TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
99,236,091,476 |
154,931,512,000 |
264,135,557,000 |
189,397,249,000 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
15,353,615,610 |
8,718,332,000 |
106,330,745,000 |
110,583,099,000 |
|
1. Tiền |
15,353,615,610 |
8,718,332,000 |
2,230,745,000 |
1,583,099,000 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
104,100,000,000 |
109,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
46,900,000,000 |
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
45,407,342,391 |
41,260,285,000 |
73,322,109,000 |
41,164,050,000 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
41,380,138,440 |
11,939,067,000 |
65,921,538,000 |
35,613,126,000 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
3,092,076,776 |
20,735,517,000 |
8,168,173,000 |
3,525,521,000 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
1,457,191,966 |
9,386,124,000 |
533,372,000 |
2,504,622,000 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-522,064,791 |
-800,423,000 |
-1,300,974,000 |
-479,219,000 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
35,677,220,530 |
54,953,121,000 |
71,156,001,000 |
34,433,696,000 |
|
1. Hàng tồn kho |
36,004,217,795 |
56,887,040,000 |
71,384,306,000 |
34,664,486,000 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-326,997,265 |
-1,933,919,000 |
-228,305,000 |
-230,790,000 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
2,797,912,945 |
3,099,774,000 |
13,326,702,000 |
3,216,404,000 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
241,371,459 |
1,275,874,000 |
3,473,136,000 |
1,202,821,000 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
2,127,909,227 |
1,108,478,000 |
8,461,182,000 |
2,011,071,000 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
1,313,640 |
4,675,000 |
15,362,000 |
2,512,000 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
427,318,619 |
710,747,000 |
1,377,022,000 |
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
91,936,839,012 |
406,344,397,000 |
567,190,382,000 |
655,578,245,000 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
179,912,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
179,912,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
79,109,997,876 |
391,538,049,000 |
547,724,767,000 |
621,573,046,000 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
69,432,944,321 |
85,811,677,000 |
75,199,761,000 |
247,019,338,000 |
|
- Nguyên giá |
123,592,795,962 |
146,280,063,000 |
141,546,631,000 |
332,058,487,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-54,159,851,641 |
-60,468,386,000 |
-66,346,870,000 |
-85,039,149,000 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
9,461,778,104 |
303,712,794,000 |
303,402,984,000 |
374,553,708,000 |
|
- Nguyên giá |
10,195,354,193 |
304,711,730,000 |
305,461,735,000 |
380,306,152,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-733,576,089 |
-998,936,000 |
-2,058,751,000 |
-5,752,444,000 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
25,828,348,000 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
215,275,451 |
2,013,578,000 |
169,122,022,000 |
25,828,348,000 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
3,600,000,000 |
3,600,000,000 |
3,600,000,000 |
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
3,600,000,000 |
3,600,000,000 |
3,600,000,000 |
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
9,226,841,136 |
11,206,348,000 |
15,865,615,000 |
7,996,939,000 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
8,293,644,561 |
3,785,493,000 |
3,735,305,000 |
3,658,346,000 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
255,848,584 |
6,118,851,000 |
11,405,522,000 |
4,338,593,000 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
191,172,930,488 |
561,275,909,000 |
831,325,939,000 |
844,975,494,000 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
80,845,977,809 |
232,675,130,000 |
456,323,273,000 |
469,622,412,000 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
53,174,940,576 |
149,814,793,000 |
231,834,923,000 |
244,839,098,000 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
22,719,989,150 |
14,681,018,000 |
9,057,186,000 |
83,171,697,000 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
435,766,166 |
11,256,022,000 |
7,795,444,000 |
2,180,899,000 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
2,725,291,860 |
12,020,839,000 |
7,528,881,000 |
1,557,237,000 |
|
4. Phải trả người lao động |
11,094,851,892 |
3,520,958,000 |
35,544,000 |
|
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
8,031,225,872 |
33,010,076,000 |
59,326,805,000 |
49,273,297,000 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
44,592,642,000 |
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
|
1,466,691,000 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
106,432,567,000 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
881,825,000 |
756,710,000 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
27,671,037,233 |
82,860,337,000 |
224,488,350,000 |
224,783,314,000 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
63,367,356,000 |
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
17,772,034,413 |
10,540,704,000 |
16,204,112,000 |
10,534,636,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
9,899,002,820 |
6,899,003,000 |
143,994,975,000 |
87,801,676,000 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
62,168,549,000 |
61,600,129,000 |
61,031,708,000 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
3,252,081,000 |
2,689,134,000 |
2,047,938,000 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
110,326,952,679 |
328,595,547,000 |
374,997,524,000 |
375,353,082,000 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
110,326,952,679 |
328,595,547,000 |
374,997,524,000 |
375,353,082,000 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
81,000,000,000 |
81,000,000,000 |
131,000,000,000 |
131,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
|
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
14,208,000,000 |
14,208,000,000 |
14,208,000,000 |
14,208,000,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
36,000,000 |
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
1,720,439,000 |
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
36,000,000 |
|
36,000,000 |
1,756,439,000 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
13,362,513,661 |
231,631,108,000 |
228,033,085,000 |
228,383,614,000 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
|
|
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
|
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
5,029,000 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
191,172,930,488 |
561,275,909,000 |
831,325,939,000 |
844,975,494,000 |
|