1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
16,078,973,210 |
|
|
|
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
16,078,973,210 |
|
|
|
|
4. Giá vốn hàng bán |
16,057,601,192 |
|
|
|
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
21,372,018 |
|
|
|
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
1,579,350 |
3,560,855 |
215,761 |
351,339 |
|
7. Chi phí tài chính |
22,910,342,615 |
95,513,753,459 |
270,346,069 |
841,912,962,587 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
270,346,069 |
17,416,075,360 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
25,454,347,604 |
|
9. Chi phí bán hàng |
8,275,000 |
8,636,364 |
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
536,268,922 |
71,061,443,189 |
344,363,895 |
262,956,857 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-23,431,935,169 |
-166,580,272,157 |
-614,494,203 |
-816,721,220,501 |
|
12. Thu nhập khác |
-37,454,420,000 |
|
|
45,580,000 |
|
13. Chi phí khác |
730,956,046 |
10,736,648 |
3,590,793,353 |
2,853,211,371 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-38,185,376,046 |
-10,736,648 |
-3,590,793,353 |
-2,807,631,371 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-61,617,311,215 |
-166,591,008,805 |
-4,205,287,556 |
-819,528,851,872 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
5,462,756,455 |
15,107,380,865 |
|
58,488,295,127 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-67,080,067,670 |
-181,698,389,670 |
-4,205,287,556 |
-878,017,146,999 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-65,753,135,289 |
-180,190,976,588 |
-4,074,030,569 |
-868,590,848,329 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
-1,326,932,381 |
-1,507,413,082 |
-131,256,987 |
-9,426,298,670 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
-447 |
-1,201 |
-27 |
-5,791 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|