TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
66,712,595,494 |
74,773,771,068 |
74,792,860,370 |
|
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
720,385,448 |
727,644,131 |
717,392,634 |
|
|
1. Tiền |
720,385,448 |
727,644,131 |
717,392,634 |
|
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
60,000,000 |
48,000,000 |
48,000,000 |
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
350,000,000 |
350,000,000 |
350,000,000 |
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
-290,000,000 |
-302,000,000 |
-302,000,000 |
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
62,507,911,283 |
70,578,040,201 |
70,578,040,201 |
|
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
10,119,298,506 |
10,119,298,506 |
10,119,298,506 |
|
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
11,468,697,355 |
10,100,081,755 |
10,100,081,755 |
|
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
124,044,418,333 |
133,965,618,333 |
133,965,618,333 |
|
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-83,124,502,911 |
-83,606,958,393 |
-83,606,958,393 |
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
1. Hàng tồn kho |
8,910,019,214 |
8,910,019,214 |
8,910,019,214 |
|
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-8,910,019,214 |
-8,910,019,214 |
-8,910,019,214 |
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
3,424,298,763 |
3,420,086,736 |
3,449,427,535 |
|
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
562,390,003 |
558,177,976 |
586,365,050 |
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
2,861,908,760 |
2,861,908,760 |
2,863,062,485 |
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
384,527,508,266 |
272,489,828,963 |
271,049,424,279 |
|
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
80,629,517,120 |
80,601,851,003 |
79,229,997,674 |
|
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
80,629,517,120 |
80,601,851,003 |
79,229,997,674 |
|
|
- Nguyên giá |
108,636,315,219 |
108,636,315,219 |
108,636,315,219 |
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-28,006,798,099 |
-28,034,464,216 |
-29,406,317,545 |
|
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
675,311,099 |
675,311,099 |
675,311,099 |
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-675,311,099 |
-675,311,099 |
-675,311,099 |
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
47,411,205,118 |
47,575,921,885 |
47,587,935,775 |
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
47,411,205,118 |
47,575,921,885 |
47,587,935,775 |
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
247,777,030,801 |
135,628,060,238 |
135,634,180,882 |
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
151,900,000,000 |
151,900,000,000 |
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
151,900,000,000 |
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
137,793,510,772 |
92,613,000,000 |
92,613,000,000 |
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-41,916,479,971 |
-108,884,939,762 |
-108,878,819,118 |
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
8,709,755,227 |
8,683,995,837 |
8,597,309,948 |
|
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
8,709,755,227 |
8,683,995,837 |
8,597,309,948 |
|
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
451,240,103,760 |
347,263,600,031 |
345,842,284,649 |
|
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
175,440,060,207 |
180,272,572,460 |
181,192,969,479 |
|
|
I. Nợ ngắn hạn |
45,800,168,413 |
44,774,768,037 |
45,399,948,134 |
|
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
1,829,601,348 |
1,829,401,348 |
2,159,401,348 |
|
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
1,457,059,726 |
74,757,970 |
74,757,970 |
|
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
159,252,466 |
159,252,466 |
159,252,466 |
|
|
4. Phải trả người lao động |
304,511,616 |
284,740,883 |
110,607,899 |
|
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
1,171,912,597 |
1,321,972,767 |
1,473,700,272 |
|
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
34,430,784,994 |
34,657,596,937 |
34,975,182,513 |
|
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
5,500,000,000 |
5,500,000,000 |
5,500,000,000 |
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
947,045,666 |
947,045,666 |
947,045,666 |
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
129,639,891,794 |
135,497,804,423 |
135,793,021,345 |
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
2,346,758,497 |
2,346,758,497 |
2,346,758,497 |
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
127,293,133,297 |
133,151,045,926 |
133,446,262,848 |
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
275,800,043,553 |
166,991,027,571 |
164,649,315,170 |
|
|
I. Vốn chủ sở hữu |
275,800,043,553 |
166,991,027,571 |
164,649,315,170 |
|
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
1,500,000,000,000 |
1,500,000,000,000 |
1,500,000,000,000 |
|
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
1,500,000,000,000 |
1,500,000,000,000 |
1,500,000,000,000 |
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
26,169,114,884 |
26,169,114,884 |
26,169,114,884 |
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-1,255,785,184,602 |
-1,363,671,917,655 |
-1,365,993,276,379 |
|
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
-239,567,181,488 |
-2,696,970,753 |
-5,018,329,477 |
|
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
-1,016,218,003,114 |
-1,360,974,946,902 |
-1,360,974,946,902 |
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
5,416,113,271 |
4,493,830,342 |
4,473,476,665 |
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
451,240,103,760 |
347,263,600,031 |
345,842,284,649 |
|
|