MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / CTCP Nước Khoáng Vĩnh Hảo (OTC)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2012 2013 2014 2015 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 99,236,091,476 154,931,512,000 264,135,557,000 189,397,249,000
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 15,353,615,610 8,718,332,000 106,330,745,000 110,583,099,000
1. Tiền 15,353,615,610 8,718,332,000 2,230,745,000 1,583,099,000
2. Các khoản tương đương tiền 104,100,000,000 109,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 46,900,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 45,407,342,391 41,260,285,000 73,322,109,000 41,164,050,000
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 41,380,138,440 11,939,067,000 65,921,538,000 35,613,126,000
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 3,092,076,776 20,735,517,000 8,168,173,000 3,525,521,000
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 1,457,191,966 9,386,124,000 533,372,000 2,504,622,000
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -522,064,791 -800,423,000 -1,300,974,000 -479,219,000
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 35,677,220,530 54,953,121,000 71,156,001,000 34,433,696,000
1. Hàng tồn kho 36,004,217,795 56,887,040,000 71,384,306,000 34,664,486,000
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -326,997,265 -1,933,919,000 -228,305,000 -230,790,000
V.Tài sản ngắn hạn khác 2,797,912,945 3,099,774,000 13,326,702,000 3,216,404,000
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 241,371,459 1,275,874,000 3,473,136,000 1,202,821,000
2. Thuế GTGT được khấu trừ 2,127,909,227 1,108,478,000 8,461,182,000 2,011,071,000
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 1,313,640 4,675,000 15,362,000 2,512,000
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác 427,318,619 710,747,000 1,377,022,000
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 91,936,839,012 406,344,397,000 567,190,382,000 655,578,245,000
I. Các khoản phải thu dài hạn 179,912,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 179,912,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 79,109,997,876 391,538,049,000 547,724,767,000 621,573,046,000
1. Tài sản cố định hữu hình 69,432,944,321 85,811,677,000 75,199,761,000 247,019,338,000
- Nguyên giá 123,592,795,962 146,280,063,000 141,546,631,000 332,058,487,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -54,159,851,641 -60,468,386,000 -66,346,870,000 -85,039,149,000
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 9,461,778,104 303,712,794,000 303,402,984,000 374,553,708,000
- Nguyên giá 10,195,354,193 304,711,730,000 305,461,735,000 380,306,152,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -733,576,089 -998,936,000 -2,058,751,000 -5,752,444,000
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 25,828,348,000
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 215,275,451 2,013,578,000 169,122,022,000 25,828,348,000
V. Đầu tư tài chính dài hạn 3,600,000,000 3,600,000,000 3,600,000,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 3,600,000,000 3,600,000,000 3,600,000,000
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 9,226,841,136 11,206,348,000 15,865,615,000 7,996,939,000
1. Chi phí trả trước dài hạn 8,293,644,561 3,785,493,000 3,735,305,000 3,658,346,000
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 255,848,584 6,118,851,000 11,405,522,000 4,338,593,000
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 191,172,930,488 561,275,909,000 831,325,939,000 844,975,494,000
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 80,845,977,809 232,675,130,000 456,323,273,000 469,622,412,000
I. Nợ ngắn hạn 53,174,940,576 149,814,793,000 231,834,923,000 244,839,098,000
1. Phải trả người bán ngắn hạn 22,719,989,150 14,681,018,000 9,057,186,000 83,171,697,000
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 435,766,166 11,256,022,000 7,795,444,000 2,180,899,000
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 2,725,291,860 12,020,839,000 7,528,881,000 1,557,237,000
4. Phải trả người lao động 11,094,851,892 3,520,958,000 35,544,000
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 8,031,225,872 33,010,076,000 59,326,805,000 49,273,297,000
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn 44,592,642,000
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 1,466,691,000
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 106,432,567,000
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 881,825,000 756,710,000
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 27,671,037,233 82,860,337,000 224,488,350,000 224,783,314,000
1. Phải trả người bán dài hạn 63,367,356,000
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 17,772,034,413 10,540,704,000 16,204,112,000 10,534,636,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 9,899,002,820 6,899,003,000 143,994,975,000 87,801,676,000
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 62,168,549,000 61,600,129,000 61,031,708,000
12. Dự phòng phải trả dài hạn 3,252,081,000 2,689,134,000 2,047,938,000
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 110,326,952,679 328,595,547,000 374,997,524,000 375,353,082,000
I. Vốn chủ sở hữu 110,326,952,679 328,595,547,000 374,997,524,000 375,353,082,000
1. Vốn góp của chủ sở hữu 81,000,000,000 81,000,000,000 131,000,000,000 131,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 14,208,000,000 14,208,000,000 14,208,000,000 14,208,000,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ 36,000,000
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 1,720,439,000
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 36,000,000 36,000,000 1,756,439,000
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 13,362,513,661 231,631,108,000 228,033,085,000 228,383,614,000
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
- LNST chưa phân phối kỳ này
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 5,029,000
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 191,172,930,488 561,275,909,000 831,325,939,000 844,975,494,000
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.