 66,650,000,000
6. Phải thu dài hạn khác 361,244,302,977 401,359,857,879 292,031,334,399 283,499,904,968
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 42,870,071,167,861 47,270,468,873,063 50,921,653,119,491 78,504,912,575,519
1. Tài sản cố định hữu hình 42,114,861,222,967 46,452,940,602,346 49,923,224,059,121 74,993,906,163,085
- Nguyên giá 49,269,436,028,952 54,827,433,883,841 60,054,639,405,947 86,055,871,165,437
- Giá trị hao mòn lũy kế -7,154,574,805,985 -8,374,493,281,495 -10,131,415,346,826 -11,061,965,002,352
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 755,209,944,894 817,528,270,717 998,429,060,370 3,511,006,412,434
- Nguyên giá 1,375,583,453,165 1,469,462,183,036 1,767,171,670,805 4,290,964,842,712
- Giá trị hao mòn lũy kế -620,373,508,271 -651,933,912,319 -768,742,610,435 -779,958,430,278
III. Bất động sản đầu tư 24,590,711,488,372 28,880,200,692,994 25,895,578,408,415 28,778,609,777,753
- Nguyên giá 27,959,732,949,118 32,675,197,998,418 29,562,422,091,036 32,822,152,758,139
- Giá trị hao mòn lũy kế -3,369,021,460,746 -3,794,997,305,424 -3,666,843,682,621 -4,043,542,980,386
IV. Tài sản dở dang dài hạn 56,065,336,300,269 59,424,065,890,391 64,087,134,145,802 47,180,518,967,075
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 56,065,336,300,269 59,424,065,890,391 64,087,134,145,802 47,180,518,967,075
V. Đầu tư tài chính dài hạn 5,844,089,740,687 6,090,552,704,984 6,122,513,102,924 5,420,768,174,178
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 2,695,892,001,247 2,546,385,754,285 2,537,500,316,020 2,698,232,960,253
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 1,252,793,290,919 1,594,869,498,288 1,612,138,347,237 1,749,917,700,319
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -54,595,551,479 -50,382,547,589 -41,256,656,110 -41,256,656,110
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 1,950,000,000,000 1,999,680,000,000 2,014,131,095,777 1,013,874,169,716
VI. Tài sản dài hạn khác 9,698,165,067,647 10,076,131,934,724 12,851,270,082,019 15,493,942,292,170
1. Chi phí trả trước dài hạn 4,082,734,077,959 4,403,729,161,547 5,547,372,654,217 7,520,757,764,921
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 368,882,217,365 372,483,272,802 715,176,143,346 999,846,923,258
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác 1,032,326,527,786 1,174,336,527,786 2,194,336,527,786 3,195,336,527,786
5. Lợi thế thương mại 4,214,222,244,537 4,125,582,972,589 4,394,384,756,670 3,778,001,076,205
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 268,230,152,136,120 289,105,096,743,605 314,125,653,716,308 338,524,179,381,648
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 170,119,841,630,437 190,046,044,262,483 211,752,772,145,368 212,351,073,184,135
I. Nợ ngắn hạn 109,882,411,951,061 110,666,924,217,531 123,932,777,511,927 125,613,840,002,680
1. Phải trả người bán ngắn hạn 10,767,304,727,253 14,464,075,860,041 19,303,259,531,885 13,628,137,764,637
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 37,986,989,392,796 24,728,293,712,406 32,666,396,275,187 28,004,070,007,075
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 10,541,734,805,897 13,377,768,918,043 12,755,312,920,021 13,886,606,538,875
4. Phải trả người lao động 357,789,449,219 347,560,833,774 473,230,178,245 729,586,006,295
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 17,029,453,579,007 20,293,676,556,291 15,928,271,503,435 17,637,025,014,119
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 2,719,432,553,170 2,615,891,918,855 1,972,735,548,647 2,706,081,466,710
9. Phải trả ngắn hạn khác 15,213,085,635,419 15,394,277,181,479 18,443,895,211,807 25,525,213,338,219
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 15,041,352,547,118 19,115,963,139,737 22,197,134,376,642 23,112,084,974,306
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 225,269,261,182 329,416,096,905 192,541,966,058 385,034,892,444
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 60,237,429,679,376 79,379,120,044,952 87,819,994,633,441 86,737,233,181,455
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn 187,004,037,780 462,307,208,206
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 4,864,200,664,088 5,705,021,945,822 5,633,285,899,417 5,452,388,562,241
7. Phải trả dài hạn khác 788,297,398,034 947,426,202,248 962,056,399,172 969,111,769,476
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 54,447,659,960,983 71,976,376,885,859 69,906,218,241,843 68,907,350,232,545
9. Trái phiếu chuyển đổi 10,225,743,672,677 10,284,997,394,987
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 137,271,656,271 750,295,011,023 773,935,953,117 506,356,572,973
12. Dự phòng phải trả dài hạn 131,750,429,435 154,721,441,027
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 98,110,310,505,683 99,059,052,481,122 102,372,881,570,940 126,173,106,197,513
I. Vốn chủ sở hữu 98,110,310,505,683 99,059,052,481,122 102,372,881,570,940 126,173,106,197,513
1. Vốn góp của chủ sở hữu 32,756,212,310,000 32,756,212,300,000 32,756,212,300,000 34,299,353,890,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 31,916,212,310,000 31,916,212,300,000 31,916,212,300,000 33,459,353,890,000
- Cổ phiếu ưu đãi 840,000,000,000 840,000,000,000 840,000,000,000 840,000,000,000
2. Thặng dư vốn cổ phần 11,133,149,167,904 11,442,900,804,192 11,442,900,804,192 34,502,578,372,846
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 7,235,205,990,828 7,235,205,990,828 7,235,205,990,828
5. Cổ phiếu quỹ -2,974,924,074,484 -2,974,924,074,484 -2,974,924,074,484 -2,453,134,013,488
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái -14,362,302,924 26,531,875,529
8. Quỹ đầu tư phát triển
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 42,845,114,930 42,845,114,930 42,845,114,930 52,845,114,930
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 11,145,637,673,211 4,824,798,066,710 6,468,691,109,246 8,665,084,025,875
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 5,562,553,109,093 -758,286,497,408 1,372,694,628,023 3,576,934,265,372
- LNST chưa phân phối kỳ này 5,583,084,564,118 5,583,084,564,118 5,095,996,481,223 5,088,149,760,503
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 46,007,390,314,122 45,732,014,278,946 47,416,312,629,152 43,844,640,940,993
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 268,230,152,136,120 289,105,096,743,605 314,125,653,716,308 338,524,179,381,648
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.