TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
128,742,276,570,646 |
132,457,316,789,570 |
153,900,473,523,258 |
162,795,277,689,985 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
15,942,086,048,860 |
13,558,510,960,848 |
7,441,890,315,078 |
23,549,297,107,100 |
|
1. Tiền |
6,120,988,479,153 |
8,567,731,753,292 |
6,028,456,570,925 |
13,277,188,937,271 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
9,821,097,569,707 |
4,990,779,207,556 |
1,413,433,744,153 |
10,272,108,169,829 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
1,446,121,558,696 |
1,951,597,849,480 |
1,845,851,929,698 |
1,050,958,199,431 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
1,446,121,558,696 |
1,951,597,849,480 |
1,845,851,929,698 |
1,050,958,199,431 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
55,351,270,040,756 |
48,316,265,888,486 |
78,463,042,610,957 |
74,388,411,978,481 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
6,937,297,829,958 |
7,746,409,789,506 |
13,433,637,970,789 |
9,302,800,866,907 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
24,120,358,680,296 |
19,386,853,427,592 |
31,610,113,339,576 |
27,016,107,280,035 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
4,526,787,942,002 |
627,857,439,663 |
4,346,524,106,330 |
4,645,509,106,330 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
19,921,029,469,185 |
20,812,741,911,646 |
29,339,016,851,630 |
33,729,312,594,535 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-154,203,880,685 |
-257,596,679,921 |
-266,249,657,368 |
-305,317,869,326 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
45,116,873,727,956 |
53,205,960,623,623 |
55,827,435,337,602 |
48,679,276,260,924 |
|
1. Hàng tồn kho |
45,466,226,838,882 |
54,113,514,894,337 |
56,032,008,069,399 |
49,417,218,376,921 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-349,353,110,926 |
-907,554,270,714 |
-204,572,731,797 |
-737,942,115,997 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
10,885,925,194,378 |
15,424,981,467,133 |
10,322,253,329,923 |
15,127,334,144,049 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
4,501,850,691,781 |
3,267,081,194,828 |
2,513,153,025,325 |
2,132,375,468,795 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
2,230,143,696,360 |
2,503,020,464,884 |
2,516,210,607,672 |
2,550,318,924,119 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
45,012,423,359 |
44,562,235,043 |
220,466,814,798 |
383,528,338,305 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
4,108,918,382,878 |
9,610,317,572,378 |
5,072,422,882,128 |
10,061,111,412,830 |
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
139,487,875,565,474 |
156,647,779,954,035 |
160,225,180,193,050 |
175,728,901,691,663 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
419,501,800,638 |
4,906,359,857,879 |
347,031,334,399 |
350,149,904,968 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
58,257,497,661 |
4,505,000,000,000 |
55,000,000,000 |
66,650,000,000 |
|
6. Phải thu dài hạn khác |
361,244,302,977 |
401,359,857,879 |
292,031,334,399 |
283,499,904,968 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
42,870,071,167,861 |
47,270,468,873,063 |
50,921,653,119,491 |
78,504,912,575,519 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
42,114,861,222,967 |
46,452,940,602,346 |
49,923,224,059,121 |
74,993,906,163,085 |
|
- Nguyên giá |
49,269,436,028,952 |
54,827,433,883,841 |
60,054,639,405,947 |
86,055,871,165,437 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-7,154,574,805,985 |
-8,374,493,281,495 |
-10,131,415,346,826 |
-11,061,965,002,352 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
755,209,944,894 |
817,528,270,717 |
998,429,060,370 |
3,511,006,412,434 |
|
- Nguyên giá |
1,375,583,453,165 |
1,469,462,183,036 |
1,767,171,670,805 |
4,290,964,842,712 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-620,373,508,271 |
-651,933,912,319 |
-768,742,610,435 |
-779,958,430,278 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
24,590,711,488,372 |
28,880,200,692,994 |
25,895,578,408,415 |
28,778,609,777,753 |
|
- Nguyên giá |
27,959,732,949,118 |
32,675,197,998,418 |
29,562,422,091,036 |
32,822,152,758,139 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-3,369,021,460,746 |
-3,794,997,305,424 |
-3,666,843,682,621 |
-4,043,542,980,386 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
56,065,336,300,269 |
59,424,065,890,391 |
64,087,134,145,802 |
47,180,518,967,075 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
56,065,336,300,269 |
59,424,065,890,391 |
64,087,134,145,802 |
47,180,518,967,075 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
5,844,089,740,687 |
6,090,552,704,984 |
6,122,513,102,924 |
5,420,768,174,178 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
2,695,892,001,247 |
2,546,385,754,285 |
2,537,500,316,020 |
2,698,232,960,253 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
1,252,793,290,919 |
1,594,869,498,288 |
1,612,138,347,237 |
1,749,917,700,319 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-54,595,551,479 |
-50,382,547,589 |
-41,256,656,110 |
-41,256,656,110 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
1,950,000,000,000 |
1,999,680,000,000 |
2,014,131,095,777 |
1,013,874,169,716 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
9,698,165,067,647 |
10,076,131,934,724 |
12,851,270,082,019 |
15,493,942,292,170 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
4,082,734,077,959 |
4,403,729,161,547 |
5,547,372,654,217 |
7,520,757,764,921 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
368,882,217,365 |
372,483,272,802 |
715,176,143,346 |
999,846,923,258 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
1,032,326,527,786 |
1,174,336,527,786 |
2,194,336,527,786 |
3,195,336,527,786 |
|
5. Lợi thế thương mại |
4,214,222,244,537 |
4,125,582,972,589 |
4,394,384,756,670 |
3,778,001,076,205 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
268,230,152,136,120 |
289,105,096,743,605 |
314,125,653,716,308 |
338,524,179,381,648 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
170,119,841,630,437 |
190,046,044,262,483 |
211,752,772,145,368 |
212,351,073,184,135 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
109,882,411,951,061 |
110,666,924,217,531 |
123,932,777,511,927 |
125,613,840,002,680 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
10,767,304,727,253 |
14,464,075,860,041 |
19,303,259,531,885 |
13,628,137,764,637 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
37,986,989,392,796 |
24,728,293,712,406 |
32,666,396,275,187 |
28,004,070,007,075 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
10,541,734,805,897 |
13,377,768,918,043 |
12,755,312,920,021 |
13,886,606,538,875 |
|
4. Phải trả người lao động |
357,789,449,219 |
347,560,833,774 |
473,230,178,245 |
729,586,006,295 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
17,029,453,579,007 |
20,293,676,556,291 |
15,928,271,503,435 |
17,637,025,014,119 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
2,719,432,553,170 |
2,615,891,918,855 |
1,972,735,548,647 |
2,706,081,466,710 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
15,213,085,635,419 |
15,394,277,181,479 |
18,443,895,211,807 |
25,525,213,338,219 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
15,041,352,547,118 |
19,115,963,139,737 |
22,197,134,376,642 |
23,112,084,974,306 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
225,269,261,182 |
329,416,096,905 |
192,541,966,058 |
385,034,892,444 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
|
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
60,237,429,679,376 |
79,379,120,044,952 |
87,819,994,633,441 |
86,737,233,181,455 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
187,004,037,780 |
462,307,208,206 |
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
4,864,200,664,088 |
5,705,021,945,822 |
5,633,285,899,417 |
5,452,388,562,241 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
788,297,398,034 |
947,426,202,248 |
962,056,399,172 |
969,111,769,476 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
54,447,659,960,983 |
71,976,376,885,859 |
69,906,218,241,843 |
68,907,350,232,545 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
10,225,743,672,677 |
10,284,997,394,987 |
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
137,271,656,271 |
750,295,011,023 |
773,935,953,117 |
506,356,572,973 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
131,750,429,435 |
154,721,441,027 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
98,110,310,505,683 |
99,059,052,481,122 |
102,372,881,570,940 |
126,173,106,197,513 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
98,110,310,505,683 |
99,059,052,481,122 |
102,372,881,570,940 |
126,173,106,197,513 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
32,756,212,310,000 |
32,756,212,300,000 |
32,756,212,300,000 |
34,299,353,890,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
31,916,212,310,000 |
31,916,212,300,000 |
31,916,212,300,000 |
33,459,353,890,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
840,000,000,000 |
840,000,000,000 |
840,000,000,000 |
840,000,000,000 |
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
11,133,149,167,904 |
11,442,900,804,192 |
11,442,900,804,192 |
34,502,578,372,846 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
7,235,205,990,828 |
7,235,205,990,828 |
7,235,205,990,828 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-2,974,924,074,484 |
-2,974,924,074,484 |
-2,974,924,074,484 |
-2,453,134,013,488 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
-14,362,302,924 |
26,531,875,529 |
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
42,845,114,930 |
42,845,114,930 |
42,845,114,930 |
52,845,114,930 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
11,145,637,673,211 |
4,824,798,066,710 |
6,468,691,109,246 |
8,665,084,025,875 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
5,562,553,109,093 |
-758,286,497,408 |
1,372,694,628,023 |
3,576,934,265,372 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
5,583,084,564,118 |
5,583,084,564,118 |
5,095,996,481,223 |
5,088,149,760,503 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
46,007,390,314,122 |
45,732,014,278,946 |
47,416,312,629,152 |
43,844,640,940,993 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
268,230,152,136,120 |
289,105,096,743,605 |
314,125,653,716,308 |
338,524,179,381,648 |
|